Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRMX thành MYR

PRMX/MYR: 1 PRMX = 0.{5}1969 MYR. Giá chuyển đổi 1 PREMA (PRMX) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.{5}1969 MYR hôm nay.
PRMX
PRMX
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRMX/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PREMA (PRMX) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRMX hiện có giá trị là 0.00 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRMX hiện có giá 0.00 MYR, nghĩa là mua 5 PRMX sẽ mất 0.00 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 507,838.78 PRMX và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 2,539,193.9 PRMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRMX sang MYR

Chuyển đổi MYR sang PRMX

PREMA
Ringgit Malaysia
1 PRMX
0.{5}1969  MYR
2 PRMX
0.{5}3938  MYR
5 PRMX
0.{5}9846  MYR
10 PRMX
0.{4}1969  MYR
20 PRMX
0.{4}3938  MYR
50 PRMX
0.{4}9846  MYR
100 PRMX
0.0001969  MYR
200 PRMX
0.0003938  MYR
500 PRMX
0.0009846  MYR
1000 PRMX
0.001969  MYR
5000 PRMX
0.009846  MYR
10000 PRMX
0.01969  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRMX thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của PREMA tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRMX sang MYR, lên đến 10000 PRMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
PREMA
1 MYR
507,838.78 PRMX
10 MYR
5,078,387.8 PRMX
50 MYR
25,391,938.99 PRMX
100 MYR
50,783,877.98 PRMX
200 MYR
101,567,755.97 PRMX
500 MYR
253,919,389.91 PRMX
1000 MYR
507,838,779.83 PRMX
2000 MYR
1,015,677,559.66 PRMX
5000 MYR
2,539,193,899.14 PRMX
10000 MYR
5,078,387,798.29 PRMX
50000 MYR
25,391,938,991.43 PRMX
100000 MYR
50,783,877,982.86 PRMX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành PRMX toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo PREMA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang PRMX, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRMX/MYR

PRMX/MYR: 1 PRMX = 0.{5}1969 MYR; 2025/05/16 14:14:17
Trong 1D vừa qua, PREMA đã thay đổi -8.08% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PREMA(PRMX) đã thay đổi -8.08% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành PRMX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PRMX sang MYR: Biến động và thay đổi giá của PREMA/MYR

Giá PREMA cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.{5}2250 MYR trong khi giá PREMA thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.{5}1770 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PREMA theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRMX theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}2193 MYR
0.{5}2250 MYR
0.{5}2491 MYR
0.{5}3008 MYR
Thấp
0.{5}1770 MYR
0.{5}1770 MYR
0.{5}1629 MYR
0.{5}1459 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.08%
+3.24%
+15.15%
-18.56%

Thông tin PREMA

Số liệu thị trường PRMX sang MYR

PRMX/MYR:
RM0.{5}1969
Khối lượng PRMX 24 giờ:
RM116,219.38
Vốn hóa thị trường PRMX:
RM567.74
Nguồn cung lưu hành PRMX:
288.32M PRMX

Tỷ giá PRMX sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PREMA thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PREMA là RM0.{5}1969 mỗi PRMX, với tổng vốn hoá thị trường của RM567.74 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 288,322,100 PRMX. Khối lượng giao dịch của PREMA đã thay đổi +14.18% (RM14,429.88 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRMX là RM101,789.5.

Thông tin thêm về PREMA trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PREMA phổ biến nhất là PRMX sang MYR, trong đó mã của PREMA là PRMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103901.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2628.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 172.85 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92784.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78165.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145067.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 590297.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8888563.10 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.55 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRMX sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRMX sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRMX (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRMX bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi PREMA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRMX đến TWD
1 PRMX thành NT$0.{4}1383 TWD
popular info Ringgit Malaysia
PRMX đến MYR
1 PRMX thành RM0.{5}1969 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRMX đến CNY
1 PRMX thành ¥0.{5}3305 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRMX đến USD
1 PRMX thành $0.{6}4585 USD
popular info Euro
PRMX đến EUR
1 PRMX thành €0.{6}4094 EUR
popular info Đô la Canada
PRMX đến CAD
1 PRMX thành C$0.{6}6401 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRMX đến KRW
1 PRMX thành ₩0.0006400 KRW
popular info Yên Nhật
PRMX đến JPY
1 PRMX thành ¥0.{4}6675 JPY
popular info Bảng Anh
PRMX đến GBP
1 PRMX thành £0.{6}3449 GBP
popular info Real Brazil
PRMX đến BRL
1 PRMX thành R$0.{5}2605 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Bitcoin
BTC đến MYR
1 BTC thành RM446,042.41 MYR
other assets Onyxcoin
XCN đến MYR
1 XCN thành RM0.08300 MYR
other assets Ethereum
ETH đến MYR
1 ETH thành RM11,156.32 MYR
other assets EOS
EOS đến MYR
1 EOS thành RM3.64 MYR
other assets XRP
XRP đến MYR
1 XRP thành RM10.45 MYR
other assets Aave
AAVE đến MYR
1 AAVE thành RM1,019.33 MYR
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến MYR
1 AITECH thành RM0.3073 MYR
other assets Story
IP đến MYR
1 IP thành RM21.76 MYR
other assets Solana
SOL đến MYR
1 SOL thành RM745.07 MYR
other assets Maple Finance
SYRUP đến MYR
1 SYRUP thành RM1.49 MYR

Bảng chuyển đổi từ PRMX sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của PREMA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRMX thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +3.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.08%, đạt mức cao nhất là 0.{5}2193 MYR và mức thấp nhất là 0.{5}1770 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 PRMX là RM0.{5}1710 MYR , thay đổi +15.15% so với giá hiện tại. PREMA đã thay đổi
-RM
0.{5}3474MYR
, tương đương mức thay đổi -63.83% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:14 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PRMXRM0.{6}9846RM0.{5}1071
-8.08%
1 PRMXRM0.{5}1969RM0.{5}2142
-8.08%
5 PRMXRM0.{5}9846RM0.{4}1071
-8.08%
10 PRMXRM0.{4}1969RM0.{4}2142
-8.08%
50 PRMXRM0.{4}9846RM0.0001071
-8.08%
100 PRMXRM0.0001969RM0.0002142
-8.08%
500 PRMXRM0.0009846RM0.001071
-8.08%
1000 PRMXRM0.001969RM0.002142
-8.08%

Câu Hỏi Thường Gặp PRMX/MYR

1 PREMA bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 PREMA (PRMX) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.{5}1969.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRMX với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 507,838.78 PRMX đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRMX sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRMX sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRMX bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 2,539,193.9 PRMX, trong khi 5 PRMX sẽ có giá khoảng 0.{5}9846MYR.
Giá cao nhất của PRMX/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRMX tính theo MYR là RM0.5689. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRMX/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PREMA tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PREMA (PRMX) đã tăng 3.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PREMA (PRMX) đã tăng 15.15% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRMX thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PREMA và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRMX/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRMX/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRMX/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRMX/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PREMA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.