Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AAVE thành MYR

AAVE/MYR: 1 AAVE = 966.3 MYR. Giá chuyển đổi 1 Aave (AAVE) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 966.3 MYR hôm nay.
AAVE
AAVE
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AAVE/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aave (AAVE) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AAVE hiện có giá trị là 966.30 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AAVE hiện có giá 966.30 MYR, nghĩa là mua 5 AAVE sẽ mất 4831.48 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 0.001035 AAVE và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 0.005174 AAVE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AAVE sang MYR

Chuyển đổi MYR sang AAVE

Aave
Ringgit Malaysia
2 AAVE
1,932.59  MYR
5 AAVE
4,831.48  MYR
10 AAVE
9,662.95  MYR
20 AAVE
19,325.9  MYR
50 AAVE
48,314.75  MYR
100 AAVE
96,629.5  MYR
200 AAVE
193,259.01  MYR
500 AAVE
483,147.51  MYR
1000 AAVE
966,295.03  MYR
5000 AAVE
4,831,475.15  MYR
10000 AAVE
9,662,950.3  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AAVE thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Aave tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AAVE sang MYR, lên đến 10000 AAVE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Aave
100000 MYR
103.49 AAVE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành AAVE toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Aave đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang AAVE, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AAVE/MYR

AAVE/MYR: 1 AAVE = 966.3 MYR; 2025/05/15 08:33:03
Trong 1D vừa qua, Aave đã thay đổi -2.59% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aave(AAVE) đã thay đổi -2.59% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành AAVE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AAVE sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Aave/MYR

Giá Aave cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 1,020.14 MYR trong khi giá Aave thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 869.83 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aave theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AAVE theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
997.28 MYR
1,020.14 MYR
1,022.26 MYR
1,192.03 MYR
Thấp
953.11 MYR
869.83 MYR
559.04 MYR
493.04 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.59%
+19.87%
+60.94%
-13.07%

Thông tin Aave

Số liệu thị trường AAVE sang MYR

AAVE/MYR:
RM966.3
Khối lượng AAVE 24 giờ:
RM1,161,271,226.07
Vốn hóa thị trường AAVE:
RM14,590,870,113.01
Nguồn cung lưu hành AAVE:
15.10M AAVE

Tỷ giá AAVE sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Aave thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Aave là RM966.3 mỗi AAVE, với tổng vốn hoá thị trường của RM14,590,870,113.01 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,099,809 AAVE. Khối lượng giao dịch của Aave đã thay đổi -24.70% (RM-380,915,493.07 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AAVE là RM1,542,186,719.14.

Thông tin thêm về Aave trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aave phổ biến nhất là AAVE sang MYR, trong đó mã của Aave là AAVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92438.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77959.22 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144593.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583060.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857037.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 78.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AAVE sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AAVE sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AAVE (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AAVE bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AAVE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Aave phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AAVE đến TWD
1 AAVE thành NT$6,811 TWD
popular info Ringgit Malaysia
AAVE đến MYR
1 AAVE thành RM966.3 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AAVE đến CNY
1 AAVE thành ¥1,625.41 CNY
popular info Đô la Mỹ
AAVE đến USD
1 AAVE thành $225.45 USD
popular info Euro
AAVE đến EUR
1 AAVE thành €201.51 EUR
popular info Đô la Canada
AAVE đến CAD
1 AAVE thành C$315.21 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AAVE đến KRW
1 AAVE thành ₩315,450.3 KRW
popular info Yên Nhật
AAVE đến JPY
1 AAVE thành ¥32,941.08 JPY
popular info Bảng Anh
AAVE đến GBP
1 AAVE thành £169.95 GBP
popular info Real Brazil
AAVE đến BRL
1 AAVE thành R$1,271.04 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets NEXPACE
NXPC đến MYR
1 NXPC thành RM13.22 MYR
other assets DAR Open Network
D đến MYR
1 D thành RM0.2033 MYR
other assets Pi
PI đến MYR
1 PI thành RM3.74 MYR
other assets Amp
AMP đến MYR
1 AMP thành RM0.02235 MYR
other assets Ondo
ONDO đến MYR
1 ONDO thành RM4.16 MYR
other assets MARBLEX
MBX đến MYR
1 MBX thành RM1.06 MYR
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến MYR
1 LAUNCHCOIN thành RM1.03 MYR
other assets ARPA
ARPA đến MYR
1 ARPA thành RM0.1104 MYR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến MYR
1 FRAX thành RM12.67 MYR
other assets EOS
EOS đến MYR
1 EOS thành RM3.31 MYR

Bảng chuyển đổi từ AAVE sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Aave đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AAVE thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +19.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.59%, đạt mức cao nhất là 997.28 MYR và mức thấp nhất là 953.11 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 AAVE là RM600.42 MYR , thay đổi +60.94% so với giá hiện tại. Aave đã thay đổi
+RM
189.5MYR
, tương đương mức thay đổi +177.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:33 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AAVERM483.15RM495.99
-2.59%
1 AAVERM966.3RM991.99
-2.59%
5 AAVERM4,831.48RM4,959.95
-2.59%
10 AAVERM9,662.95RM9,919.9
-2.59%
50 AAVERM48,314.75RM49,599.48
-2.59%
100 AAVERM96,629.5RM99,198.96
-2.59%
500 AAVERM483,147.51RM495,994.78
-2.59%
1000 AAVERM966,295.03RM991,989.56
-2.59%

Câu Hỏi Thường Gặp AAVE/MYR

1 Aave bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Aave (AAVE) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM966.3.
Tôi có thể mua bao nhiêu AAVE với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001035 AAVE đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AAVE sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AAVE sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AAVE bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 0.005174 AAVE, trong khi 5 AAVE sẽ có giá khoảng 4,831.48MYR.
Giá cao nhất của AAVE/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AAVE tính theo MYR là RM2,858.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AAVE/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aave tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aave (AAVE) đã tăng 19.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aave (AAVE) đã tăng 60.94% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AAVE thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aave và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AAVE/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AAVE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AAVE/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AAVE/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AAVE/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aave và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.