Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRMX thành ISK

PRMX/ISK: 1 PRMX = 0.{4}6076 ISK. Giá chuyển đổi 1 PREMA (PRMX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{4}6076 ISK hôm nay.
PRMX
PRMX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRMX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PREMA (PRMX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRMX hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRMX hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 PRMX sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 16,457.6 PRMX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 82,288.01 PRMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRMX sang ISK

Chuyển đổi ISK sang PRMX

PREMA
Króna Iceland
1 PRMX
0.{4}6076  ISK
2 PRMX
0.0001215  ISK
5 PRMX
0.0003038  ISK
10 PRMX
0.0006076  ISK
20 PRMX
0.001215  ISK
50 PRMX
0.003038  ISK
100 PRMX
0.006076  ISK
200 PRMX
0.01215  ISK
500 PRMX
0.03038  ISK
1000 PRMX
0.06076  ISK
5000 PRMX
0.3038  ISK
10000 PRMX
0.6076  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRMX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của PREMA tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRMX sang ISK, lên đến 10000 PRMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
PREMA
10 ISK
164,576.02 PRMX
50 ISK
822,880.09 PRMX
100 ISK
1,645,760.17 PRMX
200 ISK
3,291,520.34 PRMX
500 ISK
8,228,800.86 PRMX
1000 ISK
16,457,601.72 PRMX
2000 ISK
32,915,203.45 PRMX
5000 ISK
82,288,008.62 PRMX
10000 ISK
164,576,017.23 PRMX
50000 ISK
822,880,086.16 PRMX
100000 ISK
1,645,760,172.32 PRMX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành PRMX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo PREMA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang PRMX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRMX/ISK

PRMX/ISK: 1 PRMX = 0.{4}6076 ISK; 2025/05/15 23:59:46
Trong 1D vừa qua, PREMA đã thay đổi -7.14% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PREMA(PRMX) đã thay đổi -7.14% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành PRMX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PRMX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của PREMA/ISK

Giá PREMA cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{4}6773 ISK trong khi giá PREMA thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{4}5329 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PREMA theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRMX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}6762 ISK
0.{4}6773 ISK
0.{4}7499 ISK
0.{4}9054 ISK
Thấp
0.{4}5329 ISK
0.{4}5329 ISK
0.{4}4904 ISK
0.{4}4392 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.14%
+8.18%
+18.64%
-16.44%

Thông tin PREMA

Số liệu thị trường PRMX sang ISK

PRMX/ISK:
kr0.{4}6076
Khối lượng PRMX 24 giờ:
kr3,387,219.46
Vốn hóa thị trường PRMX:
kr17,519.08
Nguồn cung lưu hành PRMX:
288.32M PRMX

Tỷ giá PRMX sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PREMA thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PREMA là kr0.{4}6076 mỗi PRMX, với tổng vốn hoá thị trường của kr17,519.08 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 288,322,100 PRMX. Khối lượng giao dịch của PREMA đã thay đổi +7.97% (kr249,911.66 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRMX là kr3,137,307.8.

Thông tin thêm về PREMA trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PREMA phổ biến nhất là PRMX sang ISK, trong đó mã của PREMA là PRMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92752.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77999.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144879.94 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589974.36 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8870856.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRMX sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRMX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRMX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRMX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi PREMA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRMX đến TWD
1 PRMX thành NT$0.{4}1419 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRMX đến CNY
1 PRMX thành ¥0.{5}3388 CNY
popular info Króna Iceland
PRMX đến ISK
1 PRMX thành kr0.{4}6076 ISK
popular info Đô la Mỹ
PRMX đến USD
1 PRMX thành $0.{6}4700 USD
popular info Euro
PRMX đến EUR
1 PRMX thành €0.{6}4199 EUR
popular info Đô la Canada
PRMX đến CAD
1 PRMX thành C$0.{6}6559 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRMX đến KRW
1 PRMX thành ₩0.0006571 KRW
popular info Yên Nhật
PRMX đến JPY
1 PRMX thành ¥0.{4}6842 JPY
popular info Bảng Anh
PRMX đến GBP
1 PRMX thành £0.{6}3531 GBP
popular info Real Brazil
PRMX đến BRL
1 PRMX thành R$0.{5}2671 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,425,722.83 ISK
other assets Housecoin
HOUSE đến ISK
1 HOUSE thành kr6.12 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr339.8 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr496.42 ISK
other assets ether.fi
ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr187.31 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001684 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,068.6 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr190.69 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr98.45 ISK
other assets Aethir
ATH đến ISK
1 ATH thành kr6.3 ISK

Bảng chuyển đổi từ PRMX sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của PREMA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRMX thành Króna Iceland đã thay đổi +8.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.14%, đạt mức cao nhất là 0.{4}6762 ISK và mức thấp nhất là 0.{4}5329 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 PRMX là kr0.{4}5121 ISK , thay đổi +18.64% so với giá hiện tại. PREMA đã thay đổi
-kr
0.0001151ISK
, tương đương mức thay đổi -65.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:59 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PRMXkr0.{4}3038kr0.{4}3272
-7.14%
1 PRMXkr0.{4}6076kr0.{4}6543
-7.14%
5 PRMXkr0.0003038kr0.0003272
-7.14%
10 PRMXkr0.0006076kr0.0006543
-7.14%
50 PRMXkr0.003038kr0.003272
-7.14%
100 PRMXkr0.006076kr0.006543
-7.14%
500 PRMXkr0.03038kr0.03272
-7.14%
1000 PRMXkr0.06076kr0.06543
-7.14%

Câu Hỏi Thường Gặp PRMX/ISK

1 PREMA bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 PREMA (PRMX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}6076.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRMX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16,457.6 PRMX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRMX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRMX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRMX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 82,288.01 PRMX, trong khi 5 PRMX sẽ có giá khoảng 0.0003038ISK.
Giá cao nhất của PRMX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRMX tính theo ISK là kr17.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRMX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PREMA tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PREMA (PRMX) đã tăng 8.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PREMA (PRMX) đã tăng 18.64% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRMX thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PREMA và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRMX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRMX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRMX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRMX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PREMA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.