Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRMX thành COP

PRMX/COP: 1 PRMX = 0.001966 COP. Giá chuyển đổi 1 PREMA (PRMX) thành Peso Colombia (COP) là 0.001966 COP hôm nay.
PRMX
PRMX
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRMX/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PREMA (PRMX) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRMX hiện có giá trị là 0.00 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRMX hiện có giá 0.00 COP, nghĩa là mua 5 PRMX sẽ mất 0.01 COP. Tương tự, $1 COP có thể được chuyển đổi thành 508.69 PRMX và $50 COP có thể được chuyển đổi thành 2,543.47 PRMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRMX sang COP

Chuyển đổi COP sang PRMX

PREMA
Peso Colombia
1 PRMX
0.001966  COP
2 PRMX
0.003932  COP
5 PRMX
0.009829  COP
10 PRMX
0.01966  COP
20 PRMX
0.03932  COP
50 PRMX
0.09829  COP
100 PRMX
0.1966  COP
200 PRMX
0.3932  COP
500 PRMX
0.9829  COP
1000 PRMX
1.97  COP
5000 PRMX
9.83  COP
10000 PRMX
19.66  COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRMX thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của PREMA tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRMX sang COP, lên đến 10000 PRMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
PREMA
50 COP
25,434.68 PRMX
100 COP
50,869.36 PRMX
200 COP
101,738.71 PRMX
500 COP
254,346.78 PRMX
1000 COP
508,693.57 PRMX
2000 COP
1,017,387.14 PRMX
5000 COP
2,543,467.84 PRMX
10000 COP
5,086,935.69 PRMX
50000 COP
25,434,678.45 PRMX
100000 COP
50,869,356.89 PRMX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành PRMX toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo PREMA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang PRMX, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRMX/COP

PRMX/COP: 1 PRMX = 0.001966 COP; 2025/05/16 02:03:49
Trong 1D vừa qua, PREMA đã thay đổi -7.15% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PREMA(PRMX) đã thay đổi -7.15% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành PRMX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PRMX sang COP: Biến động và thay đổi giá của PREMA/COP

Giá PREMA cao nhất theo COP 7 ngày qua là 0.002191 COP trong khi giá PREMA thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 0.001724 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PREMA theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRMX theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002188 COP
0.002191 COP
0.002426 COP
0.002929 COP
Thấp
0.001724 COP
0.001724 COP
0.001587 COP
0.001421 COP
Bình thường
0 COP
0 COP
0 COP
0 COP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.15%
+9.11%
+17.97%
-16.47%

Thông tin PREMA

Số liệu thị trường PRMX sang COP

PRMX/COP:
$0.001966
Khối lượng PRMX 24 giờ:
$108,946,540.16
Vốn hóa thị trường PRMX:
$566,789.37
Nguồn cung lưu hành PRMX:
288.32M PRMX

Tỷ giá PRMX sang COP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PREMA thành Peso Colombia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PREMA là $0.001966 mỗi PRMX, với tổng vốn hoá thị trường của $566,789.37 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của 288,322,100 PRMX. Khối lượng giao dịch của PREMA đã thay đổi +8.28% ($8,330,225.89 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRMX là $100,616,314.27.

Thông tin thêm về PREMA trên Bitget

Thông tin Peso Colombia

Ký hiệu của COP là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PREMA phổ biến nhất là PRMX sang COP, trong đó mã của PREMA là PRMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92752.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77999.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144879.94 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589974.36 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8870856.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRMX sang COP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRMX sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRMX (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRMX bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi PREMA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRMX đến TWD
1 PRMX thành NT$0.{4}1419 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRMX đến CNY
1 PRMX thành ¥0.{5}3388 CNY
popular info Peso Colombia
PRMX đến COP
1 PRMX thành $0.001966 COP
popular info Đô la Mỹ
PRMX đến USD
1 PRMX thành $0.{6}4700 USD
popular info Euro
PRMX đến EUR
1 PRMX thành €0.{6}4199 EUR
popular info Đô la Canada
PRMX đến CAD
1 PRMX thành C$0.{6}6559 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRMX đến KRW
1 PRMX thành ₩0.0006571 KRW
popular info Yên Nhật
PRMX đến JPY
1 PRMX thành ¥0.{4}6842 JPY
popular info Bảng Anh
PRMX đến GBP
1 PRMX thành £0.{6}3531 GBP
popular info Real Brazil
PRMX đến BRL
1 PRMX thành R$0.{5}2671 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang COP

other assets Bitcoin
BTC đến COP
1 BTC thành $434,946,724.93 COP
other assets Sui
SUI đến COP
1 SUI thành $16,256.2 COP
other assets NEXPACE
NXPC đến COP
1 NXPC thành $11,266.1 COP
other assets ether.fi
ETHFI đến COP
1 ETHFI thành $5,877 COP
other assets Cardano
ADA đến COP
1 ADA thành $3,227.21 COP
other assets Onyxcoin
XCN đến COP
1 XCN thành $93.51 COP
other assets Mask Network
MASK đến COP
1 MASK thành $6,262.58 COP
other assets Chainlink
LINK đến COP
1 LINK thành $67,572.21 COP
other assets Pepe
PEPE đến COP
1 PEPE thành $0.05547 COP
other assets Avalanche
AVAX đến COP
1 AVAX thành $98,854.48 COP

Bảng chuyển đổi từ PRMX sang COP

Tỷ giá hoán đổi của PREMA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRMX thành Peso Colombia đã thay đổi +9.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.15%, đạt mức cao nhất là 0.002188 COP và mức thấp nhất là 0.001724 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 PRMX là $0.001666 COP , thay đổi +17.97% so với giá hiện tại. PREMA đã thay đổi
-$
0.003832COP
, tương đương mức thay đổi -66.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:03 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PRMX$0.0009829$0.001059
-7.15%
1 PRMX$0.001966$0.002117
-7.15%
5 PRMX$0.009829$0.01059
-7.15%
10 PRMX$0.01966$0.02117
-7.15%
50 PRMX$0.09829$0.1059
-7.15%
100 PRMX$0.1966$0.2117
-7.15%
500 PRMX$0.9829$1.06
-7.15%
1000 PRMX$1.97$2.12
-7.15%

Câu Hỏi Thường Gặp PRMX/COP

1 PREMA bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 PREMA (PRMX) trong Peso Colombia (COP) là $0.001966.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRMX với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 508.69 PRMX đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRMX sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRMX sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRMX bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 2,543.47 PRMX, trong khi 5 PRMX sẽ có giá khoảng 0.009829COP.
Giá cao nhất của PRMX/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRMX tính theo COP là $554.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRMX/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PREMA tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PREMA (PRMX) đã tăng 9.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PREMA (PRMX) đã tăng 17.97% so với Peso Colombia (COP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRMX thành COP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PREMA và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRMX/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRMX/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRMX/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRMX/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PREMA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.