Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRMX thành UYU

PRMX/UYU: 1 PRMX = 0.{4}1908 UYU. Giá chuyển đổi 1 PREMA (PRMX) thành Peso Uruguay (UYU) là 0.{4}1908 UYU hôm nay.
PRMX
PRMX
UYU
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRMX/UYU theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PREMA (PRMX) thành Peso Uruguay (UYU) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRMX hiện có giá trị là 0.00 UYU. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRMX hiện có giá 0.00 UYU, nghĩa là mua 5 PRMX sẽ mất 0.00 UYU. Tương tự, $1 UYU có thể được chuyển đổi thành 52,416.44 PRMX và $50 UYU có thể được chuyển đổi thành 262,082.2 PRMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRMX sang UYU

Chuyển đổi UYU sang PRMX

PREMA
Peso Uruguay
1 PRMX
0.{4}1908  UYU
2 PRMX
0.{4}3816  UYU
5 PRMX
0.{4}9539  UYU
10 PRMX
0.0001908  UYU
20 PRMX
0.0003816  UYU
50 PRMX
0.0009539  UYU
100 PRMX
0.001908  UYU
200 PRMX
0.003816  UYU
500 PRMX
0.009539  UYU
1000 PRMX
0.01908  UYU
5000 PRMX
0.09539  UYU
10000 PRMX
0.1908  UYU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRMX thành UYU toàn diện, cho thấy giá trị của PREMA tính theo Peso Uruguay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRMX sang UYU, lên đến 10000 PRMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Uruguay
PREMA
10 UYU
524,164.41 PRMX
50 UYU
2,620,822.04 PRMX
100 UYU
5,241,644.09 PRMX
200 UYU
10,483,288.18 PRMX
500 UYU
26,208,220.45 PRMX
1000 UYU
52,416,440.9 PRMX
2000 UYU
104,832,881.8 PRMX
5000 UYU
262,082,204.49 PRMX
10000 UYU
524,164,408.98 PRMX
50000 UYU
2,620,822,044.91 PRMX
100000 UYU
5,241,644,089.83 PRMX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UYU thành PRMX toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Uruguay tính theo PREMA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UYU sang PRMX, lên đến 100000 UYU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRMX/UYU

PRMX/UYU: 1 PRMX = 0.{4}1908 UYU; 2025/05/16 14:43:58
Trong 1D vừa qua, PREMA đã thay đổi -10.16% thành UYU. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PREMA(PRMX) đã thay đổi -10.16% thành UYU trong khi đó Peso Uruguay(UYU) đã thay đổi % thành PRMX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PRMX sang UYU: Biến động và thay đổi giá của PREMA/UYU

Giá PREMA cao nhất theo UYU 7 ngày qua là 0.{4}2179 UYU trong khi giá PREMA thấp nhất theo UYU trong 7 ngày qua là 0.{4}1714 UYU. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PREMA theo UYU trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRMX theo UYU trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}2123 UYU
0.{4}2179 UYU
0.{4}2412 UYU
0.{4}2913 UYU
Thấp
0.{4}1714 UYU
0.{4}1714 UYU
0.{4}1578 UYU
0.{4}1413 UYU
Bình thường
0 UYU
0 UYU
0 UYU
0 UYU
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.16%
+3.23%
+15.33%
-18.54%

Thông tin PREMA

Số liệu thị trường PRMX sang UYU

PRMX/UYU:
$0.{4}1908
Khối lượng PRMX 24 giờ:
$1,120,330.26
Vốn hóa thị trường PRMX:
$5,500.6
Nguồn cung lưu hành PRMX:
288.32M PRMX

Tỷ giá PRMX sang UYU hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PREMA thành Peso Uruguay đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PREMA là $0.{4}1908 mỗi PRMX, với tổng vốn hoá thị trường của $5,500.6 UYU dựa trên nguồn cung lưu hành của 288,322,100 PRMX. Khối lượng giao dịch của PREMA đã thay đổi +12.88% ($127,808.95 UYU) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRMX là $992,521.3.

Thông tin thêm về PREMA trên Bitget

Thông tin Peso Uruguay

Gii thiu v Peso Uruguay (UYU)

Peso Uruguay (UYU), đưc gii thiu vào năm 1896, là đng tin chính thc ca Uruguay và là biu tưng quan trng ca s n đnh và tiến b kinh tế ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là UYU và đưc biu th bng ký hiu $. Vic gii thiu Peso đánh du mt bưc tiến đáng k trong hành trình ca Uruguay hưng ti vic xây dng mt nn kinh tế vng mnh và đc lp.

Bi cnh lch s

Vic ra đi ca đng Peso Uruguay đã là mt s kin quan trng trong lch s kinh tế ca Uruguay, phn ánh n lc ca đt nưc này trong vic thiết lp mt h thng tin t n đnh và đc lp. Peso đã thay thế đng tin Uruguay, đng tin đưc biết đến trưc đó vi tên gi là “patacón,” đánh du s chuyn mình ca Uruguay t mt nn kinh tế ch yếu là nông nghip sang mt nn kinh tế hi nhp sâu rng hơn vi th trưng quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Peso Uruguay phn ánh di sn văn hóa và v đp t nhiên ca quc gia. Các t tin giy và tin xu đưc trang trí hình nh ca các anh hùng dân tc, đa danh ni tiếng và biu tưng ca h thc vt và đng vt phong phú ca Uruguay. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn như nhng li nhc nh v bn sc đc đáo và nim t hào ca Uruguay.

Vai trò kinh tế

Đng Peso đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Uruguay, nn kinh tế này đưc đc trưng bi ngành nông nghip mnh m, ngành công nghip du lch đang ln mnh và ngành dch v phát trin tt. Là phương tin trao đi chính, Peso h tr cho nhng ngành này, thúc đy thương mi, đu tư và các hot đng kinh tế hàng ngày ca ngưi dân Uruguay.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Uruguay, đng Peso đã duy trì đưc s n đnh tương đi trong mt khu vc thưng xuyên chu nh hưng bi s biến đng kinh tế. Các chính sách tin t ca ngân hàng này tp trung vào vic duy trì s n đnh này, kim soát lm phát và to dng mt môi trưng kinh tế lành mnh, thun li cho s tăng trưng và đu tư.

Thương mi quc tế và đng Peso Uruguay

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Peso là hết sc quan trng, đc bit đi vi các mt hàng xut khu ca Uruguay như tht bò, đu nành và các sn phm sa. Mt đng Peso n đnh là yếu t thiết yếu đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và qun lý nhp khu hàng hóa.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Các khon tin gi v t nhng ngưi Uruguay sng c ngoài, đc bit là t Tây Ban Nha, Argentina và Hoa K, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon tin này, khi đưc đi sang đng Peso, s h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PREMA phổ biến nhất là PRMX sang UYU, trong đó mã của PREMA là PRMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UYU đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103901.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2628.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 172.85 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92784.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78165.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145067.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 590297.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8888563.10 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.55 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRMX sang UYU

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRMX sang UYU
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRMX (hoặc USDT) bằng UYU (Uruguayan Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRMX bằng UYU. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi PREMA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRMX đến TWD
1 PRMX thành NT$0.{4}1384 TWD
popular info Peso Uruguay
PRMX đến UYU
1 PRMX thành $0.{4}1908 UYU
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRMX đến CNY
1 PRMX thành ¥0.{5}3306 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRMX đến USD
1 PRMX thành $0.{6}4587 USD
popular info Euro
PRMX đến EUR
1 PRMX thành €0.{6}4096 EUR
popular info Đô la Canada
PRMX đến CAD
1 PRMX thành C$0.{6}6405 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRMX đến KRW
1 PRMX thành ₩0.0006404 KRW
popular info Yên Nhật
PRMX đến JPY
1 PRMX thành ¥0.{4}6679 JPY
popular info Bảng Anh
PRMX đến GBP
1 PRMX thành £0.{6}3451 GBP
popular info Real Brazil
PRMX đến BRL
1 PRMX thành R$0.{5}2606 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang UYU

other assets Bitcoin
BTC đến UYU
1 BTC thành $4,315,268.8 UYU
other assets Onyxcoin
XCN đến UYU
1 XCN thành $0.7970 UYU
other assets Ethereum
ETH đến UYU
1 ETH thành $107,755.01 UYU
other assets EOS
EOS đến UYU
1 EOS thành $35.46 UYU
other assets XRP
XRP đến UYU
1 XRP thành $101.17 UYU
other assets Aave
AAVE đến UYU
1 AAVE thành $9,821.87 UYU
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến UYU
1 AITECH thành $2.99 UYU
other assets Story
IP đến UYU
1 IP thành $210.85 UYU
other assets Solana
SOL đến UYU
1 SOL thành $7,201.58 UYU
other assets Maple Finance
SYRUP đến UYU
1 SYRUP thành $14.5 UYU

Bảng chuyển đổi từ PRMX sang UYU

Tỷ giá hoán đổi của PREMA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRMX thành Peso Uruguay đã thay đổi +3.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.16%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2123 UYU và mức thấp nhất là 0.{4}1714 UYU . Một tháng trước, giá trị của 1 PRMX là $0.{4}1654 UYU , thay đổi +15.33% so với giá hiện tại. PREMA đã thay đổi
-$
0.{4}3344UYU
, tương đương mức thay đổi -63.68% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:43 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PRMX$0.{5}9539$0.{4}1062
-10.16%
1 PRMX$0.{4}1908$0.{4}2123
-10.16%
5 PRMX$0.{4}9539$0.0001062
-10.16%
10 PRMX$0.0001908$0.0002123
-10.16%
50 PRMX$0.0009539$0.001062
-10.16%
100 PRMX$0.001908$0.002123
-10.16%
500 PRMX$0.009539$0.01062
-10.16%
1000 PRMX$0.01908$0.02123
-10.16%

Câu Hỏi Thường Gặp PRMX/UYU

1 PREMA bằng bao nhiêu UYU?
Hiện tại, giá 1 PREMA (PRMX) trong Peso Uruguay (UYU) là $0.{4}1908.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRMX với 1 UYU?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 52,416.44 PRMX đối với UYU.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRMX sang UYU?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRMX sang UYU của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRMX bất kỳ sang UYU. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 UYU tương đương 262,082.2 PRMX, trong khi 5 PRMX sẽ có giá khoảng 0.{4}9539UYU.
Giá cao nhất của PRMX/UYU trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRMX tính theo UYU là $5.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRMX/UYU có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PREMA tính theo UYU như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PREMA (PRMX) đã tăng 3.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PREMA (PRMX) đã tăng 15.33% so với Peso Uruguay (UYU).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRMX thành UYU?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PREMA và Peso Uruguay, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRMX/UYU. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRMX/UYU tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRMX/UYU giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRMX/UYU. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PREMA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.