Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRMX thành AZN

PRMX/AZN: 1 PRMX = 0.{6}8222 AZN. Giá chuyển đổi 1 PREMA (PRMX) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.{6}8222 AZN hôm nay.
PRMX
PRMX
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRMX/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PREMA (PRMX) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRMX hiện có giá trị là 0.00 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRMX hiện có giá 0.00 AZN, nghĩa là mua 5 PRMX sẽ mất 0.00 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,216,232.39 PRMX và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 6,081,161.94 PRMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRMX sang AZN

Chuyển đổi AZN sang PRMX

PREMA
Manat Azerbaijani
1 PRMX
0.{6}8222  AZN
2 PRMX
0.{5}1644  AZN
5 PRMX
0.{5}4111  AZN
10 PRMX
0.{5}8222  AZN
20 PRMX
0.{4}1644  AZN
50 PRMX
0.{4}4111  AZN
100 PRMX
0.{4}8222  AZN
200 PRMX
0.0001644  AZN
500 PRMX
0.0004111  AZN
1000 PRMX
0.0008222  AZN
5000 PRMX
0.004111  AZN
10000 PRMX
0.008222  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRMX thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của PREMA tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRMX sang AZN, lên đến 10000 PRMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
PREMA
1 AZN
1,216,232.39 PRMX
10 AZN
12,162,323.87 PRMX
50 AZN
60,811,619.36 PRMX
100 AZN
121,623,238.72 PRMX
200 AZN
243,246,477.44 PRMX
500 AZN
608,116,193.59 PRMX
1000 AZN
1,216,232,387.18 PRMX
2000 AZN
2,432,464,774.35 PRMX
5000 AZN
6,081,161,935.88 PRMX
10000 AZN
12,162,323,871.76 PRMX
50000 AZN
60,811,619,358.81 PRMX
100000 AZN
121,623,238,717.63 PRMX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành PRMX toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo PREMA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang PRMX, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRMX/AZN

PRMX/AZN: 1 PRMX = 0.{6}8222 AZN; 2025/05/17 04:26:49
Trong 1D vừa qua, PREMA đã thay đổi +2.93% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PREMA(PRMX) đã thay đổi +2.93% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành PRMX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PRMX sang AZN: Biến động và thay đổi giá của PREMA/AZN

Giá PREMA cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.{6}8947 AZN trong khi giá PREMA thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.{6}7007 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PREMA theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRMX theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{6}8947 AZN
0.{6}8947 AZN
0.{6}9861 AZN
0.{5}1191 AZN
Thấp
0.{6}7589 AZN
0.{6}7007 AZN
0.{6}6498 AZN
0.{6}5776 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.93%
+5.98%
+24.17%
-10.60%

Thông tin PREMA

Số liệu thị trường PRMX sang AZN

PRMX/AZN:
₼0.{6}8222
Khối lượng PRMX 24 giờ:
₼43,651.29
Vốn hóa thị trường PRMX:
₼237.06
Nguồn cung lưu hành PRMX:
288.32M PRMX

Tỷ giá PRMX sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PREMA thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PREMA là ₼0.{6}8222 mỗi PRMX, với tổng vốn hoá thị trường của ₼237.06 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 288,322,100 PRMX. Khối lượng giao dịch của PREMA đã thay đổi -1.76% (₼-780.81 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRMX là ₼44,432.1.

Thông tin thêm về PREMA trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PREMA phổ biến nhất là PRMX sang AZN, trong đó mã của PREMA là PRMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103340.28 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2501.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92572.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77794.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144366.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585164.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8844191.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRMX sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRMX sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRMX (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRMX bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi PREMA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRMX đến TWD
1 PRMX thành NT$0.{4}1461 TWD
popular info Manat Azerbaijani
PRMX đến AZN
1 PRMX thành ₼0.{6}8222 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRMX đến CNY
1 PRMX thành ¥0.{5}3487 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRMX đến USD
1 PRMX thành $0.{6}4837 USD
popular info Euro
PRMX đến EUR
1 PRMX thành €0.{6}4333 EUR
popular info Đô la Canada
PRMX đến CAD
1 PRMX thành C$0.{6}6757 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRMX đến KRW
1 PRMX thành ₩0.0006767 KRW
popular info Yên Nhật
PRMX đến JPY
1 PRMX thành ¥0.{4}7044 JPY
popular info Bảng Anh
PRMX đến GBP
1 PRMX thành £0.{6}3641 GBP
popular info Real Brazil
PRMX đến BRL
1 PRMX thành R$0.{5}2739 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến AZN
1 KEKIUS thành ₼0.08161 AZN
other assets Boba Network
BOBA đến AZN
1 BOBA thành ₼0.2104 AZN
other assets Swell Network
SWELL đến AZN
1 SWELL thành ₼0.02311 AZN
other assets Centrifuge
CFG đến AZN
1 CFG thành ₼0.3165 AZN
other assets Status
SNT đến AZN
1 SNT thành ₼0.05790 AZN
other assets Hey Anon
ANON đến AZN
1 ANON thành ₼13.17 AZN
other assets Cream Finance
CREAM đến AZN
1 CREAM thành ₼3.85 AZN
other assets Kendu
KENDU đến AZN
1 KENDU thành ₼0.{4}5382 AZN
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến AZN
1 ZKJ thành ₼3.51 AZN
other assets Pi
PI đến AZN
1 PI thành ₼1.23 AZN

Bảng chuyển đổi từ PRMX sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của PREMA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRMX thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +5.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.93%, đạt mức cao nhất là 0.{6}8947 AZN và mức thấp nhất là 0.{6}7589 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 PRMX là ₼0.{6}6622 AZN , thay đổi +24.17% so với giá hiện tại. PREMA đã thay đổi
-
0.{5}1244AZN
, tương đương mức thay đổi -60.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:26 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PRMX₼0.{6}4111₼0.{6}3994
+2.93%
1 PRMX₼0.{6}8222₼0.{6}7988
+2.93%
5 PRMX₼0.{5}4111₼0.{5}3994
+2.93%
10 PRMX₼0.{5}8222₼0.{5}7988
+2.93%
50 PRMX₼0.{4}4111₼0.{4}3994
+2.93%
100 PRMX₼0.{4}8222₼0.{4}7988
+2.93%
500 PRMX₼0.0004111₼0.0003994
+2.93%
1000 PRMX₼0.0008222₼0.0007988
+2.93%

Câu Hỏi Thường Gặp PRMX/AZN

1 PREMA bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 PREMA (PRMX) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{6}8222.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRMX với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,216,232.39 PRMX đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRMX sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRMX sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRMX bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 6,081,161.94 PRMX, trong khi 5 PRMX sẽ có giá khoảng 0.{5}4111AZN.
Giá cao nhất của PRMX/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRMX tính theo AZN là ₼0.2252. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRMX/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PREMA tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PREMA (PRMX) đã tăng 5.98%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PREMA (PRMX) đã tăng 24.17% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRMX thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PREMA và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRMX/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRMX/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRMX/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRMX/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PREMA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.