Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88460.50 (+1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88460.50 (+1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88460.50 (+1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WMTX thành JPY
WMTX/JPY: 1 WMTX = 8.65 JPY. Giá chuyển đổi 1 World Mobile Token (WMTX) thành Yên Nhật (JPY) là 8.65 JPY hôm nay.

WMTX
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WMTX/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi World Mobile Token (WMTX) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WMTX hiện có giá trị là 8.65 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WMTX hiện có giá 8.65 JPY, nghĩa là mua 5 WMTX sẽ mất 43.24 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.1156 WMTX và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.5781 WMTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WMTX sang JPY
Chuyển đổi JPY sang WMTX
World Mobile Token
Yên Nhật
1 WMTX
8.65 JPY
Đổi 1 WMTX sang 8.65 JPY
2 WMTX
17.3 JPY
Đổi 2 WMTX sang 17.3 JPY
5 WMTX
43.24 JPY
Đổi 5 WMTX sang 43.24 JPY
10 WMTX
86.49 JPY
Đổi 10 WMTX sang 86.49 JPY
20 WMTX
172.97 JPY
Đổi 20 WMTX sang 172.97 JPY
50 WMTX
432.43 JPY
Đổi 50 WMTX sang 432.43 JPY
100 WMTX
864.85 JPY
Đổi 100 WMTX sang 864.85 JPY
200 WMTX
1,729.7 JPY
Đổi 200 WMTX sang 1,729.7 JPY
500 WMTX
4,324.26 JPY
Đổi 500 WMTX sang 4,324.26 JPY
1000 WMTX
8,648.51 JPY
Đổi 1000 WMTX sang 8,648.51 JPY
5000 WMTX
43,242.55 JPY
Đổi 5000 WMTX sang 43,242.55 JPY
10000 WMTX
86,485.11 JPY
Đổi 10000 WMTX sang 86,485.11 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WMTX thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của World Mobile Token tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WMTX sang JPY, lên đến 10000 WMTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
World Mobile Token
1 JPY
0.1156 WMTX
Đổi 1 JPY sang 0.1156 WMTX
10 JPY
1.16 WMTX
Đổi 10 JPY sang 1.16 WMTX
50 JPY
5.78 WMTX
Đổi 50 JPY sang 5.78 WMTX
100 JPY
11.56 WMTX
Đổi 100 JPY sang 11.56 WMTX
200 JPY
23.13 WMTX
Đổi 200 JPY sang 23.13 WMTX
500 JPY
57.81 WMTX
Đổi 500 JPY sang 57.81 WMTX
1000 JPY
115.63 WMTX
Đổi 1000 JPY sang 115.63 WMTX
2000 JPY
231.25 WMTX
Đổi 2000 JPY sang 231.25 WMTX
5000 JPY
578.13 WMTX
Đ ổi 5000 JPY sang 578.13 WMTX
10000 JPY
1,156.27 WMTX
Đổi 10000 JPY sang 1,156.27 WMTX
50000 JPY
5,781.34 WMTX
Đổi 50000 JPY sang 5,781.34 WMTX
100000 JPY
11,562.68 WMTX
Đổi 100000 JPY sang 11,562.68 WMTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành WMTX toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo World Mobile Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang WMTX, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WMTX/JPY
WMTX/JPY: 1 WMTX = 8.65 JPY; 2025/12/30 23:03:23
Trong 1D vừa qua, World Mobile Token đã thay đổi +1.31% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy World Mobile Token(WMTX) đã thay đổi +1.31% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành WMTX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WMTX sang JPY: Biến động và thay đổi giá của /JPY
Giá cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 11.8 JPY trong khi giá thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 7.19 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WMTX theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 8.73 JPY | 11.8 JPY | 18.24 JPY | 36.04 JPY |
Thấp | 8.34 JPY | 7.19 JPY | 7.19 JPY | 7.19 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.31% | -7.60% | -36.90% | -75.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WMTX (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WMTX bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WMTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin World Mobile Token
Số liệu thị trường WMTX sang JPY
WMTX/JPY:
¥8.65
Khối lượng WMTX 24 giờ:
¥837,342,871.51
Vốn hóa thị trường WMTX:
¥6,924,006,119.34
Nguồn cung lưu hành WMTX:
800.60M WMTX
Tỷ giá WMTX sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi World Mobile Token thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của World Mobile Token là ¥8.65 mỗi WMTX, với tổng vốn hoá thị trường của ¥6,924,006,119.34 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 800,600,960 WMTX. Khối lượng giao dịch của World Mobile Token đã thay đổi -25.80% (¥-291,223,050.47 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WMTX là ¥1,128,565,921.98.
Thông tin thêm về World Mobile Token trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá World Mobile Token phổ biến nhất là WMTX sang JPY, trong đó mã của World Mobile Token là WMTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WMTX sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WMTX sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi World Mobile Token phổ biến
WMTX đến TWD
1 WMTX thành NT$1.73 TWD
WMTX đến CNY
1 WMTX thành ¥0.3867 CNY
WMTX đến USD
1 WMTX thành $0.05527 USD
WMTX đến AUD
1 WMTX thành AU$0.08254 AUD
WMTX đến EUR
1 WMTX thành €0.04704 EUR
WMTX đến CAD
1 WMTX thành C$0.07569 CAD
WMTX đến KRW
1 WMTX thành ₩79.63 KRW
WMTX đến JPY
1 WMTX thành ¥8.65 JPY
WMTX đến GBP
1 WMTX thành £0.04104 GBP
WMTX đến BRL
1 WMTX thành R$0.3033 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

ELIZAOS đến JPY
1 ELIZAOS thành ¥1.03 JPY

LIT đến JPY
1 LIT thành ¥431.68 JPY

BETA đến JPY
1 BETA thành ¥6.89 JPY

VELO đến JPY
1 VELO thành ¥1.06 JPY

WCT đến JPY
1 WCT thành ¥14.35 JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,815,446.97 JPY

TRADOOR đến JPY
1 TRADOOR thành ¥311.45 JPY

ZRX đến JPY
1 ZRX thành ¥26.23 JPY

H đến JPY
1 H thành ¥27.61 JPY

TAG đến JPY
1 TAG thành ¥0.08412 JPY
Bảng chuyển đổi từ WMTX sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của World Mobile Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WMTX thành Yên Nhật đã thay đổi -7.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.31%, đạt mức cao nhất là 8.73 JPY và mức thấp nhất là 8.34 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 WMTX là ¥13.73 JPY , thay đổi -36.90% so với giá hiện tại. World Mobile Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.01% so với năm trước.
-¥
53.36JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 WMTX | ¥4.32 | ¥4.27 | +1.31% |
1 WMTX | ¥8.65 | ¥8.54 | +1.31% |
5 WMTX | ¥43.24 | ¥42.68 | +1.31% |
10 WMTX | ¥86.49 | ¥85.36 | +1.31% |
50 WMTX | ¥432.43 | ¥426.82 | +1.31% |
100 WMTX | ¥864.85 | ¥853.64 | +1.31% |
500 WMTX | ¥4,324.26 | ¥4,268.2 | +1.31% |
1000 WMTX | ¥8,648.51 | ¥8,536.41 | +1.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp WMTX/JPY
1 World Mobile Token bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 World Mobile Token (WMTX) trong Yên Nhật (JPY) là ¥8.65.
Tôi có thể mua bao nhiêu WMTX với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1156 WMTX đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WMTX sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WMTX sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WMTX bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 0.5781 WMTX, trong khi 5 WMTX sẽ có giá khoảng 43.24JPY.
Giá cao nhất của WMTX/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WMTX tính theo JPY là ¥153.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WMTX/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi World Mobile Token (WMTX) đã giảm 7.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi World Mobile Token (WMTX) đã giảm 36.90% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WMTX thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa World Mobile Token và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WMTX/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WMTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WMTX/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WMTX/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WMTX/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của World Mobile Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp World Mobile Token: WMTX sang Đô la Mỹ (USD), WMTX sang Euro (EUR), WMTX sang Bảng Anh (GBP), WMTX sang Đô la Canada (CAD), WMTX sang Rupee Ấn Độ (INR), WMTX sang Rupee Pakistan (PKR), WMTX sang Real Brazil (BRL), WMTX sang ...
Giá của World Mobile Token ở Mỹ là $0.05527 USD. Ngoài ra, giá của World Mobile Token là €0.04704 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04104 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07569 CAD ở Canada, ₹4.96 INR ở Ấn Độ, ₨15.48 PKR ở Pakistan, R$0.3033 BRL ở Brazil, ...
Cặp World Mobile Token phổ biến nhất là WMTX sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 World Mobile Token (WMTX) ở Yên Nhật (JPY) là ¥8.65.
Giá của World Mobile Token ở Mỹ là $0.05527 USD. Ngoài ra, giá của World Mobile Token là €0.04704 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04104 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07569 CAD ở Canada, ₹4.96 INR ở Ấn Độ, ₨15.48 PKR ở Pakistan, R$0.3033 BRL ở Brazil, ...
Cặp World Mobile Token phổ biến nhất là WMTX sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 World Mobile Token (WMTX) ở Yên Nhật (JPY) là ¥8.65.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































