Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87892.93 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87892.93 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87892.93 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WMTX thành ILS
WMTX/ILS: 1 WMTX = 0.1697 ILS. Giá chuyển đổi 1 World Mobile Token (WMTX) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.1697 ILS hôm nay.

WMTX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WMTX/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi World Mobile Token (WMTX) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WMTX hiện có giá trị là 0.1697 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WMTX hiện có giá 0.1697 ILS, nghĩa là mua 5 WMTX sẽ mất 0.8484 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 5.89 WMTX và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 29.47 WMTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WMTX sang ILS
Chuyển đổi ILS sang WMTX
World Mobile Token
Shekel Israel mới
1 WMTX
0.1697 ILS
Đổi 1 WMTX sang 0.1697 ILS
2 WMTX
0.3394 ILS
Đổi 2 WMTX sang 0.3394 ILS
5 WMTX
0.8484 ILS
Đổi 5 WMTX sang 0.8484 ILS
10 WMTX
1.7 ILS
Đổi 10 WMTX sang 1.7 ILS
20 WMTX
3.39 ILS
Đổi 20 WMTX sang 3.39 ILS
50 WMTX
8.48 ILS
Đổi 50 WMTX sang 8.48 ILS
100 WMTX
16.97 ILS
Đổi 100 WMTX sang 16.97 ILS
200 WMTX
33.94 ILS
Đổi 200 WMTX sang 33.94 ILS
500 WMTX
84.84 ILS
Đổi 500 WMTX sang 84.84 ILS
1000 WMTX
169.68 ILS
Đổi 1000 WMTX sang 169.68 ILS
5000 WMTX
848.4 ILS
Đổi 5000 WMTX sang 848.4 ILS
10000 WMTX
1,696.81 ILS
Đổi 10000 WMTX sang 1,696.81 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WMTX thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của World Mobile Token tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WMTX sang ILS, lên đến 10000 WMTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
World Mobile Token
1 ILS
5.89 WMTX
Đổi 1 ILS sang 5.89 WMTX
10 ILS
58.93 WMTX
Đổi 10 ILS sang 58.93 WMTX
50 ILS
294.67 WMTX
Đổi 50 ILS sang 294.67 WMTX
100 ILS
589.34 WMTX
Đổi 100 ILS sang 589.34 WMTX
200 ILS
1,178.69 WMTX
Đổi 200 ILS sang 1,178.69 WMTX
500 ILS
2,946.71 WMTX
Đổi 500 ILS sang 2,946.71 WMTX
1000 ILS
5,893.43 WMTX
Đổi 1000 ILS sang 5,893.43 WMTX
2000 ILS
11,786.85 WMTX
Đổi 2000 ILS sang 11,786.85 WMTX
5000 ILS
29,467.13 WMTX
Đổi 5000 ILS sang 29,467.13 WMTX
10000 ILS
58,934.27 WMTX
Đổi 10000 ILS sang 58,934.27 WMTX
50000 ILS
294,671.33 WMTX
Đổi 50000 ILS sang 294,671.33 WMTX
100000 ILS
589,342.65 WMTX
Đổi 100000 ILS sang 589,342.65 WMTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành WMTX toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo World Mobile Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang WMTX, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WMTX/ILS
WMTX/ILS: 1 WMTX = 0.1697 ILS; 2025/12/25 21:03:15
Trong 1D vừa qua, World Mobile Token đã thay đổi -0.96% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy World Mobile Token(WMTX) đã thay đổi -0.96% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành WMTX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WMTX sang ILS: Biến động và thay đổi giá của /ILS
Giá cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.2317 ILS trong khi giá thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.1699 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WMTX theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1749 ILS | 0.2317 ILS | 0.3713 ILS | 0.7418 ILS |
Thấp | 0.1699 ILS | 0.1699 ILS | 0.1699 ILS | 0.1642 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.96% | -23.51% | -51.57% | -76.41% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WMTX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WMTX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WMTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin World Mobile Token
Số liệu thị trường WMTX sang ILS
WMTX/ILS:
₪0.1697
Khối lượng WMTX 24 giờ:
₪24,241,529.87
Vốn hóa thị trường WMTX:
₪135,846,434.17
Nguồn cung lưu hành WMTX:
800.60M WMTX
Tỷ giá WMTX sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi World Mobile Token thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của World Mobile Token là ₪0.1697 mỗi WMTX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪135,846,434.17 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 800,600,960 WMTX. Khối lượng giao dịch của World Mobile Token đã thay đổi -13.51% (₪-3,787,248.54 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WMTX là ₪28,028,778.41.
Thông tin thêm về World Mobile Token trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá World Mobile Token phổ biến nhất là WMTX sang ILS, trong đó mã của World Mobile Token là WMTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WMTX sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WMTX sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi World Mobile Token phổ biến
WMTX đến TWD
1 WMTX thành NT$1.67 TWD
WMTX đến CNY
1 WMTX thành ¥0.3741 CNY
WMTX đến USD
1 WMTX thành $0.05326 USD
WMTX đến AUD
1 WMTX thành AU$0.07942 AUD
WMTX đến ILS
1 WMTX thành ₪0.1697 ILS
WMTX đến EUR
1 WMTX thành €0.04523 EUR
WMTX đến CAD
1 WMTX thành C$0.07284 CAD
WMTX đến KRW
1 WMTX thành ₩76.98 KRW
WMTX đến JPY
1 WMTX thành ¥8.31 JPY
WMTX đến GBP
1 WMTX thành £0.03946 GBP
WMTX đến BRL
1 WMTX thành R$0.2940 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ARTY đến ILS
1 ARTY thành ₪0.4187 ILS

NIGHT đến ILS
1 NIGHT thành ₪0.2559 ILS

BIFI đến ILS
1 BIFI thành ₪911.71 ILS

ZBT đến ILS
1 ZBT thành ₪0.4825 ILS

LAVA đến ILS
1 LAVA thành ₪0.5403 ILS

0G đến ILS
1 0G thành ₪3.42 ILS

VSN đến ILS
1 VSN thành ₪0.2700 ILS

MON đến ILS
1 MON thành ₪0.07540 ILS

ESPORTS đến ILS
1 ESPORTS thành ₪1.33 ILS

BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,891.1 ILS
Bảng chuyển đổi từ WMTX sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của World Mobile Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WMTX thành Shekel Israel mới đã thay đổi -23.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.96%, đạt mức cao nhất là 0.1749 ILS và mức thấp nhất là 0.1699 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 WMTX là ₪0.3512 ILS , thay đổi -51.57% so với giá hiện tại. World Mobile Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.53% so với năm trước.
-₪
1.2ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 WMTX | ₪0.08484 | ₪0.08566 | -0.96% |
1 WMTX | ₪0.1697 | ₪0.1713 | -0.96% |
5 WMTX | ₪0.8484 | ₪0.8566 | -0.96% |
10 WMTX | ₪1.7 | ₪1.71 | -0.96% |
50 WMTX | ₪8.48 | ₪8.57 | -0.96% |
100 WMTX | ₪16.97 | ₪17.13 | -0.96% |
500 WMTX | ₪84.84 | ₪85.66 | -0.96% |
1000 WMTX | ₪169.68 | ₪171.33 | -0.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp WMTX/ILS
1 World Mobile Token bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 World Mobile Token (WMTX) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1697.
Tôi có thể mua bao nhiêu WMTX với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.89 WMTX đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WMTX sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WMTX sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WMTX bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 29.47 WMTX, trong khi 5 WMTX sẽ có giá khoảng 0.8484ILS.
Giá cao nhất của WMTX/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WMTX tính theo ILS là ₪3.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WMTX/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi World Mobile Token (WMTX) đã giảm 23.51%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi World Mobile Token (WMTX) đã giảm 51.57% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WMTX thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa World Mobile Token và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WMTX/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WMTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WMTX/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WMTX/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WMTX/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của World Mobile Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp World Mobile Token: WMTX sang Đô la Mỹ (USD), WMTX sang Euro (EUR), WMTX sang Bảng Anh (GBP), WMTX sang Đô la Canada (CAD), WMTX sang Rupee Ấn Độ (INR), WMTX sang Rupee Pakistan (PKR), WMTX sang Real Brazil (BRL), WMTX sang ...
Giá của World Mobile Token ở Mỹ là $0.05326 USD. Ngoài ra, giá của World Mobile Token là €0.04523 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03946 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07284 CAD ở Canada, ₹4.78 INR ở Ấn Độ, ₨14.92 PKR ở Pakistan, R$0.2940 BRL ở Brazil, ...
Cặp World Mobile Token phổ biến nhất là WMTX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 World Mobile Token (WMTX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1697.
Giá của World Mobile Token ở Mỹ là $0.05326 USD. Ngoài ra, giá của World Mobile Token là €0.04523 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03946 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07284 CAD ở Canada, ₹4.78 INR ở Ấn Độ, ₨14.92 PKR ở Pakistan, R$0.2940 BRL ở Brazil, ...
Cặp World Mobile Token phổ biến nhất là WMTX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 World Mobile Token (WMTX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1697.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































