Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88332.40 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88332.40 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88332.40 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WMTX thành BYN
WMTX/BYN: 1 WMTX = 0.1584 BYN. Giá chuyển đổi 1 World Mobile Token (WMTX) thành Rúp Belarus (BYN) là 0.1584 BYN hôm nay.

WMTX
BYN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WMTX/BYN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi World Mobile Token (WMTX) thành Rúp Belarus (BYN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WMTX hiện có giá trị là 0.1584 BYN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WMTX hiện có giá 0.1584 BYN, nghĩa là mua 5 WMTX sẽ mất 0.7921 BYN. Tương tự, Br1 BYN có thể được chuyển đổi thành 6.31 WMTX và Br50 BYN có thể được chuyển đổi thành 31.56 WMTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WMTX sang BYN
Chuyển đổi BYN sang WMTX
World Mobile Token
Rúp Belarus
1 WMTX
0.1584 BYN
Đổi 1 WMTX sang 0.1584 BYN
2 WMTX
0.3168 BYN
Đổi 2 WMTX sang 0.3168 BYN
5 WMTX
0.7921 BYN
Đổi 5 WMTX sang 0.7921 BYN
10 WMTX
1.58 BYN
Đổi 10 WMTX sang 1.58 BYN
20 WMTX
3.17 BYN
Đổi 20 WMTX sang 3.17 BYN
50 WMTX
7.92 BYN
Đổi 50 WMTX sang 7.92 BYN
100 WMTX
15.84 BYN
Đổi 100 WMTX sang 15.84 BYN
200 WMTX
31.68 BYN
Đổi 200 WMTX sang 31.68 BYN
500 WMTX
79.21 BYN
Đổi 500 WMTX sang 79.21 BYN
1000 WMTX
158.42 BYN
Đổi 1000 WMTX sang 158.42 BYN
5000 WMTX
792.09 BYN
Đổi 5000 WMTX sang 792.09 BYN
10000 WMTX
1,584.18 BYN
Đổi 10000 WMTX sang 1,584.18 BYN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WMTX thành BYN toàn diện, cho thấy giá trị của World Mobile Token tính theo Rúp Belarus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WMTX sang BYN, lên đến 10000 WMTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rúp Belarus
World Mobile Token
1 BYN
6.31 WMTX
Đổi 1 BYN sang 6.31 WMTX
10 BYN
63.12 WMTX
Đổi 10 BYN sang 63.12 WMTX
50 BYN
315.62 WMTX
Đổi 50 BYN sang 315.62 WMTX
100 BYN
631.24 WMTX
Đổi 100 BYN sang 631.24 WMTX
200 BYN
1,262.49 WMTX
Đổi 200 BYN sang 1,262.49 WMTX
500 BYN
3,156.21 WMTX
Đổi 500 BYN sang 3,156.21 WMTX
1000 BYN
6,312.43 WMTX
Đổi 1000 BYN sang 6,312.43 WMTX
2000 BYN
12,624.85 WMTX
Đổi 2000 BYN sang 12,624.85 WMTX
5000 BYN
31,562.13 WMTX
Đổi 5000 BYN sang 31,562.13 WMTX
10000 BYN
63,124.25 WMTX
Đổi 10000 BYN sang 63,124.25 WMTX
50000 BYN
315,621.27 WMTX
Đổi 50000 BYN sang 315,621.27 WMTX
100000 BYN
631,242.53 WMTX
Đổi 100000 BYN sang 631,242.53 WMTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BYN thành WMTX toàn diện, cho thấy giá trị của Rúp Belarus tính theo World Mobile Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BYN sang WMTX, lên đến 100000 BYN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WMTX/BYN
WMTX/BYN: 1 WMTX = 0.1584 BYN; 2025/12/25 16:44:17
Trong 1D vừa qua, World Mobile Token đã thay đổi -1.65% thành BYN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy World Mobile Token(WMTX) đã thay đổi -1.65% thành BYN trong khi đó Rúp Belarus(BYN) đã thay đổi % thành WMTX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WMTX sang BYN: Biến động và thay đổi giá của /BYN
Giá cao nhất theo BYN 7 ngày qua là 0.2123 BYN trong khi giá thấp nhất theo BYN trong 7 ngày qua là 0.1505 BYN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo BYN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WMTX theo BYN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1634 BYN | 0.2123 BYN | 0.3932 BYN | 0.6797 BYN |
Thấp | 0.1505 BYN | 0.1505 BYN | 0.1505 BYN | 0.1505 BYN |
Bình thường | 0 BYN | 0 BYN | 0 BYN | 0 BYN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.65% | -27.84% | -45.95% | -75.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WMTX (hoặc USDT) bằng BYN (Belarusian Ruble)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WMTX bằng BYN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WMTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin World Mobile Token
Số liệu thị trường WMTX sang BYN
WMTX/BYN:
Br0.1584
Khối lượng WMTX 24 giờ:
Br23,452,142.64
Vốn hóa thị trường WMTX:
Br126,829,378.41
Nguồn cung lưu hành WMTX:
800.60M WMTX
Tỷ giá WMTX sang BYN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi World Mobile Token thành Rúp Belarus đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của World Mobile Token là Br0.1584 mỗi WMTX, với tổng vốn hoá thị trường của Br126,829,378.41 BYN dựa trên nguồn cung lưu hành của 800,600,960 WMTX. Khối lượng giao dịch của World Mobile Token đã thay đổi -10.29% (Br-2,690,320.93 BYN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WMTX là Br26,142,463.56.
Thông tin thêm về World Mobile Token trên Bitget
Thông tin Rúp Belarus
Ký hiệu của BYN là Br.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá World Mobile Token phổ biến nhất là WMTX sang BYN, trong đó mã của World Mobile Token là WMTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BYN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WMTX sang BYN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WMTX sang BYN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi World Mobile Token phổ biến
WMTX đến TWD
1 WMTX thành NT$1.71 TWD
WMTX đến CNY
1 WMTX thành ¥0.3812 CNY
WMTX đến USD
1 WMTX thành $0.05427 USD
WMTX đến AUD
1 WMTX thành AU$0.08093 AUD
WMTX đến EUR
1 WMTX thành €0.04608 EUR
WMTX đến CAD
1 WMTX thành C$0.07422 CAD
WMTX đến KRW
1 WMTX thành ₩78.44 KRW
WMTX đến JPY
1 WMTX thành ¥8.47 JPY
WMTX đến GBP
1 WMTX thành £0.04021 GBP
WMTX đến BYN
1 WMTX thành Br0.1584 BYN
WMTX đến BRL
1 WMTX thành R$0.2996 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BYN

BIFI đến BYN
1 BIFI thành Br934.99 BYN

ZBT đến BYN
1 ZBT thành Br0.4409 BYN

VSN đến BYN
1 VSN thành Br0.2499 BYN

0G đến BYN
1 0G thành Br3 BYN

MON đến BYN
1 MON thành Br0.06974 BYN

LAVA đến BYN
1 LAVA thành Br0.5073 BYN

TAKE đến BYN
1 TAKE thành Br0.9383 BYN

NEWT đến BYN
1 NEWT thành Br0.3357 BYN

PRCL đến BYN
1 PRCL thành Br0.07800 BYN

BCH đến BYN
1 BCH thành Br1,733.09 BYN
Bảng chuyển đổi từ WMTX sang BYN
Tỷ giá hoán đổi của World Mobile Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WMTX thành Rúp Belarus đã thay đổi -27.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.65%, đạt mức cao nhất là 0.1634 BYN và mức thấp nhất là 0.1505 BYN . Một tháng trước, giá trị của 1 WMTX là Br0.2943 BYN , thay đổi -45.95% so với giá hiện tại. World Mobile Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.30% so với năm trước.
-Br
1.1BYN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 WMTX | Br0.07921 | Br0.08055 | -1.65% |
1 WMTX | Br0.1584 | Br0.1611 | -1.65% |
5 WMTX | Br0.7921 | Br0.8055 | -1.65% |
10 WMTX | Br1.58 | Br1.61 | -1.65% |
50 WMTX | Br7.92 | Br8.05 | -1.65% |
100 WMTX | Br15.84 | Br16.11 | -1.65% |
500 WMTX | Br79.21 | Br80.55 | -1.65% |
1000 WMTX | Br158.42 | Br161.09 | -1.65% |
Câu Hỏi Thư ờng Gặp WMTX/BYN
1 World Mobile Token bằng bao nhiêu BYN?
Hiện tại, giá 1 World Mobile Token (WMTX) trong Rúp Belarus (BYN) là Br0.1584.
Tôi có thể mua bao nhiêu WMTX với 1 BYN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.31 WMTX đối với BYN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WMTX sang BYN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WMTX sang BYN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WMTX bất kỳ sang BYN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BYN tương đương 31.56 WMTX, trong khi 5 WMTX sẽ có giá khoảng 0.7921BYN.
Giá cao nhất của WMTX/BYN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WMTX tính theo BYN là Br2.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WMTX/BYN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo BYN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi World Mobile Token (WMTX) đã giảm 27.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi World Mobile Token (WMTX) đã giảm 45.95% so với Rúp Belarus (BYN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WMTX thành BYN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa World Mobile Token và Rúp Belarus, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WMTX/BYN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WMTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WMTX/BYN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WMTX/BYN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường ni ềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WMTX/BYN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của World Mobile Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp World Mobile Token: WMTX sang Đô la Mỹ (USD), WMTX sang Euro (EUR), WMTX sang Bảng Anh (GBP), WMTX sang Đô la Canada (CAD), WMTX sang Rupee Ấn Độ (INR), WMTX sang Rupee Pakistan (PKR), WMTX sang Real Brazil (BRL), WMTX sang ...
Giá của World Mobile Token ở Mỹ là $0.05427 USD. Ngoài ra, giá của World Mobile Token là €0.04608 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04021 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07422 CAD ở Canada, ₹4.87 INR ở Ấn Độ, ₨15.2 PKR ở Pakistan, R$0.2996 BRL ở Brazil, ...
Cặp World Mobile Token phổ biến nhất là WMTX sang Rúp Belarus(BYN). Giá của 1 World Mobile Token (WMTX) ở Rúp Belarus (BYN) là Br0.1584.
Giá của World Mobile Token ở Mỹ là $0.05427 USD. Ngoài ra, giá của World Mobile Token là €0.04608 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04021 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07422 CAD ở Canada, ₹4.87 INR ở Ấn Độ, ₨15.2 PKR ở Pakistan, R$0.2996 BRL ở Brazil, ...
Cặp World Mobile Token phổ biến nhất là WMTX sang Rúp Belarus(BYN). Giá của 1 World Mobile Token (WMTX) ở Rúp Belarus (BYN) là Br0.1584.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































