Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87469.99 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87469.99 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87469.99 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WMTX thành GHS
WMTX/GHS: 1 WMTX = 0.5602 GHS. Giá chuyển đổi 1 World Mobile Token (WMTX) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.5602 GHS hôm nay.

WMTX
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WMTX/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi World Mobile Token (WMTX) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WMTX hiện có giá trị là 0.5602 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WMTX hiện có giá 0.5602 GHS, nghĩa là mua 5 WMTX sẽ mất 2.8 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 1.79 WMTX và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 8.93 WMTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WMTX sang GHS
Chuyển đổi GHS sang WMTX
World Mobile Token
Cedi Ghana
1 WMTX
0.5602 GHS
Đổi 1 WMTX sang 0.5602 GHS
2 WMTX
1.12 GHS
Đổi 2 WMTX sang 1.12 GHS
5 WMTX
2.8 GHS
Đổi 5 WMTX sang 2.8 GHS
10 WMTX
5.6 GHS
Đổi 10 WMTX sang 5.6 GHS
20 WMTX
11.2 GHS
Đổi 20 WMTX sang 11.2 GHS
50 WMTX
28.01 GHS
Đổi 50 WMTX sang 28.01 GHS
100 WMTX
56.02 GHS
Đổi 100 WMTX sang 56.02 GHS
200 WMTX
112.04 GHS
Đổi 200 WMTX sang 112.04 GHS
500 WMTX
280.11 GHS
Đổi 500 WMTX sang 280.11 GHS
1000 WMTX
560.21 GHS
Đổi 1000 WMTX sang 560.21 GHS
5000 WMTX
2,801.07 GHS
Đổi 5000 WMTX sang 2,801.07 GHS
10000 WMTX
5,602.15 GHS
Đổi 10000 WMTX sang 5,602.15 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WMTX thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của World Mobile Token tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WMTX sang GHS, lên đến 10000 WMTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
World Mobile Token
1 GHS
1.79 WMTX
Đổi 1 GHS sang 1.79 WMTX
10 GHS
17.85 WMTX
Đổi 10 GHS sang 17.85 WMTX
50 GHS
89.25 WMTX
Đổi 50 GHS sang 89.25 WMTX
100 GHS
178.5 WMTX
Đổi 100 GHS sang 178.5 WMTX
200 GHS
357.01 WMTX
Đổi 200 GHS sang 357.01 WMTX
500 GHS
892.51 WMTX
Đổi 500 GHS sang 892.51 WMTX
1000 GHS
1,785.03 WMTX
Đổi 1000 GHS sang 1,785.03 WMTX
2000 GHS
3,570.06 WMTX
Đổi 2000 GHS sang 3,570.06 WMTX
5000 GHS
8,925.15 WMTX
Đổi 5000 GHS sang 8,925.15 WMTX
10000 GHS
17,850.3 WMTX
Đổi 10000 GHS sang 17,850.3 WMTX
50000 GHS
89,251.5 WMTX
Đổi 50000 GHS sang 89,251.5 WMTX
100000 GHS
178,502.99 WMTX
Đổi 100000 GHS sang 178,502.99 WMTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành WMTX toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo World Mobile Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang WMTX, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WMTX/GHS
WMTX/GHS: 1 WMTX = 0.5602 GHS; 2025/12/26 19:44:58
Trong 1D vừa qua, World Mobile Token đã thay đổi -6.80% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy World Mobile Token(WMTX) đã thay đổi -6.80% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành WMTX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WMTX sang GHS: Biến động và thay đổi giá của /GHS
Giá cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.7760 GHS trong khi giá thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.5613 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WMTX theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.6093 GHS | 0.7760 GHS | 1.32 GHS | 2.61 GHS |
Thấp | 0.5613 GHS | 0.5613 GHS | 0.5613 GHS | 0.5613 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.80% | -28.05% | -48.58% | -78.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WMTX (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WMTX bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WMTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin World Mobile Token
Số liệu thị trường WMTX sang GHS
WMTX/GHS:
₵0.5602
Khối lượng WMTX 24 giờ:
₵65,558,495.75
Vốn hóa thị trường WMTX:
₵448,508,441.5
Nguồn cung lưu hành WMTX:
800.60M WMTX
Tỷ giá WMTX sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi World Mobile Token thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của World Mobile Token là ₵0.5602 mỗi WMTX, với tổng vốn hoá thị trường của ₵448,508,441.5 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 800,600,960 WMTX. Khối lượng giao dịch của World Mobile Token đã thay đổi -24.89% (₵-21,719,819.76 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WMTX là ₵87,278,315.52.
Thông tin thêm về World Mobile Token trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá World Mobile Token phổ biến nhất là WMTX sang GHS, trong đó mã của World Mobile Token là WMTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73963.18 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64520.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118920.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481957.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821064.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WMTX sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WMTX sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi World Mobile Token phổ biến
WMTX đến TWD
1 WMTX thành NT$1.56 TWD
WMTX đến CNY
1 WMTX thành ¥0.3468 CNY
WMTX đến USD
1 WMTX thành $0.04949 USD
WMTX đến AUD
1 WMTX thành AU$0.07378 AUD
WMTX đến GHS
1 WMTX thành ₵0.5602 GHS
WMTX đến EUR
1 WMTX thành €0.04206 EUR
WMTX đến CAD
1 WMTX thành C$0.06763 CAD
WMTX đến KRW
1 WMTX thành ₩71.34 KRW
WMTX đến JPY
1 WMTX thành ¥7.75 JPY
WMTX đến GBP
1 WMTX thành £0.03669 GBP
WMTX đến BRL
1 WMTX thành R$0.2741 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

BTC đến GHS
1 BTC thành ₵988,149.62 GHS

ETH đến GHS
1 ETH thành ₵33,050.15 GHS

XRP đến GHS
1 XRP thành ₵20.86 GHS

SOL đến GHS
1 SOL thành ₵1,379.98 GHS

DOGE đến GHS
1 DOGE thành ₵1.38 GHS

ZKP đến GHS
1 ZKP thành ₵1.7 GHS

BNB đến GHS
1 BNB thành ₵9,410.34 GHS

ADA đến GHS
1 ADA thành ₵3.95 GHS

SHIB đến GHS
1 SHIB thành ₵0.{4}8045 GHS

ASTER đến GHS
1 ASTER thành ₵7.93 GHS
Bảng chuyển đổi từ WMTX sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của World Mobile Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WMTX thành Cedi Ghana đã thay đổi -28.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.80%, đạt mức cao nhất là 0.6093 GHS và mức thấp nhất là 0.5613 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 WMTX là ₵1.09 GHS , thay đổi -48.58% so với giá hiện tại. World Mobile Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.11% so với năm trước.
-₵
4.16GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 WMTX | ₵0.2801 | ₵0.3006 | -6.80% |
1 WMTX | ₵0.5602 | ₵0.6012 | -6.80% |
5 WMTX | ₵2.8 | ₵3.01 | -6.80% |
10 WMTX | ₵5.6 | ₵6.01 | -6.80% |
50 WMTX | ₵28.01 | ₵30.06 | -6.80% |
100 WMTX | ₵56.02 | ₵60.12 | -6.80% |
500 WMTX | ₵280.11 | ₵300.59 | -6.80% |
1000 WMTX | ₵560.21 | ₵601.18 | -6.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp WMTX/GHS
1 World Mobile Token bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 World Mobile Token (WMTX) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.5602.
Tôi có thể mua bao nhiêu WMTX với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.79 WMTX đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WMTX sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WMTX sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WMTX bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 8.93 WMTX, trong khi 5 WMTX sẽ có giá khoảng 2.8GHS.
Giá cao nhất của WMTX/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WMTX tính theo GHS là ₵11.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WMTX/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi World Mobile Token (WMTX) đã giảm 28.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi World Mobile Token (WMTX) đã giảm 48.58% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WMTX thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa World Mobile Token và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WMTX/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WMTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WMTX/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WMTX/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WMTX/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của World Mobile Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp World Mobile Token: WMTX sang Đô la Mỹ (USD), WMTX sang Euro (EUR), WMTX sang Bảng Anh (GBP), WMTX sang Đô la Canada (CAD), WMTX sang Rupee Ấn Độ (INR), WMTX sang Rupee Pakistan (PKR), WMTX sang Real Brazil (BRL), WMTX sang ...
Giá của World Mobile Token ở Mỹ là $0.04949 USD. Ngoài ra, giá của World Mobile Token là €0.04206 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03669 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06763 CAD ở Canada, ₹4.45 INR ở Ấn Độ, ₨13.87 PKR ở Pakistan, R$0.2741 BRL ở Brazil, ...
Cặp World Mobile Token phổ biến nhất là WMTX sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 World Mobile Token (WMTX) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.5602.
Giá của World Mobile Token ở Mỹ là $0.04949 USD. Ngoài ra, giá của World Mobile Token là €0.04206 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03669 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06763 CAD ở Canada, ₹4.45 INR ở Ấn Độ, ₨13.87 PKR ở Pakistan, R$0.2741 BRL ở Brazil, ...
Cặp World Mobile Token phổ biến nhất là WMTX sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 World Mobile Token (WMTX) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.5602.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.









































