Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87625.12 (-1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87625.12 (-1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87625.12 (-1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WMTX thành AED
WMTX/AED: 1 WMTX = 0.1706 AED. Giá chuyển đổi 1 World Mobile Token (WMTX) thành Dirham UAE (AED) là 0.1706 AED hôm nay.

WMTX
AED
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WMTX/AED theo thời gian thực, giúp chuyển đổi World Mobile Token (WMTX) thành Dirham UAE (AED) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WMTX hiện có giá trị là 0.1706 AED. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WMTX hiện có giá 0.1706 AED, nghĩa là mua 5 WMTX sẽ mất 0.8532 AED. Tương tự, د.إ1 AED có thể được chuyển đổi thành 5.86 WMTX và د.إ50 AED có thể được chuyển đổi thành 29.3 WMTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WMTX sang AED
Chuyển đổi AED sang WMTX
World Mobile Token
Dirham UAE
1 WMTX
0.1706 AED
Đổi 1 WMTX sang 0.1706 AED
2 WMTX
0.3413 AED
Đổi 2 WMTX sang 0.3413 AED
5 WMTX
0.8532 AED
Đổi 5 WMTX sang 0.8532 AED
10 WMTX
1.71 AED
Đổi 10 WMTX sang 1.71 AED
20 WMTX
3.41 AED
Đổi 20 WMTX sang 3.41 AED
50 WMTX
8.53 AED
Đổi 50 WMTX sang 8.53 AED
100 WMTX
17.06 AED
Đổi 100 WMTX sang 17.06 AED
200 WMTX
34.13 AED
Đổi 200 WMTX sang 34.13 AED
500 WMTX
85.32 AED
Đổi 500 WMTX sang 85.32 AED
1000 WMTX
170.64 AED
Đổi 1000 WMTX sang 170.64 AED
5000 WMTX
853.19 AED
Đổi 5000 WMTX sang 853.19 AED
10000 WMTX
1,706.39 AED
Đổi 10000 WMTX sang 1,706.39 AED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WMTX thành AED toàn diện, cho thấy giá trị của World Mobile Token tính theo Dirham UAE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WMTX sang AED, lên đến 10000 WMTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham UAE
World Mobile Token
1 AED
5.86 WMTX
Đổi 1 AED sang 5.86 WMTX
10 AED
58.6 WMTX
Đổi 10 AED sang 58.6 WMTX
50 AED
293.02 WMTX
Đổi 50 AED sang 293.02 WMTX
100 AED
586.03 WMTX
Đổi 100 AED sang 586.03 WMTX
200 AED
1,172.07 WMTX
Đổi 200 AED sang 1,172.07 WMTX
500 AED
2,930.17 WMTX
Đổi 500 AED sang 2,930.17 WMTX
1000 AED
5,860.33 WMTX
Đổi 1000 AED sang 5,860.33 WMTX
2000 AED
11,720.66 WMTX
Đổi 2000 AED sang 11,720.66 WMTX
5000 AED
29,301.66 WMTX
Đổi 5000 AED sang 29,301.66 WMTX
10000 AED
58,603.32 WMTX
Đổi 10000 AED sang 58,603.32 WMTX
50000 AED
293,016.6 WMTX
Đổi 50000 AED sang 293,016.6 WMTX
100000 AED
586,033.21 WMTX
Đổi 100000 AED sang 586,033.21 WMTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AED thành WMTX toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham UAE tính theo World Mobile Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AED sang WMTX, lên đến 100000 AED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WMTX/AED
WMTX/AED: 1 WMTX = 0.1706 AED; 2025/12/27 09:47:35
Trong 1D vừa qua, World Mobile Token đã thay đổi -7.10% thành AED. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy World Mobile Token(WMTX) đã thay đổi -7.10% thành AED trong khi đó Dirham UAE(AED) đã thay đổi % thành WMTX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WMTX sang AED: Biến động và thay đổi giá của /AED
Giá cao nhất theo AED 7 ngày qua là 0.2408 AED trong khi giá thấp nhất theo AED trong 7 ngày qua là 0.1711 AED. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo AED trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WMTX theo AED trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1883 AED | 0.2408 AED | 0.4280 AED | 0.8459 AED |
Thấp | 0.1711 AED | 0.1711 AED | 0.1711 AED | 0.1711 AED |
Bình thường | 0 AED | 0 AED | 0 AED | 0 AED |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.10% | -29.27% | -51.73% | -79.02% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WMTX (hoặc USDT) bằng AED (United Arab Emirates Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WMTX bằng AED. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WMTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin World Mobile Token
Số liệu thị trường WMTX sang AED
WMTX/AED:
د.إ0.1706
Khối lượng WMTX 24 giờ:
د.إ23,663,349.13
Vốn hóa thị trường WMTX:
د.إ136,613,589.17
Nguồn cung lưu hành WMTX:
800.60M WMTX
Tỷ giá WMTX sang AED hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi World Mobile Token thành Dirham UAE đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của World Mobile Token là د.إ0.1706 mỗi WMTX, với tổng vốn hoá thị trường của د.إ136,613,589.17 AED dựa trên nguồn cung lưu hành của 800,600,960 WMTX. Khối lượng giao dịch của World Mobile Token đã thay đổi +5.80% (د.إ1,296,663.85 AED) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WMTX là د.إ22,366,685.28.
Thông tin thêm về World Mobile Token trên Bitget
Thông tin Dirham UAE
Ký hiệu của AED là د.إ.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá World Mobile Token phổ biến nhất là WMTX sang AED, trong đó mã của World Mobile Token là WMTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AED đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WMTX sang AED

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WMTX sang AED
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi World Mobile Token phổ biến
WMTX đến TWD
1 WMTX thành NT$1.46 TWD
WMTX đến CNY
1 WMTX thành ¥0.3256 CNY
WMTX đến USD
1 WMTX thành $0.04646 USD
WMTX đến AUD
1 WMTX thành AU$0.06917 AUD
WMTX đến AED
1 WMTX thành د.إ0.1706 AED
WMTX đến EUR
1 WMTX thành €0.03946 EUR
WMTX đến CAD
1 WMTX thành C$0.06357 CAD
WMTX đến KRW
1 WMTX thành ₩67.02 KRW
WMTX đến JPY
1 WMTX thành ¥7.28 JPY
WMTX đến GBP
1 WMTX thành £0.03442 GBP
WMTX đến BRL
1 WMTX thành R$0.2576 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AED

BTC đến AED
1 BTC thành د.إ321,368.08 AED

KAITO đến AED
1 KAITO thành د.إ2.25 AED

AVNT đến AED
1 AVNT thành د.إ1.5 AED

TRU đến AED
1 TRU thành د.إ0.04501 AED

KGEN đến AED
1 KGEN thành د.إ0.6844 AED

L3 đến AED
1 L3 thành د.إ0.05399 AED

LPT đến AED
1 LPT thành د.إ11.15 AED

VELO đến AED
1 VELO thành د.إ0.02516 AED

NIL đến AED
1 NIL thành د.إ0.2928 AED

ASTER đến AED
1 ASTER thành د.إ2.6 AED
Bảng chuyển đổi từ WMTX sang AED
Tỷ giá hoán đổi của World Mobile Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WMTX thành Dirham UAE đã thay đổi -29.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.10%, đạt mức cao nhất là 0.1883 AED và mức thấp nhất là 0.1711 AED . Một tháng trước, giá trị của 1 WMTX là د.إ0.3540 AED , thay đổi -51.73% so với giá hiện tại. World Mobile Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.52% so với năm trước.
-د.إ
1.32AED24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 WMTX | د.إ0.08532 | د.إ0.09186 | -7.10% |
1 WMTX | د.إ0.1706 | د.إ0.1837 | -7.10% |
5 WMTX | د.إ0.8532 | د.إ0.9186 | -7.10% |
10 WMTX | د.إ1.71 | د.إ1.84 | -7.10% |
50 WMTX | د.إ8.53 | د.إ9.19 | -7.10% |
100 WMTX | د.إ17.06 | د.إ18.37 | -7.10% |
500 WMTX | د.إ85.32 | د.إ91.86 | -7.10% |
1000 WMTX | د.إ170.64 | د.إ183.71 | -7.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp WMTX/AED
1 World Mobile Token bằng bao nhiêu AED?
Hiện tại, giá 1 World Mobile Token (WMTX) trong Dirham UAE (AED) là د.إ0.1706.
Tôi có thể mua bao nhiêu WMTX với 1 AED?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.86 WMTX đối với AED.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WMTX sang AED?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WMTX sang AED của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WMTX bất kỳ sang AED. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AED tương đương 29.3 WMTX, trong khi 5 WMTX sẽ có giá khoảng 0.8532AED.
Giá cao nhất của WMTX/AED trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WMTX tính theo AED là د.إ3.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WMTX/AED có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo AED như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi World Mobile Token (WMTX) đã giảm 29.27%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi World Mobile Token (WMTX) đã giảm 51.73% so với Dirham UAE (AED).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WMTX thành AED?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa World Mobile Token và Dirham UAE, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WMTX/AED. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WMTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WMTX/AED tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WMTX/AED giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WMTX/AED. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của World Mobile Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện t ử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp World Mobile Token: WMTX sang Đô la Mỹ (USD), WMTX sang Euro (EUR), WMTX sang Bảng Anh (GBP), WMTX sang Đô la Canada (CAD), WMTX sang Rupee Ấn Độ (INR), WMTX sang Rupee Pakistan (PKR), WMTX sang Real Brazil (BRL), WMTX sang ...
Giá của World Mobile Token ở Mỹ là $0.04646 USD. Ngoài ra, giá của World Mobile Token là €0.03946 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03442 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06357 CAD ở Canada, ₹4.17 INR ở Ấn Độ, ₨13.02 PKR ở Pakistan, R$0.2576 BRL ở Brazil, ...
Cặp World Mobile Token phổ biến nhất là WMTX sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 World Mobile Token (WMTX) ở Dirham UAE (AED) là د.إ0.1706.
Giá của World Mobile Token ở Mỹ là $0.04646 USD. Ngoài ra, giá của World Mobile Token là €0.03946 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03442 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06357 CAD ở Canada, ₹4.17 INR ở Ấn Độ, ₨13.02 PKR ở Pakistan, R$0.2576 BRL ở Brazil, ...
Cặp World Mobile Token phổ biến nhất là WMTX sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 World Mobile Token (WMTX) ở Dirham UAE (AED) là د.إ0.1706.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































