Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Wombat Web 3 Gaming Platform sang Tenge Kazakhstan (WOMBAT sang KZT)

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOMBAT thành KZT

WOMBAT/KZT: 1 WOMBAT = 0.003613 KZT. Giá chuyển đổi 1 Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 0.003613 KZT hôm nay.
WOMBAT
WOMBAT
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOMBAT/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOMBAT hiện có giá trị là 0.003613 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOMBAT hiện có giá 0.003613 KZT, nghĩa là mua 5 WOMBAT sẽ mất 0.01807 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 276.77 WOMBAT và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 1,383.87 WOMBAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOMBAT sang KZT

Chuyển đổi KZT sang WOMBAT

Wombat Web 3 Gaming Platform
Tenge Kazakhstan
1 WOMBAT
0.003613  KZT
Đổi 1 WOMBAT sang 0.003613 KZT
2 WOMBAT
0.007226  KZT
Đổi 2 WOMBAT sang 0.007226 KZT
5 WOMBAT
0.01807  KZT
Đổi 5 WOMBAT sang 0.01807 KZT
10 WOMBAT
0.03613  KZT
Đổi 10 WOMBAT sang 0.03613 KZT
20 WOMBAT
0.07226  KZT
Đổi 20 WOMBAT sang 0.07226 KZT
50 WOMBAT
0.1807  KZT
Đổi 50 WOMBAT sang 0.1807 KZT
100 WOMBAT
0.3613  KZT
Đổi 100 WOMBAT sang 0.3613 KZT
200 WOMBAT
0.7226  KZT
Đổi 200 WOMBAT sang 0.7226 KZT
500 WOMBAT
1.81  KZT
Đổi 500 WOMBAT sang 1.81 KZT
1000 WOMBAT
3.61  KZT
Đổi 1000 WOMBAT sang 3.61 KZT
5000 WOMBAT
18.07  KZT
Đổi 5000 WOMBAT sang 18.07 KZT
10000 WOMBAT
36.13  KZT
Đổi 10000 WOMBAT sang 36.13 KZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOMBAT thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của Wombat Web 3 Gaming Platform tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOMBAT sang KZT, lên đến 10000 WOMBAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
Wombat Web 3 Gaming Platform
1 KZT
276.77 WOMBAT
Đổi 1 KZT sang 276.77 WOMBAT
10 KZT
2,767.73 WOMBAT
Đổi 10 KZT sang 2,767.73 WOMBAT
50 KZT
13,838.67 WOMBAT
Đổi 50 KZT sang 13,838.67 WOMBAT
100 KZT
27,677.34 WOMBAT
Đổi 100 KZT sang 27,677.34 WOMBAT
200 KZT
55,354.69 WOMBAT
Đổi 200 KZT sang 55,354.69 WOMBAT
500 KZT
138,386.72 WOMBAT
Đổi 500 KZT sang 138,386.72 WOMBAT
1000 KZT
276,773.44 WOMBAT
Đổi 1000 KZT sang 276,773.44 WOMBAT
2000 KZT
553,546.88 WOMBAT
Đổi 2000 KZT sang 553,546.88 WOMBAT
5000 KZT
1,383,867.21 WOMBAT
Đổi 5000 KZT sang 1,383,867.21 WOMBAT
10000 KZT
2,767,734.42 WOMBAT
Đổi 10000 KZT sang 2,767,734.42 WOMBAT
50000 KZT
13,838,672.08 WOMBAT
Đổi 50000 KZT sang 13,838,672.08 WOMBAT
100000 KZT
27,677,344.16 WOMBAT
Đổi 100000 KZT sang 27,677,344.16 WOMBAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành WOMBAT toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo Wombat Web 3 Gaming Platform đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang WOMBAT, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOMBAT/KZT

WOMBAT/KZT: 1 WOMBAT = 0.003613 KZT; 2025/12/27 23:07:09
Trong 1D vừa qua, Wombat Web 3 Gaming Platform đã thay đổi +0.61% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wombat Web 3 Gaming Platform(WOMBAT) đã thay đổi +0.61% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành WOMBAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WOMBAT sang KZT: Biến động và thay đổi giá của /KZT

Giá cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 0.02803 KZT trong khi giá thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 0.002952 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOMBAT theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02660 KZT
0.02803 KZT
0.03144 KZT
0.03775 KZT
Thấp
0.003607 KZT
0.002952 KZT
0.002422 KZT
0.002422 KZT
Bình thường
0 KZT
0 KZT
0 KZT
0 KZT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.61%
+22.94%
-62.89%
-85.45%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOMBAT (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOMBAT bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOMBAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Wombat Web 3 Gaming Platform

Số liệu thị trường WOMBAT sang KZT

WOMBAT/KZT:
₸0.003613
Khối lượng WOMBAT 24 giờ:
₸123.27
Vốn hóa thị trường WOMBAT:
₸18,398,220.67
Nguồn cung lưu hành WOMBAT:
5.09B WOMBAT

Tỷ giá WOMBAT sang KZT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform thành Tenge Kazakhstan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wombat Web 3 Gaming Platform là ₸0.003613 mỗi WOMBAT, với tổng vốn hoá thị trường của ₸18,398,220.67 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,092,139,000 WOMBAT. Khối lượng giao dịch của Wombat Web 3 Gaming Platform đã thay đổi 0.00% (₸0 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOMBAT là ₸123.27.

Thông tin thêm về Wombat Web 3 Gaming Platform trên Bitget

Thông tin Tenge Kazakhstan

Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wombat Web 3 Gaming Platform phổ biến nhất là WOMBAT sang KZT, trong đó mã của Wombat Web 3 Gaming Platform là WOMBAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOMBAT sang KZT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOMBAT sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOMBAT đến TWD
1 WOMBAT thành NT$0.0002235 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOMBAT đến CNY
1 WOMBAT thành ¥0.{4}4988 CNY
popular info Đô la Mỹ
WOMBAT đến USD
1 WOMBAT thành $0.{5}7119 USD
popular info Đô la Úc
WOMBAT đến AUD
1 WOMBAT thành AU$0.{4}1060 AUD
popular info Euro
WOMBAT đến EUR
1 WOMBAT thành €0.{5}6046 EUR
popular info Đô la Canada
WOMBAT đến CAD
1 WOMBAT thành C$0.{5}9741 CAD
popular info Tenge Kazakhstan
WOMBAT đến KZT
1 WOMBAT thành ₸0.003660 KZT
popular info Won Hàn Quốc
WOMBAT đến KRW
1 WOMBAT thành ₩0.01027 KRW
popular info Yên Nhật
WOMBAT đến JPY
1 WOMBAT thành ¥0.001115 JPY
popular info Bảng Anh
WOMBAT đến GBP
1 WOMBAT thành £0.{5}5273 GBP
popular info Real Brazil
WOMBAT đến BRL
1 WOMBAT thành R$0.{4}3947 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KZT

other assets Zcash
ZEC đến KZT
1 ZEC thành ₸260,550.45 KZT
other assets Flow
FLOW đến KZT
1 FLOW thành ₸59 KZT
other assets Serum
SRM đến KZT
1 SRM thành ₸9.04 KZT
other assets Dash
DASH đến KZT
1 DASH thành ₸22,384.66 KZT
other assets Velo
VELO đến KZT
1 VELO thành ₸3.51 KZT
other assets Aster
ASTER đến KZT
1 ASTER thành ₸363.6 KZT
other assets Ontology
ONT đến KZT
1 ONT thành ₸33.15 KZT
other assets World Mobile Token
WMTX đến KZT
1 WMTX thành ₸32.05 KZT
other assets Collect on Fanable
COLLECT đến KZT
1 COLLECT thành ₸18.77 KZT
other assets Horizen
ZEN đến KZT
1 ZEN thành ₸4,520.43 KZT

Bảng chuyển đổi từ WOMBAT sang KZT

Tỷ giá hoán đổi của Wombat Web 3 Gaming Platform đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOMBAT thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi +22.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.61%, đạt mức cao nhất là 0.02660 KZT và mức thấp nhất là 0.003607 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 WOMBAT là ₸0.009764 KZT , thay đổi -62.89% so với giá hiện tại. Wombat Web 3 Gaming Platform đã thay đổi
-
0.1666KZT
, tương đương mức thay đổi -97.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:07 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WOMBAT
₸0.001807₸0.001795
+0.61%
1 WOMBAT
₸0.003613₸0.003591
+0.61%
5 WOMBAT
₸0.01807₸0.01795
+0.61%
10 WOMBAT
₸0.03613₸0.03591
+0.61%
50 WOMBAT
₸0.1807₸0.1795
+0.61%
100 WOMBAT
₸0.3613₸0.3591
+0.61%
500 WOMBAT
₸1.81₸1.8
+0.61%
1000 WOMBAT
₸3.61₸3.59
+0.61%

Câu Hỏi Thường Gặp WOMBAT/KZT

1 Wombat Web 3 Gaming Platform bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.003613.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOMBAT với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 276.77 WOMBAT đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOMBAT sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOMBAT sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOMBAT bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 1,383.87 WOMBAT, trong khi 5 WOMBAT sẽ có giá khoảng 0.01807KZT.
Giá cao nhất của WOMBAT/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOMBAT tính theo KZT là ₸8.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOMBAT/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) đã tăng 22.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) đã giảm 62.89% so với Tenge Kazakhstan (KZT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOMBAT thành KZT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wombat Web 3 Gaming Platform và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOMBAT/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOMBAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOMBAT/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOMBAT/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOMBAT/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wombat Web 3 Gaming Platform và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wombat Web 3 Gaming Platform: WOMBAT sang Đô la Mỹ (USD), WOMBAT sang Euro (EUR), WOMBAT sang Bảng Anh (GBP), WOMBAT sang Đô la Canada (CAD), WOMBAT sang Rupee Ấn Độ (INR), WOMBAT sang Rupee Pakistan (PKR), WOMBAT sang Real Brazil (BRL), WOMBAT sang ...
Giá của Wombat Web 3 Gaming Platform ở Mỹ là $0.₹0.00063947119 USD. Ngoài ra, giá của Wombat Web 3 Gaming Platform là €0.{5}6046 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5273 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}9741 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.001995 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3947 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wombat Web 3 Gaming Platform phổ biến nhất là WOMBAT sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.003613.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget