Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Wombat Web 3 Gaming Platform sang Rupiah Indonesia (WOMBAT sang IDR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOMBAT thành IDR

WOMBAT/IDR: 1 WOMBAT = 0.1212 IDR. Giá chuyển đổi 1 Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.1212 IDR hôm nay.
WOMBAT
WOMBAT
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOMBAT/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOMBAT hiện có giá trị là 0.1212 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOMBAT hiện có giá 0.1212 IDR, nghĩa là mua 5 WOMBAT sẽ mất 0.6062 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 8.25 WOMBAT và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 41.24 WOMBAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOMBAT sang IDR

Chuyển đổi IDR sang WOMBAT

Wombat Web 3 Gaming Platform
Rupiah Indonesia
1 WOMBAT
0.1212  IDR
Đổi 1 WOMBAT sang 0.1212 IDR
2 WOMBAT
0.2425  IDR
Đổi 2 WOMBAT sang 0.2425 IDR
5 WOMBAT
0.6062  IDR
Đổi 5 WOMBAT sang 0.6062 IDR
10 WOMBAT
1.21  IDR
Đổi 10 WOMBAT sang 1.21 IDR
20 WOMBAT
2.42  IDR
Đổi 20 WOMBAT sang 2.42 IDR
50 WOMBAT
6.06  IDR
Đổi 50 WOMBAT sang 6.06 IDR
100 WOMBAT
12.12  IDR
Đổi 100 WOMBAT sang 12.12 IDR
200 WOMBAT
24.25  IDR
Đổi 200 WOMBAT sang 24.25 IDR
500 WOMBAT
60.62  IDR
Đổi 500 WOMBAT sang 60.62 IDR
1000 WOMBAT
121.23  IDR
Đổi 1000 WOMBAT sang 121.23 IDR
5000 WOMBAT
606.17  IDR
Đổi 5000 WOMBAT sang 606.17 IDR
10000 WOMBAT
1,212.35  IDR
Đổi 10000 WOMBAT sang 1,212.35 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOMBAT thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Wombat Web 3 Gaming Platform tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOMBAT sang IDR, lên đến 10000 WOMBAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Wombat Web 3 Gaming Platform
1 IDR
8.25 WOMBAT
Đổi 1 IDR sang 8.25 WOMBAT
10 IDR
82.48 WOMBAT
Đổi 10 IDR sang 82.48 WOMBAT
50 IDR
412.42 WOMBAT
Đổi 50 IDR sang 412.42 WOMBAT
100 IDR
824.85 WOMBAT
Đổi 100 IDR sang 824.85 WOMBAT
200 IDR
1,649.7 WOMBAT
Đổi 200 IDR sang 1,649.7 WOMBAT
500 IDR
4,124.24 WOMBAT
Đổi 500 IDR sang 4,124.24 WOMBAT
1000 IDR
8,248.48 WOMBAT
Đổi 1000 IDR sang 8,248.48 WOMBAT
2000 IDR
16,496.95 WOMBAT
Đổi 2000 IDR sang 16,496.95 WOMBAT
5000 IDR
41,242.38 WOMBAT
Đổi 5000 IDR sang 41,242.38 WOMBAT
10000 IDR
82,484.76 WOMBAT
Đổi 10000 IDR sang 82,484.76 WOMBAT
50000 IDR
412,423.82 WOMBAT
Đổi 50000 IDR sang 412,423.82 WOMBAT
100000 IDR
824,847.64 WOMBAT
Đổi 100000 IDR sang 824,847.64 WOMBAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành WOMBAT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Wombat Web 3 Gaming Platform đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang WOMBAT, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOMBAT/IDR

WOMBAT/IDR: 1 WOMBAT = 0.1212 IDR; 2025/12/26 13:10:38
Trong 1D vừa qua, Wombat Web 3 Gaming Platform đã thay đổi +0.52% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wombat Web 3 Gaming Platform(WOMBAT) đã thay đổi +0.52% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành WOMBAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WOMBAT sang IDR: Biến động và thay đổi giá của /IDR

Giá cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.9274 IDR trong khi giá thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.09639 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOMBAT theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.9152 IDR
0.9274 IDR
1.04 IDR
1.43 IDR
Thấp
0.1189 IDR
0.09639 IDR
0.08014 IDR
0.08014 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.52%
+24.43%
-62.42%
-83.73%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOMBAT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOMBAT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOMBAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Wombat Web 3 Gaming Platform

Số liệu thị trường WOMBAT sang IDR

WOMBAT/IDR:
Rp0.1212
Khối lượng WOMBAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WOMBAT:
Rp617,342,979.7
Nguồn cung lưu hành WOMBAT:
5.09B WOMBAT

Tỷ giá WOMBAT sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wombat Web 3 Gaming Platform là Rp0.1212 mỗi WOMBAT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp617,342,979.7 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,092,139,000 WOMBAT. Khối lượng giao dịch của Wombat Web 3 Gaming Platform đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOMBAT là Rp0.

Thông tin thêm về Wombat Web 3 Gaming Platform trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wombat Web 3 Gaming Platform phổ biến nhất là WOMBAT sang IDR, trong đó mã của Wombat Web 3 Gaming Platform là WOMBAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73893.56 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119077.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482662.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7821290.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOMBAT sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOMBAT sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOMBAT đến TWD
1 WOMBAT thành NT$0.0002269 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOMBAT đến CNY
1 WOMBAT thành ¥0.{4}5059 CNY
popular info Đô la Mỹ
WOMBAT đến USD
1 WOMBAT thành $0.{5}7220 USD
popular info Đô la Úc
WOMBAT đến AUD
1 WOMBAT thành AU$0.{4}1077 AUD
popular info Rupiah Indonesia
WOMBAT đến IDR
1 WOMBAT thành Rp0.1212 IDR
popular info Euro
WOMBAT đến EUR
1 WOMBAT thành €0.{5}6131 EUR
popular info Đô la Canada
WOMBAT đến CAD
1 WOMBAT thành C$0.{5}9879 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WOMBAT đến KRW
1 WOMBAT thành ₩0.01043 KRW
popular info Yên Nhật
WOMBAT đến JPY
1 WOMBAT thành ¥0.001129 JPY
popular info Bảng Anh
WOMBAT đến GBP
1 WOMBAT thành £0.{5}5352 GBP
popular info Real Brazil
WOMBAT đến BRL
1 WOMBAT thành R$0.{4}4004 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets zkPass
ZKP đến IDR
1 ZKP thành Rp2,684.29 IDR
other assets Bitlight
LIGHT đến IDR
1 LIGHT thành Rp8,918.44 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,488,354,885.73 IDR
other assets YieldBasis
YB đến IDR
1 YB thành Rp6,784.58 IDR
other assets World Liberty Financial
WLFI đến IDR
1 WLFI thành Rp2,377.37 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp49,876,316.25 IDR
other assets Trust Wallet Token
TWT đến IDR
1 TWT thành Rp14,057.67 IDR
other assets Clearpool
CPOOL đến IDR
1 CPOOL thành Rp692.88 IDR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến IDR
1 BCH thành Rp10,182,529.42 IDR
other assets Decred
DCR đến IDR
1 DCR thành Rp338,082.24 IDR

Bảng chuyển đổi từ WOMBAT sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Wombat Web 3 Gaming Platform đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOMBAT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +24.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.52%, đạt mức cao nhất là 0.9152 IDR và mức thấp nhất là 0.1189 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 WOMBAT là Rp0.3226 IDR , thay đổi -62.42% so với giá hiện tại. Wombat Web 3 Gaming Platform đã thay đổi
-Rp
5.81IDR
, tương đương mức thay đổi -97.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:10 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WOMBAT
Rp0.06062Rp0.06030
+0.52%
1 WOMBAT
Rp0.1212Rp0.1206
+0.52%
5 WOMBAT
Rp0.6062Rp0.6030
+0.52%
10 WOMBAT
Rp1.21Rp1.21
+0.52%
50 WOMBAT
Rp6.06Rp6.03
+0.52%
100 WOMBAT
Rp12.12Rp12.06
+0.52%
500 WOMBAT
Rp60.62Rp60.3
+0.52%
1000 WOMBAT
Rp121.23Rp120.61
+0.52%

Câu Hỏi Thường Gặp WOMBAT/IDR

1 Wombat Web 3 Gaming Platform bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.1212.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOMBAT với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.25 WOMBAT đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOMBAT sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOMBAT sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOMBAT bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 41.24 WOMBAT, trong khi 5 WOMBAT sẽ có giá khoảng 0.6062IDR.
Giá cao nhất của WOMBAT/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOMBAT tính theo IDR là Rp266.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOMBAT/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) đã tăng 24.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) đã giảm 62.42% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOMBAT thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wombat Web 3 Gaming Platform và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOMBAT/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOMBAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOMBAT/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOMBAT/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOMBAT/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wombat Web 3 Gaming Platform và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wombat Web 3 Gaming Platform: WOMBAT sang Đô la Mỹ (USD), WOMBAT sang Euro (EUR), WOMBAT sang Bảng Anh (GBP), WOMBAT sang Đô la Canada (CAD), WOMBAT sang Rupee Ấn Độ (INR), WOMBAT sang Rupee Pakistan (PKR), WOMBAT sang Real Brazil (BRL), WOMBAT sang ...
Giá của Wombat Web 3 Gaming Platform ở Mỹ là $0.₹0.00064897220 USD. Ngoài ra, giá của Wombat Web 3 Gaming Platform là €0.{5}6131 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5352 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}9879 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.002023 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4004 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wombat Web 3 Gaming Platform phổ biến nhất là WOMBAT sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.1212.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget