Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95056.11 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95056.11 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95056.11 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WOMBAT thành ISK
WOMBAT/ISK: 1 WOMBAT = 0.02398 ISK. Giá chuyển đổi 1 Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02398 ISK hôm nay.

WOMBAT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOMBAT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOMBAT hiện có giá trị là 0.02 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOMBAT hiện có giá 0.02 ISK, nghĩa là mua 5 WOMBAT sẽ mất 0.12 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 41.7 WOMBAT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 208.49 WOMBAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WOMBAT sang ISK
Chuyển đổi ISK sang WOMBAT
Wombat Web 3 Gaming Platform
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOMBAT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Wombat Web 3 Gaming Platform tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOMBAT sang ISK, lên đến 10000 WOMBAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Wombat Web 3 Gaming Platform
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành WOMBAT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Wombat Web 3 Gaming Platform đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang WOMBAT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WOMBAT/ISK
WOMBAT/ISK: 1 WOMBAT = 0.02398 ISK; 2025/04/29 12:18:57
Trong 1D vừa qua, Wombat Web 3 Gaming Platform đã thay đổi +4.84% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wombat Web 3 Gaming Platform(WOMBAT) đã thay đổi +4.84% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành WOMBAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WOMBAT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Wombat Web 3 Gaming Platform/ISK
Giá Wombat Web 3 Gaming Platform cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.02539 ISK trong khi giá Wombat Web 3 Gaming Platform thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01861 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wombat Web 3 Gaming Platform theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOMBAT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02430 ISK | 0.02539 ISK | 0.02539 ISK | 0.03670 ISK |
Thấp | 0.02245 ISK | 0.01861 ISK | 0.01601 ISK | 0.007873 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.84% | +3.41% | +21.58% | -16.35% |
Thông tin Wombat Web 3 Gaming Platform
Số liệu thị trường WOMBAT sang ISK
WOMBAT/ISK:
kr0.02398
Khối lượng WOMBAT 24 giờ:
kr95,771.04
Vốn hóa thị trường WOMBAT:
kr119,723,734.2
Nguồn cung lưu hành WOMBAT:
4.99B WOMBAT
Tỷ giá WOMBAT sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wombat Web 3 Gaming Platform là kr0.02398 mỗi WOMBAT, với tổng vốn hoá thị trường của kr119,723,734.2 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,992,139,000 WOMBAT. Khối lượng giao dịch của Wombat Web 3 Gaming Platform đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOMBAT là kr95,771.04.
Thông tin thêm về Wombat Web 3 Gaming Platform trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wombat Web 3 Gaming Platform phổ biến nhất là WOMBAT sang ISK, trong đó mã của Wombat Web 3 Gaming Platform là WOMBAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83398.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70905.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131472.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536815.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8085750.11 INR

PI đến INR
1 PI thành 51.89 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WOMBAT sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WOMBAT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WOMBAT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOMBAT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOMBAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform phổ biến

WOMBAT đến TWD
1 WOMBAT thành NT$0.006034 TWD

WOMBAT đến CNY
1 WOMBAT thành ¥0.001360 CNY
WOMBAT đến ISK
1 WOMBAT thành kr0.02398 ISK

WOMBAT đến USD
1 WOMBAT thành $0.0001868 USD

WOMBAT đến EUR
1 WOMBAT thành €0.0001641 EUR

WOMBAT đến CAD
1 WOMBAT thành C$0.0002587 CAD

WOMBAT đến KRW
1 WOMBAT thành ₩0.2684 KRW

WOMBAT đến JPY
1 WOMBAT thành ¥0.02664 JPY

WOMBAT đến GBP
1 WOMBAT thành £0.0001395 GBP

WOMBAT đến BRL
1 WOMBAT thành R$0.001056 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr235,182.3 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,218,832.21 ISK

SIGN đến ISK
1 SIGN thành kr13.62 ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr189.14 ISK

FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01079 ISK

TOKEN đến ISK
1 TOKEN thành kr2.84 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr19,141.64 ISK

COOKIE đến ISK
1 COOKIE thành kr20.43 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr47,930.11 ISK

HIGH đến ISK
1 HIGH thành kr77.79 ISK
Bảng chuyển đổi từ WOMBAT sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Wombat Web 3 Gaming Platform đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOMBAT thành Króna Iceland đã thay đổi +3.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.84%, đạt mức cao nhất là 0.02430 ISK và mức thấp nhất là 0.02245 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 WOMBAT là kr0.01973 ISK , thay đổi +21.58% so với giá hiện tại. Wombat Web 3 Gaming Platform đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.11% so với năm trước.
-kr
0.2185ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WOMBAT | kr0.01199 | kr0.01144 | +4.84% |
1 WOMBAT | kr0.02398 | kr0.02287 | +4.84% |
5 WOMBAT | kr0.1199 | kr0.1144 | +4.84% |
10 WOMBAT | kr0.2398 | kr0.2287 | +4.84% |
50 WOMBAT | kr1.2 | kr1.14 | +4.84% |
100 WOMBAT | kr2.4 | kr2.29 | +4.84% |
500 WOMBAT | kr11.99 | kr11.44 | +4.84% |
1000 WOMBAT | kr23.98 | kr22.87 | +4.84% |
Câu Hỏi Thường Gặp WOMBAT/ISK
1 Wombat Web 3 Gaming Platform bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.02398.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOMBAT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 41.7 WOMBAT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOMBAT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOMBAT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOMBAT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 208.49 WOMBAT, trong khi 5 WOMBAT sẽ có giá khoảng 0.1199ISK.
Giá cao nhất của WOMBAT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOMBAT tính theo ISK là kr2.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOMBAT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wombat Web 3 Gaming Platform tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) đã tăng 3.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) đã tăng 21.58% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOMBAT thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wombat Web 3 Gaming Platform và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOMBAT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOMBAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOMBAT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOMBAT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOMBAT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wombat Web 3 Gaming Platform và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
tomiNet (TOMI)

Hướng dẫn mua
Stonks DAO (STONK)

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
