Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94849.50 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94849.50 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94849.50 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WOMBAT thành ARS
WOMBAT/ARS: 1 WOMBAT = 0.2206 ARS. Giá chuyển đổi 1 Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) thành Peso Argentina (ARS) là 0.2206 ARS hôm nay.

WOMBAT
ARS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOMBAT/ARS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) thành Peso Argentina (ARS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOMBAT hiện có giá trị là 0.22 ARS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOMBAT hiện có giá 0.22 ARS, nghĩa là mua 5 WOMBAT sẽ mất 1.10 ARS. Tương tự, $1 ARS có thể được chuyển đổi thành 4.53 WOMBAT và $50 ARS có thể được chuyển đổi thành 22.67 WOMBAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WOMBAT sang ARS
Chuyển đổi ARS sang WOMBAT
Wombat Web 3 Gaming Platform
Peso Argentina
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOMBAT thành ARS toàn diện, cho thấy giá trị của Wombat Web 3 Gaming Platform tính theo Peso Argentina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOMBAT sang ARS, lên đến 10000 WOMBAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Argentina
Wombat Web 3 Gaming Platform
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARS thành WOMBAT toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Argentina tính theo Wombat Web 3 Gaming Platform đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARS sang WOMBAT, lên đến 100000 ARS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WOMBAT/ARS
WOMBAT/ARS: 1 WOMBAT = 0.2206 ARS; 2025/04/29 08:40:42
Trong 1D vừa qua, Wombat Web 3 Gaming Platform đã thay đổi +3.90% thành ARS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wombat Web 3 Gaming Platform(WOMBAT) đã thay đổi +3.90% thành ARS trong khi đó Peso Argentina(ARS) đã thay đổi % thành WOMBAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WOMBAT sang ARS: Biến động và thay đổi giá của Wombat Web 3 Gaming Platform/ARS
Giá Wombat Web 3 Gaming Platform cao nhất theo ARS 7 ngày qua là 0.2330 ARS trong khi giá Wombat Web 3 Gaming Platform thấp nhất theo ARS trong 7 ngày qua là 0.1708 ARS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wombat Web 3 Gaming Platform theo ARS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOMBAT theo ARS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2207 ARS | 0.2330 ARS | 0.2330 ARS | 0.3368 ARS |
Thấp | 0.2060 ARS | 0.1708 ARS | 0.1469 ARS | 0.07225 ARS |
Bình thường | 0 ARS | 0 ARS | 0 ARS | 0 ARS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.90% | +5.62% | +21.85% | -2.72% |
Thông tin Wombat Web 3 Gaming Platform
Số liệu thị trường WOMBAT sang ARS
WOMBAT/ARS:
$0.2206
Khối lượng WOMBAT 24 giờ:
$128,861.43
Vốn hóa thị trường WOMBAT:
$1,101,228,105.08
Nguồn cung lưu hành WOMBAT:
4.99B WOMBAT
Tỷ giá WOMBAT sang ARS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform thành Peso Argentina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wombat Web 3 Gaming Platform là $0.2206 mỗi WOMBAT, với tổng vốn hoá thị trường của $1,101,228,105.08 ARS dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,992,139,000 WOMBAT. Khối lượng giao dịch của Wombat Web 3 Gaming Platform đã thay đổi +136.83% ($74,450.1 ARS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOMBAT là $54,411.33.
Thông tin thêm về Wombat Web 3 Gaming Platform trên Bitget
Thông tin Peso Argentina
Ký hiệu của ARS là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wombat Web 3 Gaming Platform phổ biến nhất là WOMBAT sang ARS, trong đó mã của Wombat Web 3 Gaming Platform là WOMBAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ARS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83388.78 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70829.20 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131633.52 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536853.27 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8091597.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 51.92 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WOMBAT sang ARS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WOMBAT sang ARS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WOMBAT (hoặc USDT) bằng ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOMBAT bằng ARS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOMBAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform phổ biến

WOMBAT đến TWD
1 WOMBAT thành NT$0.006042 TWD
WOMBAT đến ARS
1 WOMBAT thành $0.2206 ARS

WOMBAT đến CNY
1 WOMBAT thành ¥0.001364 CNY

WOMBAT đến USD
1 WOMBAT thành $0.0001873 USD

WOMBAT đến EUR
1 WOMBAT thành €0.0001645 EUR

WOMBAT đến CAD
1 WOMBAT thành C$0.0002597 CAD

WOMBAT đến KRW
1 WOMBAT thành ₩0.2693 KRW

WOMBAT đến JPY
1 WOMBAT thành ¥0.02667 JPY

WOMBAT đến GBP
1 WOMBAT thành £0.0001397 GBP

WOMBAT đến BRL
1 WOMBAT thành R$0.001059 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ARS

VIRTUAL đến ARS
1 VIRTUAL thành $1,740.95 ARS

TOKEN đến ARS
1 TOKEN thành $27 ARS

BTC đến ARS
1 BTC thành $111,868,947.43 ARS

FLOKI đến ARS
1 FLOKI thành $0.09997 ARS

COOKIE đến ARS
1 COOKIE thành $190.87 ARS

CEL đến ARS
1 CEL thành $185.08 ARS

ETH đến ARS
1 ETH thành $2,144,841.55 ARS

HIGH đến ARS
1 HIGH thành $732.19 ARS

DIA đến ARS
1 DIA thành $741.27 ARS

BCH đến ARS
1 BCH thành $441,239.78 ARS
Bảng chuyển đổi từ WOMBAT sang ARS
Tỷ giá hoán đổi của Wombat Web 3 Gaming Platform đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOMBAT thành Peso Argentina đã thay đổi +5.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.90%, đạt mức cao nhất là 0.2207 ARS và mức thấp nhất là 0.2060 ARS . Một tháng trước, giá trị của 1 WOMBAT là $0.1810 ARS , thay đổi +21.85% so với giá hiện tại. Wombat Web 3 Gaming Platform đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.14% so với năm trước.
-$
2.02ARS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WOMBAT | $0.1103 | $0.1062 | +3.90% |
1 WOMBAT | $0.2206 | $0.2123 | +3.90% |
5 WOMBAT | $1.1 | $1.06 | +3.90% |
10 WOMBAT | $2.21 | $2.12 | +3.90% |
50 WOMBAT | $11.03 | $10.62 | +3.90% |
100 WOMBAT | $22.06 | $21.23 | +3.90% |
500 WOMBAT | $110.3 | $106.16 | +3.90% |
1000 WOMBAT | $220.59 | $212.31 | +3.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp WOMBAT/ARS
1 Wombat Web 3 Gaming Platform bằng bao nhiêu ARS?
Hiện tại, giá 1 Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) trong Peso Argentina (ARS) là $0.2206.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOMBAT với 1 ARS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.53 WOMBAT đối với ARS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOMBAT sang ARS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOMBAT sang ARS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOMBAT bất kỳ sang ARS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ARS tương đương 22.67 WOMBAT, trong khi 5 WOMBAT sẽ có giá khoảng 1.1ARS.
Giá cao nhất của WOMBAT/ARS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOMBAT tính theo ARS là $18.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOMBAT/ARS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wombat Web 3 Gaming Platform tính theo ARS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) đã tăng 5.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) đã tăng 21.85% so với Peso Argentina (ARS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOMBAT thành ARS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wombat Web 3 Gaming Platform và Peso Argentina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOMBAT/ARS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOMBAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOMBAT/ARS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOMBAT/ARS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOMBAT/ARS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wombat Web 3 Gaming Platform và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)

Hướng dẫn mua
Hamster (HAM)

Hướng dẫn mua
UnleashClub (UNLEASH)

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)

Hướng dẫn mua
Retreeb (TREEB)

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)

Hướng dẫn mua
Wooonen (WOOO)

Hướng dẫn mua
VMPXERC20 (VMPX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
