Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FLR thành TRY

FLR/TRY: 1 FLR = 0.7687 TRY. Giá chuyển đổi 1 Flare (FLR) thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là 0.7687 TRY hôm nay.
FLR
FLR
TRY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLR/TRY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flare (FLR) thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLR hiện có giá trị là 0.77 TRY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLR hiện có giá 0.77 TRY, nghĩa là mua 5 FLR sẽ mất 3.84 TRY. Tương tự, ₺1 TRY có thể được chuyển đổi thành 1.3 FLR và ₺50 TRY có thể được chuyển đổi thành 6.5 FLR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FLR sang TRY

Chuyển đổi TRY sang FLR

Flare
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
200 FLR
153.73  TRY
500 FLR
384.33  TRY
1000 FLR
768.66  TRY
5000 FLR
3,843.3  TRY
10000 FLR
7,686.59  TRY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLR thành TRY toàn diện, cho thấy giá trị của Flare tính theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLR sang TRY, lên đến 10000 FLR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Flare
1000 TRY
1,300.97 FLR
2000 TRY
2,601.93 FLR
5000 TRY
6,504.83 FLR
10000 TRY
13,009.67 FLR
50000 TRY
65,048.33 FLR
100000 TRY
130,096.67 FLR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TRY thành FLR toàn diện, cho thấy giá trị của Lira Thổ Nhĩ Kỳ tính theo Flare đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TRY sang FLR, lên đến 100000 TRY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FLR/TRY

FLR/TRY: 1 FLR = 0.7687 TRY; 2025/05/14 10:15:37
Trong 1D vừa qua, Flare đã thay đổi +0.15% thành TRY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flare(FLR) đã thay đổi +0.15% thành TRY trong khi đó Lira Thổ Nhĩ Kỳ(TRY) đã thay đổi % thành FLR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FLR sang TRY: Biến động và thay đổi giá của Flare/TRY

Giá Flare cao nhất theo TRY 7 ngày qua là 0.8016 TRY trong khi giá Flare thấp nhất theo TRY trong 7 ngày qua là 0.7400 TRY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flare theo TRY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLR theo TRY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.7922 TRY
0.8016 TRY
0.8345 TRY
0.8932 TRY
Thấp
0.7635 TRY
0.7400 TRY
0.5494 TRY
0.4227 TRY
Bình thường
0 TRY
0 TRY
0 TRY
0 TRY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.15%
+3.48%
+15.74%
-5.91%

Thông tin Flare

Số liệu thị trường FLR sang TRY

FLR/TRY:
₺0.7687
Khối lượng FLR 24 giờ:
₺332,403,313.33
Vốn hóa thị trường FLR:
₺50,067,632,591.1
Nguồn cung lưu hành FLR:
65.14B FLR

Tỷ giá FLR sang TRY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Flare thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Flare là ₺0.7687 mỗi FLR, với tổng vốn hoá thị trường của ₺50,067,632,591.1 TRY dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,136,320,000 FLR. Khối lượng giao dịch của Flare đã thay đổi -35.00% (₺-178,994,267.14 TRY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLR là ₺511,397,580.47.

Thông tin thêm về Flare trên Bitget

Thông tin Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Gii thiu v Lira Th Nhĩ K (TRY)

Lira Th Nhĩ K (TRY) là gì?

Lira Th Nhĩ K, đưc đi din bi ký hiu ₺ và mã ISO TRY, là tin t chính thc ca Th Nhĩ K và Bc Síp. Đơn v tin t này đưc chia thành 100 đơn v nh hơn gi là kuruş. Đng lira, có lch s phong phú t thi Đế chế Ottoman, đã tri qua nhng biến đi đáng k trong nhng năm qua.

Lira Th Nhĩ K đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Cng hòa Th Nhĩ K, là ngân hàng trung ương ca đt nưc. Cơ quan này điu chnh và phát hành Lira Th Nhĩ K làm tin t chính thc ca Th Nhĩ K, đng thi chu trách nhim v chính sách tin t và duy trì s n đnh ca đng Lira Th Nhĩ K trên th trưng tài chính.

V lch s ca TRY

Lira có ngun gc t đơn v trng lưng La Mã c đi, libra. Lira Ottoman đưc gii thiu vào năm 1844, thay thế kuruş làm đơn v tài khon chính. Đng lira Th Nhĩ K đu tiên đưc gii thiu vào năm 1923. Trong nhng năm qua, đng lira đã đưc neo vi các ngoi t khác nhau, bao gm đng bng Anh và đng franc, và sau đó là đng đô la M. Tuy nhiên, do s mt giá liên tc, giá tr ca đng lira đã gim mnh, tr thành đng tin có giá tr thp nht thế gii trong mt s năm nht đnh. Năm 2005 ghi nhn s đnh giá li khi đng lira Th Nhĩ K mi đưc gii thiu, loi b sáu s không khi đng tin cũ. Thay đi này nhm n đnh tin t và đơn gin hóa các giao dch tài chính.

Tin giy và tin xu TRY

Các mnh giá tin xu bao gm 1, 5, 10, 25 và 50 kuruş, cũng như đng xu 1 lira. Mi đng xu gii thiu các biu tưng và đa danh riêng bit ca Th Nhĩ K, chng hn như bông tuyết trên 1 kuruş và Cu Bosphorus trên 50 kuruş. Trong khi đó, tin giy có mnh giá 5, 10, 20, 50, 100 và 200 lira. Tin giy đưc in chân dung ca các nhân vt ni tiếng ca Th Nhĩ K, bao gm Mustafa Kemal Atatürk.

Thách thc kinh tế và khng hong tin t

Đng lira Th Nhĩ K phi đi mt vi nhng thách thc đáng k, đc bit là k t năm 2018. Các yếu t như nh hưng chính tr đến chính sách tin t, phương thc ngân hàng không chính thng và áp lc kinh tế bên ngoài đã dn đến lm phát nhanh chóng và s mt giá ca đng lira. Bt chp nhng n lc nhm n đnh tin t, bao gm c điu chnh lãi sut, đng lira vn tiếp tc gp khó khăn, tri qua mc thp k lc so vi các đng tin chính như đô la M.

TRY có phi là tin t n đnh không?

Đng Lira Th Nhĩ K đã biến đng đáng k, đưc đánh du bng s mt giá mnh so vi các đng tin chính và t l lm phát cao. S biến đng ca đng lira phn ln là do các chính sách kinh tế đc đáo và nh hưng chính tr đến các quyết đnh tin t. Chng hn, theo báo cáo ca nhiu ngun tài chính khác nhau, đng lira đã st gim giá tr đáng k, vi lm phát tăng vt lên hơn 80% vào năm 2022. S hn lon kinh tế này đã tr nên trm trng hơn bi áp lc kinh tế toàn cu và các yếu t đa chính tr. Đng tin này nhanh chóng b mt giá, gim mnh so vi Đô la M vi mc gim hơn 400% giá tr k t năm 2008.

TRY có đưc neo vi các loi tin t khác không?

Lira Th Nhĩ K (TRY) không đưc neo vi bt k ngoi t c th nào. Trong lch s, Th Nhĩ K đã s dng các chế đ t giá hi đoái khác nhau, bao gm c vic neo c đnh vào ngoi t, chng hn như Đô la M. Tuy nhiên, nưc này đã chuyn sang chế đ t giá hi đoái linh hot hơn, cho phép giá tr ca đng lira đưc xác đnh bi cung và cu trên th trưng ngoi hi.

Đng thái hưng ti mt h thng t giá hi đoái th ni sau cuc khng hong kinh tế năm 2001 Th Nhĩ K, dn đến s mt giá ln ca đng tin này. K t đó, chính ph Th Nhĩ K thưng đ đng lira th ni t do, dù đôi khi can thip vào th trưng ngoi hi đ n đnh nhng biến đng cc đoan.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flare phổ biến nhất là FLR sang TRY, trong đó mã của Flare là FLR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TRY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92277.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77667.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144239.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581706.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8848670.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.47 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FLR sang TRY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FLR sang TRY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FLR (hoặc USDT) bằng TRY (Turkish Lira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLR bằng TRY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Flare phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FLR đến TWD
1 FLR thành NT$0.5995 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FLR đến CNY
1 FLR thành ¥0.1429 CNY
popular info Đô la Mỹ
FLR đến USD
1 FLR thành $0.01983 USD
popular info Lira Thổ Nhĩ Kỳ
FLR đến TRY
1 FLR thành ₺0.7687 TRY
popular info Euro
FLR đến EUR
1 FLR thành €0.01764 EUR
popular info Đô la Canada
FLR đến CAD
1 FLR thành C$0.02758 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FLR đến KRW
1 FLR thành ₩27.75 KRW
popular info Yên Nhật
FLR đến JPY
1 FLR thành ¥2.9 JPY
popular info Bảng Anh
FLR đến GBP
1 FLR thành £0.01485 GBP
popular info Real Brazil
FLR đến BRL
1 FLR thành R$0.1112 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TRY

other assets ether.fi
ETHFI đến TRY
1 ETHFI thành ₺51.18 TRY
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến TRY
1 PEOPLE thành ₺1.33 TRY
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến TRY
1 GST thành ₺0.4155 TRY
other assets Ethereum
ETH đến TRY
1 ETH thành ₺101,250.17 TRY
other assets WalletConnect Token
WCT đến TRY
1 WCT thành ₺23.28 TRY
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến TRY
1 SATS thành ₺0.{5}2557 TRY
other assets Raydium
RAY đến TRY
1 RAY thành ₺145.27 TRY
other assets Walrus
WAL đến TRY
1 WAL thành ₺28.62 TRY
other assets Dogelon Mars
ELON đến TRY
1 ELON thành ₺0.{5}6766 TRY
other assets BOOK OF MEME
BOME đến TRY
1 BOME thành ₺0.1122 TRY

Bảng chuyển đổi từ FLR sang TRY

Tỷ giá hoán đổi của Flare đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLR thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ đã thay đổi +3.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.15%, đạt mức cao nhất là 0.7922 TRY và mức thấp nhất là 0.7635 TRY . Một tháng trước, giá trị của 1 FLR là ₺0.6641 TRY , thay đổi +15.74% so với giá hiện tại. Flare đã thay đổi
-
0.2677TRY
, tương đương mức thay đổi -25.83% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:15 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FLR₺0.3843₺0.3838
+0.15%
1 FLR₺0.7687₺0.7675
+0.15%
5 FLR₺3.84₺3.84
+0.15%
10 FLR₺7.69₺7.68
+0.15%
50 FLR₺38.43₺38.38
+0.15%
100 FLR₺76.87₺76.75
+0.15%
500 FLR₺384.33₺383.76
+0.15%
1000 FLR₺768.66₺767.51
+0.15%

Câu Hỏi Thường Gặp FLR/TRY

1 Flare bằng bao nhiêu TRY?
Hiện tại, giá 1 Flare (FLR) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.7687.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLR với 1 TRY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.3 FLR đối với TRY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLR sang TRY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLR sang TRY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLR bất kỳ sang TRY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TRY tương đương 6.5 FLR, trong khi 5 FLR sẽ có giá khoảng 3.84TRY.
Giá cao nhất của FLR/TRY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLR tính theo TRY là ₺3.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLR/TRY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flare tính theo TRY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flare (FLR) đã tăng 3.48%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flare (FLR) đã tăng 15.74% so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLR thành TRY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flare và Lira Thổ Nhĩ Kỳ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLR/TRY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLR/TRY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLR/TRY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLR/TRY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flare và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.