Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FLR thành IDR

FLR/IDR: 1 FLR = 328.63 IDR. Giá chuyển đổi 1 Flare (FLR) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 328.63 IDR hôm nay.
FLR
FLR
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLR/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flare (FLR) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLR hiện có giá trị là 328.63 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLR hiện có giá 328.63 IDR, nghĩa là mua 5 FLR sẽ mất 1643.17 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.003043 FLR và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01521 FLR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FLR sang IDR

Chuyển đổi IDR sang FLR

Flare
Rupiah Indonesia
5 FLR
1,643.17  IDR
10 FLR
3,286.34  IDR
20 FLR
6,572.68  IDR
50 FLR
16,431.71  IDR
100 FLR
32,863.42  IDR
200 FLR
65,726.85  IDR
500 FLR
164,317.12  IDR
1000 FLR
328,634.23  IDR
5000 FLR
1,643,171.15  IDR
10000 FLR
3,286,342.31  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLR thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Flare tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLR sang IDR, lên đến 10000 FLR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Flare
100000 IDR
304.29 FLR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành FLR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Flare đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang FLR, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FLR/IDR

FLR/IDR: 1 FLR = 328.63 IDR; 2025/05/14 10:43:47
Trong 1D vừa qua, Flare đã thay đổi +0.47% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flare(FLR) đã thay đổi +0.47% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành FLR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FLR sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Flare/IDR

Giá Flare cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 342 IDR trong khi giá Flare thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 315.73 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flare theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLR theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
338 IDR
342 IDR
356.06 IDR
381.09 IDR
Thấp
325.78 IDR
315.73 IDR
234.39 IDR
180.35 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.47%
+4.00%
+16.33%
-5.44%

Thông tin Flare

Số liệu thị trường FLR sang IDR

FLR/IDR:
Rp328.63
Khối lượng FLR 24 giờ:
Rp142,436,034,137.36
Vốn hóa thị trường FLR:
Rp21,406,025,719,911.04
Nguồn cung lưu hành FLR:
65.14B FLR

Tỷ giá FLR sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Flare thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Flare là Rp328.63 mỗi FLR, với tổng vốn hoá thị trường của Rp21,406,025,719,911.04 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,136,320,000 FLR. Khối lượng giao dịch của Flare đã thay đổi -34.58% (Rp-75,305,460,404.21 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLR là Rp217,741,494,541.57.

Thông tin thêm về Flare trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flare phổ biến nhất là FLR sang IDR, trong đó mã của Flare là FLR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92277.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77667.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144239.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581706.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8848670.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.47 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FLR sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FLR sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FLR (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLR bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Flare phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FLR đến TWD
1 FLR thành NT$0.6007 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FLR đến CNY
1 FLR thành ¥0.1432 CNY
popular info Đô la Mỹ
FLR đến USD
1 FLR thành $0.01987 USD
popular info Rupiah Indonesia
FLR đến IDR
1 FLR thành Rp328.63 IDR
popular info Euro
FLR đến EUR
1 FLR thành €0.01768 EUR
popular info Đô la Canada
FLR đến CAD
1 FLR thành C$0.02764 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FLR đến KRW
1 FLR thành ₩27.81 KRW
popular info Yên Nhật
FLR đến JPY
1 FLR thành ¥2.91 JPY
popular info Bảng Anh
FLR đến GBP
1 FLR thành £0.01488 GBP
popular info Real Brazil
FLR đến BRL
1 FLR thành R$0.1115 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets ether.fi
ETHFI đến IDR
1 ETHFI thành Rp22,200.48 IDR
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến IDR
1 PEOPLE thành Rp620.68 IDR
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến IDR
1 GST thành Rp187.1 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp43,130,282.79 IDR
other assets WalletConnect Token
WCT đến IDR
1 WCT thành Rp10,031.14 IDR
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến IDR
1 SATS thành Rp0.001113 IDR
other assets Raydium
RAY đến IDR
1 RAY thành Rp63,767.27 IDR
other assets Walrus
WAL đến IDR
1 WAL thành Rp12,200.6 IDR
other assets Dogelon Mars
ELON đến IDR
1 ELON thành Rp0.002894 IDR
other assets BOOK OF MEME
BOME đến IDR
1 BOME thành Rp48.62 IDR

Bảng chuyển đổi từ FLR sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Flare đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLR thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +4.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.47%, đạt mức cao nhất là 338 IDR và mức thấp nhất là 325.78 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 FLR là Rp282.5 IDR , thay đổi +16.33% so với giá hiện tại. Flare đã thay đổi
-Rp
112.47IDR
, tương đương mức thay đổi -25.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:43 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FLRRp164.32Rp163.55
+0.47%
1 FLRRp328.63Rp327.09
+0.47%
5 FLRRp1,643.17Rp1,635.46
+0.47%
10 FLRRp3,286.34Rp3,270.93
+0.47%
50 FLRRp16,431.71Rp16,354.63
+0.47%
100 FLRRp32,863.42Rp32,709.27
+0.47%
500 FLRRp164,317.12Rp163,546.34
+0.47%
1000 FLRRp328,634.23Rp327,092.68
+0.47%

Câu Hỏi Thường Gặp FLR/IDR

1 Flare bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Flare (FLR) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp328.63.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLR với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003043 FLR đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLR sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLR sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLR bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.01521 FLR, trong khi 5 FLR sẽ có giá khoảng 1,643.17IDR.
Giá cao nhất của FLR/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLR tính theo IDR là Rp1,318.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLR/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flare tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flare (FLR) đã tăng 4.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flare (FLR) đã tăng 16.33% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLR thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flare và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLR/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLR/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLR/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLR/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flare và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.