Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FLR thành LKR

FLR/LKR: 1 FLR = 5.88 LKR. Giá chuyển đổi 1 Flare (FLR) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 5.88 LKR hôm nay.
FLR
FLR
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLR/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flare (FLR) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLR hiện có giá trị là 5.88 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLR hiện có giá 5.88 LKR, nghĩa là mua 5 FLR sẽ mất 29.41 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.1700 FLR và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.8502 FLR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FLR sang LKR

Chuyển đổi LKR sang FLR

Flare
Rupee Sri Lanka
100 FLR
588.11  LKR
200 FLR
1,176.21  LKR
500 FLR
2,940.53  LKR
1000 FLR
5,881.06  LKR
5000 FLR
29,405.31  LKR
10000 FLR
58,810.63  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLR thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Flare tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLR sang LKR, lên đến 10000 FLR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Flare
10000 LKR
1,700.37 FLR
50000 LKR
8,501.86 FLR
100000 LKR
17,003.73 FLR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành FLR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Flare đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang FLR, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FLR/LKR

FLR/LKR: 1 FLR = 5.88 LKR; 2025/05/16 23:15:23
Trong 1D vừa qua, Flare đã thay đổi +2.23% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flare(FLR) đã thay đổi +2.23% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành FLR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FLR sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Flare/LKR

Giá Flare cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 6.18 LKR trong khi giá Flare thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 5.72 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flare theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLR theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
6.09 LKR
6.18 LKR
6.44 LKR
6.5 LKR
Thấp
5.72 LKR
5.72 LKR
4.35 LKR
3.26 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.23%
-2.66%
+34.78%
-7.88%

Thông tin Flare

Số liệu thị trường FLR sang LKR

FLR/LKR:
Rs5.88
Khối lượng FLR 24 giờ:
Rs3,020,242,525.91
Vốn hóa thị trường FLR:
Rs383,281,185,955.34
Nguồn cung lưu hành FLR:
65.17B FLR

Tỷ giá FLR sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Flare thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Flare là Rs5.88 mỗi FLR, với tổng vốn hoá thị trường của Rs383,281,185,955.34 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,172,090,000 FLR. Khối lượng giao dịch của Flare đã thay đổi +33.55% (Rs758,815,166.25 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLR là Rs2,261,427,359.66.

Thông tin thêm về Flare trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flare phổ biến nhất là FLR sang LKR, trong đó mã của Flare là FLR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103901.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2628.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 172.85 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93199.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78248.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145109.30 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588427.27 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8892947.75 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FLR sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FLR sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FLR (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLR bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Flare phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FLR đến TWD
1 FLR thành NT$0.5942 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FLR đến CNY
1 FLR thành ¥0.1418 CNY
popular info Đô la Mỹ
FLR đến USD
1 FLR thành $0.01966 USD
popular info Euro
FLR đến EUR
1 FLR thành €0.01764 EUR
popular info Đô la Canada
FLR đến CAD
1 FLR thành C$0.02746 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
FLR đến LKR
1 FLR thành Rs5.88 LKR
popular info Won Hàn Quốc
FLR đến KRW
1 FLR thành ₩27.5 KRW
popular info Yên Nhật
FLR đến JPY
1 FLR thành ¥2.87 JPY
popular info Bảng Anh
FLR đến GBP
1 FLR thành £0.01481 GBP
popular info Real Brazil
FLR đến BRL
1 FLR thành R$0.1114 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets EOS
EOS đến LKR
1 EOS thành Rs250.38 LKR
other assets dogwifhat
WIF đến LKR
1 WIF thành Rs299.32 LKR
other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến LKR
1 KEKIUS thành Rs17.06 LKR
other assets Aave
AAVE đến LKR
1 AAVE thành Rs68,904.24 LKR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến LKR
1 ZKJ thành Rs612.49 LKR
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến LKR
1 AITECH thành Rs21.89 LKR
other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs30,984,932.75 LKR
other assets Boba Network
BOBA đến LKR
1 BOBA thành Rs39.4 LKR
other assets Centrifuge
CFG đến LKR
1 CFG thành Rs64.71 LKR
other assets Cream Finance
CREAM đến LKR
1 CREAM thành Rs572.67 LKR

Bảng chuyển đổi từ FLR sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Flare đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLR thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -2.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.23%, đạt mức cao nhất là 6.09 LKR và mức thấp nhất là 5.72 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 FLR là Rs4.36 LKR , thay đổi +34.78% so với giá hiện tại. Flare đã thay đổi
-Rs
2.45LKR
, tương đương mức thay đổi -29.43% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:15 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FLRRs2.94Rs2.88
+2.23%
1 FLRRs5.88Rs5.75
+2.23%
5 FLRRs29.41Rs28.76
+2.23%
10 FLRRs58.81Rs57.53
+2.23%
50 FLRRs294.05Rs287.63
+2.23%
100 FLRRs588.11Rs575.26
+2.23%
500 FLRRs2,940.53Rs2,876.3
+2.23%
1000 FLRRs5,881.06Rs5,752.6
+2.23%

Câu Hỏi Thường Gặp FLR/LKR

1 Flare bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Flare (FLR) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs5.88.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLR với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1700 FLR đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLR sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLR sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLR bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.8502 FLR, trong khi 5 FLR sẽ có giá khoảng 29.41LKR.
Giá cao nhất của FLR/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLR tính theo LKR là Rs23.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLR/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flare tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flare (FLR) đã giảm 2.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flare (FLR) đã tăng 34.78% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLR thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flare và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLR/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLR/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLR/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLR/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flare và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.