Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.20%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103646.00 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.20%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103646.00 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.20%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103646.00 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLR thành MKD
FLR/MKD: 1 FLR = 1.1 MKD. Giá chuyển đổi 1 Flare (FLR) thành Denar Macedonia (MKD) là 1.1 MKD hôm nay.

FLR
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLR/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flare (FLR) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLR hiện có giá trị là 1.10 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLR hiện có giá 1.10 MKD, nghĩa là mua 5 FLR sẽ mất 5.49 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.9100 FLR và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 4.55 FLR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLR sang MKD
Chuyển đổi MKD sang FLR
Flare
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLR thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Flare tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLR sang MKD, lên đến 10000 FLR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Flare
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành FLR toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Flare đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang FLR, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLR/MKD
FLR/MKD: 1 FLR = 1.1 MKD; 2025/05/16 21:19:19
Trong 1D vừa qua, Flare đã thay đổi +2.86% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flare(FLR) đã thay đổi +2.86% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành FLR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FLR sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Flare/MKD
Giá Flare cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 1.14 MKD trong khi giá Flare thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 1.06 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flare theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLR theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.12 MKD | 1.14 MKD | 1.19 MKD | 1.2 MKD |
Thấp | 1.06 MKD | 1.06 MKD | 0.8031 MKD | 0.6016 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.86% | -1.46% | +37.68% | -6.97% |
Thông tin Flare
Số liệu thị trường FLR sang MKD
FLR/MKD:
ден1.1
Khối lượng FLR 24 giờ:
ден552,143,558.4
Vốn hóa thị trường FLR:
ден71,617,684,602.01
Nguồn cung lưu hành FLR:
65.17B FLR
Tỷ giá FLR sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Flare thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Flare là ден1.1 mỗi FLR, với tổng vốn hoá thị trường của ден71,617,684,602.01 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,172,090,000 FLR. Khối lượng giao dịch của Flare đã thay đổi +30.87% (ден130,236,086.16 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLR là ден421,907,472.24.
Thông tin thêm về Flare trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flare phổ biến nhất là FLR sang MKD, trong đó mã của Flare là FLR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103901.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2628.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 172.85 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93199.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78248.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145109.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 588427.27 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8892947.75 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLR sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLR sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLR (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLR bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Flare phổ biến

FLR đến TWD
1 FLR thành NT$0.6018 TWD

FLR đến CNY
1 FLR thành ¥0.1436 CNY
FLR đến MKD
1 FLR thành ден1.1 MKD

FLR đến USD
1 FLR thành $0.01992 USD

FLR đến EUR
1 FLR thành €0.01786 EUR

FLR đến CAD
1 FLR thành C$0.02781 CAD

FLR đến KRW
1 FLR thành ₩27.86 KRW

FLR đến JPY
1 FLR thành ¥2.91 JPY

FLR đến GBP
1 FLR thành £0.01500 GBP

FLR đến BRL
1 FLR thành R$0.1128 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

EOS đến MKD
1 EOS thành ден46.22 MKD

WIF đến MKD
1 WIF thành ден56.45 MKD

AAVE đến MKD
1 AAVE thành ден12,810.26 MKD

ZKJ đến MKD
1 ZKJ thành ден113.91 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,726,847.73 MKD

AITECH đến MKD
1 AITECH thành ден4.03 MKD

BOBA đến MKD
1 BOBA thành ден6.86 MKD

CFG đến MKD
1 CFG thành ден11.99 MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден42.29 MKD

MOG đến MKD
1 MOG thành ден0.{4}5703 MKD
Bảng chuyển đổi từ FLR sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Flare đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLR thành Denar Macedonia đã thay đổi -1.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.86%, đạt mức cao nhất là 1.12 MKD và mức thấp nhất là 1.06 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 FLR là ден0.7981 MKD , thay đổi +37.68% so với giá hiện tại. Flare đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -29.26% so với năm trước.
-ден
0.4545MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLR | ден0.5495 | ден0.5342 | +2.86% |
1 FLR | ден1.1 | ден1.07 | +2.86% |
5 FLR | ден5.49 | ден5.34 | +2.86% |
10 FLR | ден10.99 | ден10.68 | +2.86% |
50 FLR | ден54.95 | ден53.42 | +2.86% |
100 FLR | ден109.89 | ден106.84 | +2.86% |
500 FLR | ден549.45 | ден534.18 | +2.86% |
1000 FLR | ден1,098.9 | ден1,068.35 | +2.86% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLR/MKD
1 Flare bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Flare (FLR) trong Denar Macedonia (MKD) là ден1.1.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLR với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9100 FLR đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLR sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLR sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLR bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 4.55 FLR, trong khi 5 FLR sẽ có giá khoảng 5.49MKD.
Giá cao nhất của FLR/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLR tính theo MKD là ден4.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLR/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flare tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flare (FLR) đã giảm 1.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flare (FLR) đã tăng 37.68% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLR thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flare và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLR/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLR/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLR/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLR/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flare và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)

Hướng dẫn mua
Tectum (TET)

Hướng dẫn mua
LineaBank (LAB)

Hướng dẫn mua
Solidus Ai Tech (AITECH)

Hướng dẫn mua
Shiba Sage (SHIA)

Hướng dẫn mua
TomoChain (TOMO)

Hướng dẫn mua
Pepe Community (PEPECOMMUNITY)

Hướng dẫn mua
NvirWorld (NVIR)

Hướng dẫn mua
Pepe2.0 (PEPE2)

Hướng dẫn mua
Creta World (CRETA)

Hướng dẫn mua
YamaInuCoin (YAMA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
