Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.10%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$86953.88 (+3.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam39(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:17(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmINITTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); -$136.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.10%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$86953.88 (+3.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam39(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:17(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmINITTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); -$136.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.10%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$86953.88 (+3.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam39(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:17(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmINITTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); -$136.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay


COVAL
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2025/04/21 13:15:59 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Circuits of Value(COVAL) thành Ringgit Malaysia(MYR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 COVAL với giá trị 1 COVAL cho 0.00 MYR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MYR
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Circuits of Value phổ biến nhất là COVAL sang MYR, trong đó mã của Circuits of Value là COVAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi COVAL thành MYR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Circuits of Value đã thay đổi +12.03% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Circuits of Value(COVAL) đã thay đổi +12.03% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi -10.74% thành COVAL trong 24 giờ qua.
Số liệu thị trường COVAL sang MYR
COVAL/MYR:
RM 0.003313
Khối lượng COVAL 24 giờ:
RM 339,814.29
Vốn hóa thị trường COVAL:
RM 5,912,915.61
Nguồn cung lưu hành COVAL:
1.78B COVAL
Thông tin thêm về Circuits of Value trên Bitget
Tỷ giá COVAL sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Circuits of Value thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Circuits of Value là RM 0.003313 mỗi COVAL, với tổng vốn hoá thị trường của RM 5,912,915.61 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,784,838,500 COVAL. Khối lượng giao dịch của Circuits of Value đã thay đổi +3.82% (RM 12,505.8 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COVAL là RM 327,308.49.
Bảng chuyển đổi từ COVAL sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Circuits of Value đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 COVAL là RM 0.003313 MYR , nghĩa là để mua 5 COVAL, bạn phải trả RM 0.01656 MYR . Ngược lại, RM1 MYR có thể được giao dịch lấy 301.85 COVAL, trong khi RM50 MYR có thể chuyển đổi thành 15,092.71 COVAL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 COVAL thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +14.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.03%, đạt mức cao nhất là 0.003358 MYR và mức thấp nhất là 0.002893 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 COVAL là RM 0.003268 MYR , thay đổi +1.36% so với giá hiện tại. Circuits of Value đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.07% so với năm trước.
-RM
0.1098MYRCOVAL đến MYR
Số lượng
13:16 hôm nay
0.5 COVAL
RM0.001656
1 COVAL
RM0.003313
5 COVAL
RM0.01656
10 COVAL
RM0.03313
50 COVAL
RM0.1656
100 COVAL
RM0.3313
500 COVAL
RM1.66
1000 COVAL
RM3.31
MYR đến COVAL
Số lượng13:16 hôm nay
0.5MYR150.93 COVAL
1MYR301.85 COVAL
5MYR1,509.27 COVAL
10MYR3,018.54 COVAL
50MYR15,092.71 COVAL
100MYR30,185.42 COVAL
500MYR150,927.1 COVAL
1000MYR301,854.2 COVAL
COVAL sang MYR Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COVAL | RM0.001656 | RM0.001479 | +12.03% |
1 COVAL | RM0.003313 | RM0.002957 | +12.03% |
5 COVAL | RM0.01656 | RM0.01479 | +12.03% |
10 COVAL | RM0.03313 | RM0.02957 | +12.03% |
50 COVAL | RM0.1656 | RM0.1479 | +12.03% |
100 COVAL | RM0.3313 | RM0.2957 | +12.03% |
500 COVAL | RM1.66 | RM1.48 | +12.03% |
1000 COVAL | RM3.31 | RM2.96 | +12.03% |
COVAL sang MYR Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:16 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 COVAL | RM0.001656 | RM0.001634 | +1.36% |
1 COVAL | RM0.003313 | RM0.003268 | +1.36% |
5 COVAL | RM0.01656 | RM0.01634 | +1.36% |
10 COVAL | RM0.03313 | RM0.03268 | +1.36% |
50 COVAL | RM0.1656 | RM0.1634 | +1.36% |
100 COVAL | RM0.3313 | RM0.3268 | +1.36% |
500 COVAL | RM1.66 | RM1.63 | +1.36% |
1000 COVAL | RM3.31 | RM3.27 | +1.36% |
COVAL sang MYR Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:16 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 COVAL | RM0.001656 | RM0.05654 | -97.07% |
1 COVAL | RM0.003313 | RM0.1131 | -97.07% |
5 COVAL | RM0.01656 | RM0.5654 | -97.07% |
10 COVAL | RM0.03313 | RM1.13 | -97.07% |
50 COVAL | RM0.1656 | RM5.65 | -97.07% |
100 COVAL | RM0.3313 | RM11.31 | -97.07% |
500 COVAL | RM1.66 | RM56.54 | -97.07% |
1000 COVAL | RM3.31 | RM113.08 | -97.07% |
Cách chuyển đổi COVAL sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COVAL sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Các ưu đãi mua COVAL (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COVAL bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COVAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán COVAL (hoặc USDT) lấy MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp COVAL lấy MYR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi COVAL sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy MYR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COVAL thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Circuits of Value và Malaysian Ringgit, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COVAL/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COVAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COVAL/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COVAL/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COVAL/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Circuits of Value và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Dự đoán giá Circuits of Value
Giá của COVAL vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của COVAL, giá COVAL dự kiến sẽ đạt $0.0008120 vào năm 2026.
Giá của COVAL vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá COVAL dự kiến sẽ thay đổi +41.00%. Đến cuối năm 2031, giá COVAL dự kiến sẽ đạt $0.001850 với ROI tích lũy là +169.11%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi Circuits of Value phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Circuits of Value thành một số loại tiền fiat khác.
COVAL đến TWD
1 COVAL thành NT$ 0.02459 TWD

COVAL đến MYR
1 COVAL thành RM 0.003313 MYR
COVAL đến CNY
1 COVAL thành ¥ 0.005532 CNY

COVAL đến USD
1 COVAL thành $ 0.0007581 USD

COVAL đến EUR
1 COVAL thành € 0.0006575 EUR

COVAL đến CAD
1 COVAL thành C$ 0.001047 CAD

COVAL đến KRW
1 COVAL thành ₩ 1.08 KRW

COVAL đến JPY
1 COVAL thành ¥ 0.1068 JPY

COVAL đến GBP
1 COVAL thành £ 0.0005661 GBP

COVAL đến BRL
1 COVAL thành R$ 0.004504 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Circuits of Value.
BTC đến MYR
1 BTC thành RM 380,341.33 MYR

ETH đến MYR
1 ETH thành RM 7,096.95 MYR

XRP đến MYR
1 XRP thành RM 9.23 MYR

SOL đến MYR
1 SOL thành RM 604.27 MYR

ENJ đến MYR
1 ENJ thành RM 0.4714 MYR

SUI đến MYR
1 SUI thành RM 9.82 MYR

DOGE đến MYR
1 DOGE thành RM 0.7033 MYR

ADA đến MYR
1 ADA thành RM 2.8 MYR

LOOM đến MYR
1 LOOM thành RM 0.1308 MYR

PEPE đến MYR
1 PEPE thành RM 0.{4}3434 MYR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.