Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi COVAL thành CNY

COVAL/CNY: 1 COVAL = 0.006252 CNY. Giá chuyển đổi 1 Circuits of Value (COVAL) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.006252 CNY hôm nay.
COVAL
COVAL
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COVAL/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COVAL hiện có giá trị là 0.01 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COVAL hiện có giá 0.01 CNY, nghĩa là mua 5 COVAL sẽ mất 0.03 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 159.96 COVAL và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 799.78 COVAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COVAL sang CNY

Chuyển đổi CNY sang COVAL

Circuits of Value
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 COVAL
0.006252  CNY
2 COVAL
0.01250  CNY
5 COVAL
0.03126  CNY
10 COVAL
0.06252  CNY
20 COVAL
0.1250  CNY
50 COVAL
0.3126  CNY
100 COVAL
0.6252  CNY
200 COVAL
1.25  CNY
500 COVAL
3.13  CNY
1000 COVAL
6.25  CNY
5000 COVAL
31.26  CNY
10000 COVAL
62.52  CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COVAL thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Circuits of Value tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COVAL sang CNY, lên đến 10000 COVAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Circuits of Value
10 CNY
1,599.56 COVAL
50 CNY
7,997.79 COVAL
100 CNY
15,995.57 COVAL
200 CNY
31,991.15 COVAL
500 CNY
79,977.87 COVAL
1000 CNY
159,955.73 COVAL
2000 CNY
319,911.47 COVAL
5000 CNY
799,778.67 COVAL
10000 CNY
1,599,557.35 COVAL
50000 CNY
7,997,786.73 COVAL
100000 CNY
15,995,573.45 COVAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành COVAL toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Circuits of Value đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang COVAL, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COVAL/CNY

COVAL/CNY: 1 COVAL = 0.006252 CNY; 2025/05/13 20:22:49
Trong 1D vừa qua, Circuits of Value đã thay đổi +0.37% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Circuits of Value(COVAL) đã thay đổi +0.37% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành COVAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COVAL sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Circuits of Value/CNY

Giá Circuits of Value cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.006532 CNY trong khi giá Circuits of Value thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.005574 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Circuits of Value theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COVAL theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006368 CNY
0.006532 CNY
0.006532 CNY
0.01033 CNY
Thấp
0.006198 CNY
0.005574 CNY
0.003707 CNY
0.003707 CNY
Bình thường
0 CNY
0 CNY
0 CNY
0 CNY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.37%
+12.42%
+33.03%
+6.20%

Thông tin Circuits of Value

Số liệu thị trường COVAL sang CNY

COVAL/CNY:
¥0.006252
Khối lượng COVAL 24 giờ:
¥238,999.4
Vốn hóa thị trường COVAL:
¥11,158,327.6
Nguồn cung lưu hành COVAL:
1.78B COVAL

Tỷ giá COVAL sang CNY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Circuits of Value thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Circuits of Value là ¥0.006252 mỗi COVAL, với tổng vốn hoá thị trường của ¥11,158,327.6 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,784,838,500 COVAL. Khối lượng giao dịch của Circuits of Value đã thay đổi -2.92% (¥-7,196.30 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COVAL là ¥246,195.7.

Thông tin thêm về Circuits of Value trên Bitget

Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Circuits of Value phổ biến nhất là COVAL sang CNY, trong đó mã của Circuits of Value là COVAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93264.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78385.17 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145402.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584215.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8870392.03 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COVAL sang CNY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COVAL sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COVAL (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COVAL bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COVAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Circuits of Value phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COVAL đến TWD
1 COVAL thành NT$0.02643 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COVAL đến CNY
1 COVAL thành ¥0.006252 CNY
popular info Đô la Mỹ
COVAL đến USD
1 COVAL thành $0.0008683 USD
popular info Euro
COVAL đến EUR
1 COVAL thành €0.0007772 EUR
popular info Đô la Canada
COVAL đến CAD
1 COVAL thành C$0.001212 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COVAL đến KRW
1 COVAL thành ₩1.23 KRW
popular info Yên Nhật
COVAL đến JPY
1 COVAL thành ¥0.1283 JPY
popular info Bảng Anh
COVAL đến GBP
1 COVAL thành £0.0006532 GBP
popular info Real Brazil
COVAL đến BRL
1 COVAL thành R$0.004868 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY

other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến CNY
1 BabyDoge thành ¥0.{7}1434 CNY
other assets KAITO
KAITO đến CNY
1 KAITO thành ¥14.14 CNY
other assets Mubarak
MUBARAK đến CNY
1 MUBARAK thành ¥0.4769 CNY
other assets SKYAI
SKYAI đến CNY
1 SKYAI thành ¥0.4588 CNY
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến CNY
1 ZKJ thành ¥15.2 CNY
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến CNY
1 LAUNCHCOIN thành ¥1.38 CNY
other assets Gods Unchained
GODS đến CNY
1 GODS thành ¥1.7 CNY
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến CNY
1 GST thành ¥0.06635 CNY
other assets MilkyWay
MILK đến CNY
1 MILK thành ¥0.8052 CNY
other assets Major
MAJOR đến CNY
1 MAJOR thành ¥2.2 CNY

Bảng chuyển đổi từ COVAL sang CNY

Tỷ giá hoán đổi của Circuits of Value đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COVAL thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +12.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.37%, đạt mức cao nhất là 0.006368 CNY và mức thấp nhất là 0.006198 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 COVAL là ¥0.004700 CNY , thay đổi +33.03% so với giá hiện tại. Circuits of Value đã thay đổi
-¥
0.1605CNY
, tương đương mức thay đổi -96.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:22 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COVAL¥0.003126¥0.003114
+0.37%
1 COVAL¥0.006252¥0.006229
+0.37%
5 COVAL¥0.03126¥0.03114
+0.37%
10 COVAL¥0.06252¥0.06229
+0.37%
50 COVAL¥0.3126¥0.3114
+0.37%
100 COVAL¥0.6252¥0.6229
+0.37%
500 COVAL¥3.13¥3.11
+0.37%
1000 COVAL¥6.25¥6.23
+0.37%

Câu Hỏi Thường Gặp COVAL/CNY

1 Circuits of Value bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Circuits of Value (COVAL) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.006252.
Tôi có thể mua bao nhiêu COVAL với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 159.96 COVAL đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COVAL sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COVAL sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COVAL bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 799.78 COVAL, trong khi 5 COVAL sẽ có giá khoảng 0.03126CNY.
Giá cao nhất của COVAL/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COVAL tính theo CNY là ¥957.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COVAL/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Circuits of Value tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã tăng 12.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã tăng 33.03% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COVAL thành CNY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Circuits of Value và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COVAL/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COVAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COVAL/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COVAL/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COVAL/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Circuits of Value và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.