Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102561.41 (-1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102561.41 (-1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102561.41 (-1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COVAL thành ISK
COVAL/ISK: 1 COVAL = 0.1139 ISK. Giá chuyển đổi 1 Circuits of Value (COVAL) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1139 ISK hôm nay.

COVAL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COVAL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COVAL hiện có giá trị là 0.11 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COVAL hiện có giá 0.11 ISK, nghĩa là mua 5 COVAL sẽ mất 0.57 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 8.78 COVAL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 43.9 COVAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COVAL sang ISK
Chuyển đổi ISK sang COVAL
Circuits of Value
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COVAL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Circuits of Value tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COVAL sang ISK, lên đến 10000 COVAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Circuits of Value
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành COVAL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Circuits of Value đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang COVAL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COVAL/ISK
COVAL/ISK: 1 COVAL = 0.1139 ISK; 2025/05/13 05:28:46
Trong 1D vừa qua, Circuits of Value đã thay đổi -4.25% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Circuits of Value(COVAL) đã thay đổi -4.25% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành COVAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi COVAL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Circuits of Value/ISK
Giá Circuits of Value cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1198 ISK trong khi giá Circuits of Value thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1014 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Circuits of Value theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COVAL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1194 ISK | 0.1198 ISK | 0.1198 ISK | 0.1895 ISK |
Thấp | 0.1137 ISK | 0.1014 ISK | 0.06801 ISK | 0.06801 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.25% | +7.24% | +27.96% | -0.53% |
Thông tin Circuits of Value
Số liệu thị trường COVAL sang ISK
COVAL/ISK:
kr0.1139
Khối lượng COVAL 24 giờ:
kr4,493,019.88
Vốn hóa thị trường COVAL:
kr203,269,125.29
Nguồn cung lưu hành COVAL:
1.78B COVAL
Tỷ giá COVAL sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Circuits of Value thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Circuits of Value là kr0.1139 mỗi COVAL, với tổng vốn hoá thị trường của kr203,269,125.29 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,784,838,500 COVAL. Khối lượng giao dịch của Circuits of Value đã thay đổi +19.59% (kr736,097.55 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COVAL là kr3,756,922.33.
Thông tin thêm về Circuits of Value trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Circuits of Value phổ biến nhất là COVAL sang ISK, trong đó mã của Circuits of Value là COVAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102626.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2457.69 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.59 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92415.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77832.25 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143441.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581863.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8700699.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 92.35 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi COVAL sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COVAL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua COVAL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COVAL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COVAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Circuits of Value phổ biến

COVAL đến TWD
1 COVAL thành NT$0.02616 TWD

COVAL đến CNY
1 COVAL thành ¥0.006208 CNY
COVAL đến ISK
1 COVAL thành kr0.1139 ISK

COVAL đến USD
1 COVAL thành $0.0008621 USD

COVAL đến EUR
1 COVAL thành €0.0007763 EUR

COVAL đến CAD
1 COVAL thành C$0.001205 CAD

COVAL đến KRW
1 COVAL thành ₩1.22 KRW

COVAL đến JPY
1 COVAL thành ¥0.1275 JPY

COVAL đến GBP
1 COVAL thành £0.0006538 GBP

COVAL đến BRL
1 COVAL thành R$0.004888 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,551,742.6 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr324,427.75 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr327.72 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,468.52 ISK

DOGINME đến ISK
1 DOGINME thành kr0.1236 ISK

ATH đến ISK
1 ATH thành kr5.54 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr85,542.41 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr29.43 ISK

SYN đến ISK
1 SYN thành kr40.16 ISK

SKYAI đến ISK
1 SKYAI thành kr8.11 ISK
Bảng chuyển đổi từ COVAL sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Circuits of Value đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COVAL thành Króna Iceland đã thay đổi +7.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.25%, đạt mức cao nhất là 0.1194 ISK và mức thấp nhất là 0.1137 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 COVAL là kr0.08900 ISK , thay đổi +27.96% so với giá hiện tại. Circuits of Value đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.31% so với năm trước.
-kr
2.98ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COVAL | kr0.05694 | kr0.05947 | -4.25% |
1 COVAL | kr0.1139 | kr0.1189 | -4.25% |
5 COVAL | kr0.5694 | kr0.5947 | -4.25% |
10 COVAL | kr1.14 | kr1.19 | -4.25% |
50 COVAL | kr5.69 | kr5.95 | -4.25% |
100 COVAL | kr11.39 | kr11.89 | -4.25% |
500 COVAL | kr56.94 | kr59.47 | -4.25% |
1000 COVAL | kr113.89 | kr118.94 | -4.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp COVAL/ISK
1 Circuits of Value bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Circuits of Value (COVAL) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1139.
Tôi có thể mua bao nhiêu COVAL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.78 COVAL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COVAL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COVAL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COVAL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 43.9 COVAL, trong khi 5 COVAL sẽ có giá khoảng 0.5694ISK.
Giá cao nhất của COVAL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COVAL tính theo ISK là kr17,572.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COVAL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Circuits of Value tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã tăng 7.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã tăng 27.96% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COVAL thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Circuits of Value và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COVAL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COVAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COVAL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COVAL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COVAL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Circuits of Value và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)

Hướng dẫn mua
CryptoGPT (GPT)

Hướng dẫn mua
Stacks (STX)

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)

Hướng dẫn mua
Velo (VELO1)

Hướng dẫn mua
Sui (SUI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
