Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.21%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104118.40 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.21%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104118.40 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.21%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104118.40 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COVAL thành BAM
COVAL/BAM: 1 COVAL = 0.001570 BAM. Giá chuyển đổi 1 Circuits of Value (COVAL) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.001570 BAM hôm nay.

COVAL
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COVAL/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COVAL hiện có giá trị là 0.00 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COVAL hiện có giá 0.00 BAM, nghĩa là mua 5 COVAL sẽ mất 0.01 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 636.88 COVAL và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 3,184.4 COVAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COVAL sang BAM
Chuyển đổi BAM sang COVAL
Circuits of Value
Mark Bosnia-Herzegovina
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COVAL thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Circuits of Value tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COVAL sang BAM, lên đến 10000 COVAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Circuits of Value
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành COVAL toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Circuits of Value đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang COVAL, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COVAL/BAM
COVAL/BAM: 1 COVAL = 0.001570 BAM; 2025/05/11 21:38:05
Trong 1D vừa qua, Circuits of Value đã thay đổi +2.46% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Circuits of Value(COVAL) đã thay đổi +2.46% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành COVAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi COVAL sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Circuits of Value/BAM
Giá Circuits of Value cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.001577 BAM trong khi giá Circuits of Value thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.001279 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Circuits of Value theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COVAL theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001577 BAM | 0.001577 BAM | 0.001577 BAM | 0.002494 BAM |
Thấp | 0.001525 BAM | 0.001279 BAM | 0.0008949 BAM | 0.0008949 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.46% | +20.46% | +44.75% | -6.54% |
Thông tin Circuits of Value
Số liệu thị trường COVAL sang BAM
COVAL/BAM:
KM0.001570
Khối lượng COVAL 24 giờ:
KM41,250.39
Vốn hóa thị trường COVAL:
KM2,802,472.09
Nguồn cung lưu hành COVAL:
1.78B COVAL
Tỷ giá COVAL sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Circuits of Value thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Circuits of Value là KM0.001570 mỗi COVAL, với tổng vốn hoá thị trường của KM2,802,472.09 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,784,838,500 COVAL. Khối lượng giao dịch của Circuits of Value đã thay đổi +13.73% (KM4,978.59 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COVAL là KM36,271.8.
Thông tin thêm về Circuits of Value trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Circuits of Value phổ biến nhất là COVAL sang BAM, trong đó mã của Circuits of Value là COVAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104436.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2493.12 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 171.39 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93303.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78714.01 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145334.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589911.21 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8920238.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 100.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi COVAL sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COVAL sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua COVAL (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COVAL bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COVAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Circuits of Value phổ biến

COVAL đến TWD
1 COVAL thành NT$0.02733 TWD

COVAL đến CNY
1 COVAL thành ¥0.006540 CNY

COVAL đến USD
1 COVAL thành $0.0009032 USD

COVAL đến EUR
1 COVAL thành €0.0008069 EUR

COVAL đến CAD
1 COVAL thành C$0.001257 CAD

COVAL đến KRW
1 COVAL thành ₩1.26 KRW

COVAL đến JPY
1 COVAL thành ¥0.1320 JPY

COVAL đến GBP
1 COVAL thành £0.0006808 GBP
COVAL đến BAM
1 COVAL thành KM0.001570 BAM

COVAL đến BRL
1 COVAL thành R$0.005102 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

PI đến BAM
1 PI thành KM1.94 BAM

BTC đến BAM
1 BTC thành KM181,203.74 BAM

MOODENG đến BAM
1 MOODENG thành KM0.3654 BAM

SOL đến BAM
1 SOL thành KM299.63 BAM

ETH đến BAM
1 ETH thành KM4,353.46 BAM

PNUT đến BAM
1 PNUT thành KM0.7167 BAM

DOGE đến BAM
1 DOGE thành KM0.4017 BAM

PARTI đến BAM
1 PARTI thành KM0.6554 BAM

CSPR đến BAM
1 CSPR thành KM0.02941 BAM

INIT đến BAM
1 INIT thành KM1.92 BAM
Bảng chuyển đổi từ COVAL sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Circuits of Value đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COVAL thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +20.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.46%, đạt mức cao nhất là 0.001577 BAM và mức thấp nhất là 0.001525 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 COVAL là KM0.001085 BAM , thay đổi +44.75% so với giá hiện tại. Circuits of Value đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.34% so với năm trước.
-KM
0.04130BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COVAL | KM0.0007851 | KM0.0007662 | +2.46% |
1 COVAL | KM0.001570 | KM0.001532 | +2.46% |
5 COVAL | KM0.007851 | KM0.007662 | +2.46% |
10 COVAL | KM0.01570 | KM0.01532 | +2.46% |
50 COVAL | KM0.07851 | KM0.07662 | +2.46% |
100 COVAL | KM0.1570 | KM0.1532 | +2.46% |
500 COVAL | KM0.7851 | KM0.7662 | +2.46% |
1000 COVAL | KM1.57 | KM1.53 | +2.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp COVAL/BAM
1 Circuits of Value bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Circuits of Value (COVAL) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.001570.
Tôi có thể mua bao nhiêu COVAL với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 636.88 COVAL đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COVAL sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COVAL sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COVAL bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 3,184.4 COVAL, trong khi 5 COVAL sẽ có giá khoảng 0.007851BAM.
Giá cao nhất của COVAL/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COVAL tính theo BAM là KM231.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COVAL/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Circuits of Value tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã tăng 20.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã tăng 44.75% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COVAL thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Circuits of Value và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COVAL/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COVAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COVAL/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COVAL/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COVAL/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Circuits of Value và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Tornado Cash (TORN)

Hướng dẫn mua
Livepeer (LPT)

Hướng dẫn mua
Dusk Network (DUSK)

Hướng dẫn mua
Keep3rV1 (KP3R)

Hướng dẫn mua
Satoshi Island (STC)

Hướng dẫn mua
Oasis Network (ROSE)

Hướng dẫn mua
SUN Ecosystem (SUN)

Hướng dẫn mua
XMON (XMON)

Hướng dẫn mua
Holo (HOT)

Hướng dẫn mua
XCAD (XCAD)

Hướng dẫn mua
Aurory (AURY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
