Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95869.13 (-0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95869.13 (-0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95869.13 (-0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USUAL thành LKR
USUAL/LKR: 1 USUAL = 35.07 LKR. Giá chuyển đổi 1 Usual (USUAL) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 35.07 LKR hôm nay.

USUAL
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USUAL/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Usual (USUAL) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USUAL hiện có giá trị là 35.07 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USUAL hiện có giá 35.07 LKR, nghĩa là mua 5 USUAL sẽ mất 175.34 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.02852 USUAL và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.1426 USUAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USUAL sang LKR
Chuyển đổi LKR sang USUAL
Usual
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USUAL thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Usual tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USUAL sang LKR, lên đến 10000 USUAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Usual
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành USUAL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Usual đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang USUAL, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USUAL/LKR
USUAL/LKR: 1 USUAL = 35.07 LKR; 2025/05/03 23:39:34
Trong 1D vừa qua, Usual đã thay đổi -6.04% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Usual(USUAL) đã thay đổi -6.04% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành USUAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi USUAL sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Usual/LKR
Giá Usual cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 44.52 LKR trong khi giá Usual thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 34.37 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Usual theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USUAL theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 37.42 LKR | 44.52 LKR | 58.29 LKR | 96.35 LKR |
Thấp | 34.37 LKR | 34.37 LKR | 33.25 LKR | 31.96 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.04% | -20.98% | +2.37% | -59.83% |
Thông tin Usual
Số liệu thị trường USUAL sang LKR
USUAL/LKR:
Rs35.07
Khối lượng USUAL 24 giờ:
Rs4,372,962,650.12
Vốn hóa thị trường USUAL:
Rs29,803,976,092.4
Nguồn cung lưu hành USUAL:
849.87M USUAL
Tỷ giá USUAL sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Usual thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Usual là Rs35.07 mỗi USUAL, với tổng vốn hoá thị trường của Rs29,803,976,092.4 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 849,870,400 USUAL. Khối lượng giao dịch của Usual đã thay đổi -0.24% (Rs-10,647,789.76 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USUAL là Rs4,383,610,439.88.
Thông tin thêm về Usual trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Usual phổ biến nhất là USUAL sang LKR, trong đó mã của Usual là USUAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USUAL sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USUAL sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua USUAL (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USUAL bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USUAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Usual phổ biến

USUAL đến TWD
1 USUAL thành NT$3.59 TWD

USUAL đến CNY
1 USUAL thành ¥0.8465 CNY

USUAL đến USD
1 USUAL thành $0.1168 USD

USUAL đến EUR
1 USUAL thành €0.1033 EUR

USUAL đến CAD
1 USUAL thành C$0.1614 CAD
USUAL đến LKR
1 USUAL thành Rs35.07 LKR

USUAL đến KRW
1 USUAL thành ₩163.46 KRW

USUAL đến JPY
1 USUAL thành ¥16.92 JPY

USUAL đến GBP
1 USUAL thành £0.08801 GBP

USUAL đến BRL
1 USUAL thành R$0.6609 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

gork đến LKR
1 gork thành Rs12.92 LKR

ADA đến LKR
1 ADA thành Rs211.55 LKR

AERGO đến LKR
1 AERGO thành Rs59.06 LKR

TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs3,391.86 LKR

SIGN đến LKR
1 SIGN thành Rs28.38 LKR

BMT đến LKR
1 BMT thành Rs45.61 LKR

AIDOGE đến LKR
1 AIDOGE thành Rs0.{7}5184 LKR

FLR đến LKR
1 FLR thành Rs5.71 LKR

BSW đến LKR
1 BSW thành Rs12.53 LKR

XCN đến LKR
1 XCN thành Rs5.08 LKR
Bảng chuyển đổi từ USUAL sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Usual đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USUAL thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -20.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.04%, đạt mức cao nhất là 37.42 LKR và mức thấp nhất là 34.37 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 USUAL là Rs34.26 LKR , thay đổi +2.37% so với giá hiện tại. Usual đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.07% so với năm trước.
-Rs
100.17LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USUAL | Rs17.53 | Rs18.66 | -6.04% |
1 USUAL | Rs35.07 | Rs37.32 | -6.04% |
5 USUAL | Rs175.34 | Rs186.61 | -6.04% |
10 USUAL | Rs350.69 | Rs373.21 | -6.04% |
50 USUAL | Rs1,753.44 | Rs1,866.06 | -6.04% |
100 USUAL | Rs3,506.88 | Rs3,732.13 | -6.04% |
500 USUAL | Rs17,534.42 | Rs18,660.64 | -6.04% |
1000 USUAL | Rs35,068.85 | Rs37,321.27 | -6.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp USUAL/LKR
1 Usual bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Usual (USUAL) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs35.07.
Tôi có thể mua bao nhiêu USUAL với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02852 USUAL đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USUAL sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USUAL sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USUAL bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.1426 USUAL, trong khi 5 USUAL sẽ có giá khoảng 175.34LKR.
Giá cao nhất của USUAL/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USUAL tính theo LKR là Rs491.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USUAL/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Usual tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Usual (USUAL) đã giảm 20.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Usual (USUAL) đã tăng 2.37% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USUAL thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Usual và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USUAL/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USUAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USUAL/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USUAL/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USUAL/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Usual và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
