Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi USUAL thành HNL

USUAL/HNL: 1 USUAL = 3.56 HNL. Giá chuyển đổi 1 Usual (USUAL) thành Lempira Honduras (HNL) là 3.56 HNL hôm nay.
USUAL
USUAL
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USUAL/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Usual (USUAL) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USUAL hiện có giá trị là 3.56 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USUAL hiện có giá 3.56 HNL, nghĩa là mua 5 USUAL sẽ mất 17.78 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.2813 USUAL và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 1.41 USUAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USUAL sang HNL

Chuyển đổi HNL sang USUAL

Usual
Lempira Honduras
10 USUAL
35.55  HNL
20 USUAL
71.11  HNL
50 USUAL
177.77  HNL
100 USUAL
355.54  HNL
200 USUAL
711.08  HNL
500 USUAL
1,777.7  HNL
1000 USUAL
3,555.39  HNL
5000 USUAL
17,776.96  HNL
10000 USUAL
35,553.92  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USUAL thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Usual tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USUAL sang HNL, lên đến 10000 USUAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Usual
1000 HNL
281.26 USUAL
2000 HNL
562.53 USUAL
5000 HNL
1,406.31 USUAL
10000 HNL
2,812.63 USUAL
50000 HNL
14,063.15 USUAL
100000 HNL
28,126.29 USUAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành USUAL toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Usual đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang USUAL, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USUAL/HNL

USUAL/HNL: 1 USUAL = 3.56 HNL; 2025/05/15 23:36:16
Trong 1D vừa qua, Usual đã thay đổi -13.61% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Usual(USUAL) đã thay đổi -13.61% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành USUAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi USUAL sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Usual/HNL

Giá Usual cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 4.57 HNL trong khi giá Usual thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 3.4 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Usual theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USUAL theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
4.21 HNL
4.57 HNL
4.64 HNL
7.1 HNL
Thấp
3.54 HNL
3.4 HNL
2.84 HNL
2.76 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-13.61%
+3.54%
+0.26%
-47.14%

Thông tin Usual

Số liệu thị trường USUAL sang HNL

USUAL/HNL:
L3.56
Khối lượng USUAL 24 giờ:
L927,873,477.93
Vốn hóa thị trường USUAL:
L3,120,882,490.68
Nguồn cung lưu hành USUAL:
877.79M USUAL

Tỷ giá USUAL sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Usual thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Usual là L3.56 mỗi USUAL, với tổng vốn hoá thị trường của L3,120,882,490.68 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 877,788,400 USUAL. Khối lượng giao dịch của Usual đã thay đổi -34.79% (L-495,007,478.98 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USUAL là L1,422,880,956.91.

Thông tin thêm về Usual trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Usual phổ biến nhất là USUAL sang HNL, trong đó mã của Usual là USUAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92824.90 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78020.26 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144942.23 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589818.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8869040.04 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USUAL sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USUAL sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USUAL (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USUAL bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USUAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Usual phổ biến

popular info Lempira Honduras
USUAL đến HNL
1 USUAL thành L3.56 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
USUAL đến TWD
1 USUAL thành NT$4.13 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USUAL đến CNY
1 USUAL thành ¥0.9874 CNY
popular info Đô la Mỹ
USUAL đến USD
1 USUAL thành $0.1370 USD
popular info Euro
USUAL đến EUR
1 USUAL thành €0.1225 EUR
popular info Đô la Canada
USUAL đến CAD
1 USUAL thành C$0.1913 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USUAL đến KRW
1 USUAL thành ₩191.54 KRW
popular info Yên Nhật
USUAL đến JPY
1 USUAL thành ¥19.96 JPY
popular info Bảng Anh
USUAL đến GBP
1 USUAL thành £0.1030 GBP
popular info Real Brazil
USUAL đến BRL
1 USUAL thành R$0.7784 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,686,540.99 HNL
other assets Housecoin
HOUSE đến HNL
1 HOUSE thành L1.2 HNL
other assets NEXPACE
NXPC đến HNL
1 NXPC thành L66.71 HNL
other assets Sui
SUI đến HNL
1 SUI thành L98.69 HNL
other assets ether.fi
ETHFI đến HNL
1 ETHFI thành L36.73 HNL
other assets Pepe
PEPE đến HNL
1 PEPE thành L0.0003320 HNL
other assets Chainlink
LINK đến HNL
1 LINK thành L409.73 HNL
other assets Mask Network
MASK đến HNL
1 MASK thành L37.3 HNL
other assets Cardano
ADA đến HNL
1 ADA thành L19.53 HNL
other assets Aethir
ATH đến HNL
1 ATH thành L1.24 HNL

Bảng chuyển đổi từ USUAL sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Usual đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USUAL thành Lempira Honduras đã thay đổi +3.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.61%, đạt mức cao nhất là 4.21 HNL và mức thấp nhất là 3.54 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 USUAL là L3.55 HNL , thay đổi +0.26% so với giá hiện tại. Usual đã thay đổi
-L
8.13HNL
, tương đương mức thay đổi -69.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:36 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 USUALL1.78L2.06
-13.61%
1 USUALL3.56L4.12
-13.61%
5 USUALL17.78L20.58
-13.61%
10 USUALL35.55L41.16
-13.61%
50 USUALL177.77L205.79
-13.61%
100 USUALL355.54L411.58
-13.61%
500 USUALL1,777.7L2,057.88
-13.61%
1000 USUALL3,555.39L4,115.75
-13.61%

Câu Hỏi Thường Gặp USUAL/HNL

1 Usual bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Usual (USUAL) trong Lempira Honduras (HNL) là L3.56.
Tôi có thể mua bao nhiêu USUAL với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2813 USUAL đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USUAL sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USUAL sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USUAL bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 1.41 USUAL, trong khi 5 USUAL sẽ có giá khoảng 17.78HNL.
Giá cao nhất của USUAL/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USUAL tính theo HNL là L42.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USUAL/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Usual tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Usual (USUAL) đã tăng 3.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Usual (USUAL) đã tăng 0.26% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USUAL thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Usual và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USUAL/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USUAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USUAL/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USUAL/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USUAL/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Usual và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.