Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDB thành MKD

USDB/MKD: 1 USDB = 55.43 MKD. Giá chuyển đổi 1 USDB (USDB) thành Denar Macedonia (MKD) là 55.43 MKD hôm nay.
USDB
USDB
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDB/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USDB (USDB) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDB hiện có giá trị là 55.43 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDB hiện có giá 55.43 MKD, nghĩa là mua 5 USDB sẽ mất 277.15 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.01804 USDB và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.09020 USDB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USDB sang MKD

Chuyển đổi MKD sang USDB

USDB
Denar Macedonia
20 USDB
1,108.59  MKD
50 USDB
2,771.48  MKD
100 USDB
5,542.96  MKD
200 USDB
11,085.93  MKD
500 USDB
27,714.81  MKD
1000 USDB
55,429.63  MKD
5000 USDB
277,148.14  MKD
10000 USDB
554,296.29  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDB thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của USDB tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDB sang MKD, lên đến 10000 USDB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
USDB
10000 MKD
180.41 USDB
50000 MKD
902.04 USDB
100000 MKD
1,804.09 USDB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành USDB toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo USDB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang USDB, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USDB/MKD

USDB/MKD: 1 USDB = 55.43 MKD; 2025/05/14 18:08:02
Trong 1D vừa qua, USDB đã thay đổi +0.13% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDB(USDB) đã thay đổi +0.13% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành USDB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi USDB sang MKD: Biến động và thay đổi giá của USDB/MKD

Giá USDB cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 56.61 MKD trong khi giá USDB thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 54.44 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USDB theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDB theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
56.22 MKD
56.61 MKD
56.61 MKD
58.76 MKD
Thấp
55.05 MKD
54.44 MKD
54.44 MKD
51.88 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.13%
+0.02%
+0.25%
+0.44%

Thông tin USDB

Số liệu thị trường USDB sang MKD

USDB/MKD:
ден55.43
Khối lượng USDB 24 giờ:
ден388,815,709.27
Vốn hóa thị trường USDB:
ден4,447,399,080.98
Nguồn cung lưu hành USDB:
80.24M USDB

Tỷ giá USDB sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi USDB thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của USDB là ден55.43 mỗi USDB, với tổng vốn hoá thị trường của ден4,447,399,080.98 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,235,050 USDB. Khối lượng giao dịch của USDB đã thay đổi +99.05% (ден193,484,229.73 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDB là ден195,331,479.53.

Thông tin thêm về USDB trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDB phổ biến nhất là USDB sang MKD, trong đó mã của USDB là USDB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78082.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582826.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857318.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USDB sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USDB sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USDB (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDB bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi USDB phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USDB đến TWD
1 USDB thành NT$30.36 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USDB đến CNY
1 USDB thành ¥7.21 CNY
popular info Đô la Mỹ
USDB đến USD
1 USDB thành $1 USD
popular info Denar Macedonia
USDB đến MKD
1 USDB thành ден55.43 MKD
popular info Euro
USDB đến EUR
1 USDB thành €0.8946 EUR
popular info Đô la Canada
USDB đến CAD
1 USDB thành C$1.4 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USDB đến KRW
1 USDB thành ₩1,403.13 KRW
popular info Yên Nhật
USDB đến JPY
1 USDB thành ¥146.7 JPY
popular info Bảng Anh
USDB đến GBP
1 USDB thành £0.7536 GBP
popular info Real Brazil
USDB đến BRL
1 USDB thành R$5.63 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден143,035.94 MKD
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến MKD
1 PEOPLE thành ден1.87 MKD
other assets Pi
PI đến MKD
1 PI thành ден59.09 MKD
other assets Ondo
ONDO đến MKD
1 ONDO thành ден56.65 MKD
other assets WalletConnect Token
WCT đến MKD
1 WCT thành ден32.04 MKD
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến MKD
1 GST thành ден0.6077 MKD
other assets Raydium
RAY đến MKD
1 RAY thành ден192.85 MKD
other assets ether.fi
ETHFI đến MKD
1 ETHFI thành ден71.4 MKD
other assets Walrus
WAL đến MKD
1 WAL thành ден39.96 MKD
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến MKD
1 SATS thành ден0.{5}3386 MKD

Bảng chuyển đổi từ USDB sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của USDB đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDB thành Denar Macedonia đã thay đổi +0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.13%, đạt mức cao nhất là 56.22 MKD và mức thấp nhất là 55.05 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 USDB là ден55.29 MKD , thay đổi +0.25% so với giá hiện tại. USDB đã thay đổi
-ден
0.06408MKD
, tương đương mức thay đổi -0.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:08 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 USDBден27.71ден27.68
+0.13%
1 USDBден55.43ден55.35
+0.13%
5 USDBден277.15ден276.77
+0.13%
10 USDBден554.3ден553.55
+0.13%
50 USDBден2,771.48ден2,767.75
+0.13%
100 USDBден5,542.96ден5,535.5
+0.13%
500 USDBден27,714.81ден27,677.48
+0.13%
1000 USDBден55,429.63ден55,354.95
+0.13%

Câu Hỏi Thường Gặp USDB/MKD

1 USDB bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 USDB (USDB) trong Denar Macedonia (MKD) là ден55.43.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDB với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01804 USDB đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDB sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDB sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDB bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.09020 USDB, trong khi 5 USDB sẽ có giá khoảng 277.15MKD.
Giá cao nhất của USDB/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDB tính theo MKD là ден62.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDB/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USDB tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USDB (USDB) đã tăng 0.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USDB (USDB) đã tăng 0.25% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDB thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USDB và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDB/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDB/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDB/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDB/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USDB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.