Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.62%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103520.01 (-0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.62%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103520.01 (-0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.62%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103520.01 (-0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDB thành LKR
USDB/LKR: 1 USDB = 299.14 LKR. Giá chuyển đổi 1 USDB (USDB) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 299.14 LKR hôm nay.

USDB
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDB/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USDB (USDB) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDB hiện có giá trị là 299.14 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDB hiện có giá 299.14 LKR, nghĩa là mua 5 USDB sẽ mất 1495.68 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.003343 USDB và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.01671 USDB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDB sang LKR
Chuyển đổi LKR sang USDB
USDB
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDB thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của USDB tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDB sang LKR, lên đến 10000 USDB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
USDB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành USDB toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo USDB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang USDB, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDB/LKR
USDB/LKR: 1 USDB = 299.14 LKR; 2025/05/14 21:31:57
Trong 1D vừa qua, USDB đã thay đổi -0.12% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDB(USDB) đã thay đổi -0.12% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành USDB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi USDB sang LKR: Biến động và thay đổi giá của USDB/LKR
Giá USDB cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 304.92 LKR trong khi giá USDB thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 293.21 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USDB theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDB theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 302.82 LKR | 304.92 LKR | 304.92 LKR | 316.48 LKR |
Thấp | 296.46 LKR | 293.21 LKR | 293.21 LKR | 279.42 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.12% | +0.37% | +0.24% | +0.67% |
Thông tin USDB
Số liệu thị trường USDB sang LKR
USDB/LKR:
Rs299.14
Khối lượng USDB 24 giờ:
Rs1,884,769,567.18
Vốn hóa thị trường USDB:
Rs24,002,079,751.28
Nguồn cung lưu hành USDB:
80.24M USDB
Tỷ giá USDB sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi USDB thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của USDB là Rs299.14 mỗi USDB, với tổng vốn hoá thị trường của Rs24,002,079,751.28 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,237,920 USDB. Khối lượng giao dịch của USDB đã thay đổi +61.31% (Rs716,323,835.14 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDB là Rs1,168,445,732.04.
Thông tin thêm về USDB trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDB phổ biến nhất là USDB sang LKR, trong đó mã của USDB là USDB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92562.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77969.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144562.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582946.30 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8840107.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 77.91 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDB sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDB sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDB (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDB bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi USDB phổ biến

USDB đến TWD
1 USDB thành NT$30.43 TWD

USDB đến CNY
1 USDB thành ¥7.23 CNY

USDB đến USD
1 USDB thành $1 USD

USDB đến EUR
1 USDB thành €0.8975 EUR

USDB đến CAD
1 USDB thành C$1.4 CAD
USDB đến LKR
1 USDB thành Rs299.14 LKR

USDB đến KRW
1 USDB thành ₩1,411.95 KRW

USDB đến JPY
1 USDB thành ¥147.2 JPY

USDB đến GBP
1 USDB thành £0.7560 GBP

USDB đến BRL
1 USDB thành R$5.65 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

PI đến LKR
1 PI thành Rs278.12 LKR

ONDO đến LKR
1 ONDO thành Rs303.82 LKR

PRAI đến LKR
1 PRAI thành Rs25.23 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs771,664.03 LKR

PEOPLE đến LKR
1 PEOPLE thành Rs9.89 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs30,886,783.47 LKR

AMP đến LKR
1 AMP thành Rs1.47 LKR

WCT đến LKR
1 WCT thành Rs165.7 LKR

RAY đến LKR
1 RAY thành Rs1,027.37 LKR

EOS đến LKR
1 EOS thành Rs238.58 LKR
Bảng chuyển đổi từ USDB sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của USDB đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDB thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +0.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.12%, đạt mức cao nhất là 302.82 LKR và mức thấp nhất là 296.46 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 USDB là Rs298.42 LKR , thay đổi +0.24% so với giá hiện tại. USDB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.45% so với năm trước.
+Rs
1.33LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDB | Rs149.57 | Rs149.75 | -0.12% |
1 USDB | Rs299.14 | Rs299.49 | -0.12% |
5 USDB | Rs1,495.68 | Rs1,497.46 | -0.12% |
10 USDB | Rs2,991.36 | Rs2,994.92 | -0.12% |
50 USDB | Rs14,956.82 | Rs14,974.62 | -0.12% |
100 USDB | Rs29,913.64 | Rs29,949.23 | -0.12% |
500 USDB | Rs149,568.19 | Rs149,746.16 | -0.12% |
1000 USDB | Rs299,136.37 | Rs299,492.31 | -0.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDB/LKR
1 USDB bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 USDB (USDB) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs299.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDB với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003343 USDB đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDB sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDB sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDB bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.01671 USDB, trong khi 5 USDB sẽ có giá khoảng 1,495.68LKR.
Giá cao nhất của USDB/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDB tính theo LKR là Rs336.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDB/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USDB tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USDB (USDB) đã tăng 0.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USDB (USDB) đã tăng 0.24% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDB thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USDB và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDB/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDB/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDB/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDB/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USDB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
