Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.58%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103630.10 (-0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.58%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103630.10 (-0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.58%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103630.10 (-0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDB thành ARS
USDB/ARS: 1 USDB = 1,131.5 ARS. Giá chuyển đổi 1 USDB (USDB) thành Peso Argentina (ARS) là 1,131.5 ARS hôm nay.

USDB
ARS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDB/ARS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USDB (USDB) thành Peso Argentina (ARS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDB hiện có giá trị là 1131.50 ARS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDB hiện có giá 1131.50 ARS, nghĩa là mua 5 USDB sẽ mất 5657.50 ARS. Tương tự, $1 ARS có thể được chuyển đổi thành 0.0008838 USDB và $50 ARS có thể được chuyển đổi thành 0.004419 USDB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDB sang ARS
Chuyển đổi ARS sang USDB
USDB
Peso Argentina
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDB thành ARS toàn diện, cho thấy giá trị của USDB tính theo Peso Argentina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDB sang ARS, lên đến 10000 USDB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Argentina
USDB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARS thành USDB toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Argentina tính theo USDB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARS sang USDB, lên đến 100000 ARS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDB/ARS
USDB/ARS: 1 USDB = 1,131.5 ARS; 2025/05/14 21:59:05
Trong 1D vừa qua, USDB đã thay đổi -0.29% thành ARS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDB(USDB) đã thay đổi -0.29% thành ARS trong khi đó Peso Argentina(ARS) đã thay đổi % thành USDB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi USDB sang ARS: Biến động và thay đổi giá của USDB/ARS
Giá USDB cao nhất theo ARS 7 ngày qua là 1,156.6 ARS trong khi giá USDB thấp nhất theo ARS trong 7 ngày qua là 1,112.17 ARS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USDB theo ARS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDB theo ARS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1,148.63 ARS | 1,156.6 ARS | 1,156.6 ARS | 1,200.43 ARS |
Thấp | 1,124.5 ARS | 1,112.17 ARS | 1,112.17 ARS | 1,059.87 ARS |
Bình thường | 0 ARS | 0 ARS | 0 ARS | 0 ARS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.29% | +0.22% | -0.10% | +0.66% |
Thông tin USDB
Số liệu thị trường USDB sang ARS
USDB/ARS:
$1,131.5
Khối lượng USDB 24 giờ:
$7,129,609,861.11
Vốn hóa thị trường USDB:
$90,789,203,812.37
Nguồn cung lưu hành USDB:
80.24M USDB
Tỷ giá USDB sang ARS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi USDB thành Peso Argentina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của USDB là $1,131.5 mỗi USDB, với tổng vốn hoá thị trường của $90,789,203,812.37 ARS dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,237,920 USDB. Khối lượng giao dịch của USDB đã thay đổi +61.03% ($2,702,127,751.41 ARS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDB là $4,427,482,109.7.
Thông tin thêm về USDB trên Bitget
Thông tin Peso Argentina
Ký hiệu của ARS là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDB phổ biến nhất là USDB sang ARS, trong đó mã của USDB là USDB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ARS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92562.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77969.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144562.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582946.30 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8840107.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 77.91 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDB sang ARS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDB sang ARS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDB (hoặc USDT) bằng ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDB bằng ARS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi USDB phổ biến

USDB đến TWD
1 USDB thành NT$30.34 TWD
USDB đến ARS
1 USDB thành $1,131.5 ARS

USDB đến CNY
1 USDB thành ¥7.21 CNY

USDB đến USD
1 USDB thành $1.0000 USD

USDB đến EUR
1 USDB thành €0.8950 EUR

USDB đến CAD
1 USDB thành C$1.4 CAD

USDB đến KRW
1 USDB thành ₩1,408.04 KRW

USDB đến JPY
1 USDB thành ¥146.79 JPY

USDB đến GBP
1 USDB thành £0.7539 GBP

USDB đến BRL
1 USDB thành R$5.64 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ARS

PI đến ARS
1 PI thành $1,095.7 ARS

ONDO đến ARS
1 ONDO thành $1,142.33 ARS

PRAI đến ARS
1 PRAI thành $103.39 ARS

ETH đến ARS
1 ETH thành $2,935,901.92 ARS

PEOPLE đến ARS
1 PEOPLE thành $38.11 ARS

BTC đến ARS
1 BTC thành $117,181,625.02 ARS

AMP đến ARS
1 AMP thành $5.7 ARS

WCT đến ARS
1 WCT thành $635.1 ARS

RAY đến ARS
1 RAY thành $3,914.99 ARS

EOS đến ARS
1 EOS thành $902.16 ARS
Bảng chuyển đổi từ USDB sang ARS
Tỷ giá hoán đổi của USDB đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDB thành Peso Argentina đã thay đổi +0.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.29%, đạt mức cao nhất là 1,148.63 ARS và mức thấp nhất là 1,124.5 ARS . Một tháng trước, giá trị của 1 USDB là $1,132.59 ARS , thay đổi -0.10% so với giá hiện tại. USDB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.19% so với năm trước.
+$
2.13ARS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDB | $565.75 | $567.42 | -0.29% |
1 USDB | $1,131.5 | $1,134.84 | -0.29% |
5 USDB | $5,657.5 | $5,674.2 | -0.29% |
10 USDB | $11,315 | $11,348.4 | -0.29% |
50 USDB | $56,575 | $56,741.98 | -0.29% |
100 USDB | $113,149.99 | $113,483.96 | -0.29% |
500 USDB | $565,749.97 | $567,419.81 | -0.29% |
1000 USDB | $1,131,499.93 | $1,134,839.62 | -0.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDB/ARS
1 USDB bằng bao nhiêu ARS?
Hiện tại, giá 1 USDB (USDB) trong Peso Argentina (ARS) là $1,131.5.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDB với 1 ARS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0008838 USDB đối với ARS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDB sang ARS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDB sang ARS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDB bất kỳ sang ARS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ARS tương đương 0.004419 USDB, trong khi 5 USDB sẽ có giá khoảng 5,657.5ARS.
Giá cao nhất của USDB/ARS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDB tính theo ARS là $1,276.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDB/ARS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USDB tính theo ARS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USDB (USDB) đã tăng 0.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USDB (USDB) đã giảm 0.10% so với Peso Argentina (ARS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDB thành ARS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USDB và Peso Argentina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDB/ARS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDB/ARS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDB/ARS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDB/ARS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USDB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
