Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RAZOR thành ISK

RAZOR/ISK: 1 RAZOR = 0.03621 ISK. Giá chuyển đổi 1 Razor Network (RAZOR) thành Króna Iceland (ISK) là 0.03621 ISK hôm nay.
RAZOR
RAZOR
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RAZOR/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Razor Network (RAZOR) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RAZOR hiện có giá trị là 0.04 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RAZOR hiện có giá 0.04 ISK, nghĩa là mua 5 RAZOR sẽ mất 0.18 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 27.61 RAZOR và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 138.07 RAZOR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RAZOR sang ISK

Chuyển đổi ISK sang RAZOR

Razor Network
Króna Iceland
1 RAZOR
0.03621  ISK
2 RAZOR
0.07243  ISK
5 RAZOR
0.1811  ISK
10 RAZOR
0.3621  ISK
20 RAZOR
0.7243  ISK
100 RAZOR
3.62  ISK
200 RAZOR
7.24  ISK
500 RAZOR
18.11  ISK
1000 RAZOR
36.21  ISK
5000 RAZOR
181.07  ISK
10000 RAZOR
362.15  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RAZOR thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Razor Network tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RAZOR sang ISK, lên đến 10000 RAZOR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Razor Network
50 ISK
1,380.65 RAZOR
100 ISK
2,761.3 RAZOR
200 ISK
5,522.6 RAZOR
500 ISK
13,806.51 RAZOR
1000 ISK
27,613.02 RAZOR
2000 ISK
55,226.04 RAZOR
5000 ISK
138,065.1 RAZOR
10000 ISK
276,130.19 RAZOR
50000 ISK
1,380,650.96 RAZOR
100000 ISK
2,761,301.92 RAZOR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành RAZOR toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Razor Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang RAZOR, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RAZOR/ISK

RAZOR/ISK: 1 RAZOR = 0.03621 ISK; 2025/05/04 08:52:02
Trong 1D vừa qua, Razor Network đã thay đổi +3.03% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Razor Network(RAZOR) đã thay đổi +3.03% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành RAZOR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RAZOR sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Razor Network/ISK

Giá Razor Network cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.03624 ISK trong khi giá Razor Network thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.03487 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Razor Network theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RAZOR theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03624 ISK
0.03624 ISK
0.1000 ISK
0.3205 ISK
Thấp
0.03515 ISK
0.03487 ISK
0.03401 ISK
0.03401 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.03%
+3.04%
-63.81%
-83.16%

Thông tin Razor Network

Số liệu thị trường RAZOR sang ISK

RAZOR/ISK:
kr0.03621
Khối lượng RAZOR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RAZOR:
kr11,887,345.26
Nguồn cung lưu hành RAZOR:
328.25M RAZOR

Tỷ giá RAZOR sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Razor Network thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Razor Network là kr0.03621 mỗi RAZOR, với tổng vốn hoá thị trường của kr11,887,345.26 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 328,245,500 RAZOR. Khối lượng giao dịch của Razor Network đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAZOR là kr--.

Thông tin thêm về Razor Network trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Razor Network phổ biến nhất là RAZOR sang ISK, trong đó mã của Razor Network là RAZOR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132950.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8130961.58 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RAZOR sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RAZOR sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RAZOR (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAZOR bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAZOR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Razor Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RAZOR đến TWD
1 RAZOR thành NT$0.008595 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RAZOR đến CNY
1 RAZOR thành ¥0.002030 CNY
popular info Króna Iceland
RAZOR đến ISK
1 RAZOR thành kr0.03621 ISK
popular info Đô la Mỹ
RAZOR đến USD
1 RAZOR thành $0.0002798 USD
popular info Euro
RAZOR đến EUR
1 RAZOR thành €0.0002476 EUR
popular info Đô la Canada
RAZOR đến CAD
1 RAZOR thành C$0.0003868 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RAZOR đến KRW
1 RAZOR thành ₩0.3917 KRW
popular info Yên Nhật
RAZOR đến JPY
1 RAZOR thành ¥0.04053 JPY
popular info Bảng Anh
RAZOR đến GBP
1 RAZOR thành £0.0002109 GBP
popular info Real Brazil
RAZOR đến BRL
1 RAZOR thành R$0.001584 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Solayer
LAYER đến ISK
1 LAYER thành kr420.63 ISK
other assets DeXe
DEXE đến ISK
1 DEXE thành kr1,874.94 ISK
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến ISK
1 ASR thành kr247.37 ISK
other assets Arcblock
ABT đến ISK
1 ABT thành kr127.84 ISK
other assets New XAI gork
gork đến ISK
1 gork thành kr6.16 ISK
other assets Flare
FLR đến ISK
1 FLR thành kr2.41 ISK
other assets Bone ShibaSwap
BONE đến ISK
1 BONE thành kr40.25 ISK
other assets Cratos
CRTS đến ISK
1 CRTS thành kr0.05113 ISK
other assets BitTorrent [New]
BTT đến ISK
1 BTT thành kr0.{4}9359 ISK
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến ISK
1 FOX thành kr4.01 ISK

Bảng chuyển đổi từ RAZOR sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Razor Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAZOR thành Króna Iceland đã thay đổi +3.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.03%, đạt mức cao nhất là 0.03624 ISK và mức thấp nhất là 0.03515 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 RAZOR là kr0.1001 ISK , thay đổi -63.81% so với giá hiện tại. Razor Network đã thay đổi
-kr
0.6311ISK
, tương đương mức thay đổi -94.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:52 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RAZORkr0.01811kr0.01758
+3.03%
1 RAZORkr0.03621kr0.03515
+3.03%
5 RAZORkr0.1811kr0.1758
+3.03%
10 RAZORkr0.3621kr0.3515
+3.03%
50 RAZORkr1.81kr1.76
+3.03%
100 RAZORkr3.62kr3.52
+3.03%
500 RAZORkr18.11kr17.58
+3.03%
1000 RAZORkr36.21kr35.15
+3.03%

Câu Hỏi Thường Gặp RAZOR/ISK

1 Razor Network bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Razor Network (RAZOR) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.03621.
Tôi có thể mua bao nhiêu RAZOR với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27.61 RAZOR đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RAZOR sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RAZOR sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RAZOR bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 138.07 RAZOR, trong khi 5 RAZOR sẽ có giá khoảng 0.1811ISK.
Giá cao nhất của RAZOR/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RAZOR tính theo ISK là kr119.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RAZOR/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Razor Network tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Razor Network (RAZOR) đã tăng 3.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Razor Network (RAZOR) đã giảm 63.81% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RAZOR thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Razor Network và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RAZOR/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RAZOR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RAZOR/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RAZOR/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RAZOR/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Razor Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.