Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LAYER thành ISK

LAYER/ISK: 1 LAYER = 134.65 ISK. Giá chuyển đổi 1 Solayer (LAYER) thành Króna Iceland (ISK) là 134.65 ISK hôm nay.
LAYER
LAYER
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LAYER/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Solayer (LAYER) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LAYER hiện có giá trị là 134.65 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LAYER hiện có giá 134.65 ISK, nghĩa là mua 5 LAYER sẽ mất 673.26 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.007427 LAYER và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.03713 LAYER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LAYER sang ISK

Chuyển đổi ISK sang LAYER

Solayer
Króna Iceland
1 LAYER
134.65  ISK
5 LAYER
673.26  ISK
10 LAYER
1,346.51  ISK
20 LAYER
2,693.03  ISK
50 LAYER
6,732.57  ISK
100 LAYER
13,465.14  ISK
200 LAYER
26,930.28  ISK
500 LAYER
67,325.69  ISK
1000 LAYER
134,651.38  ISK
5000 LAYER
673,256.92  ISK
10000 LAYER
1,346,513.84  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LAYER thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Solayer tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LAYER sang ISK, lên đến 10000 LAYER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Solayer
10000 ISK
74.27 LAYER
50000 ISK
371.33 LAYER
100000 ISK
742.66 LAYER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành LAYER toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Solayer đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang LAYER, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LAYER/ISK

LAYER/ISK: 1 LAYER = 134.65 ISK; 2025/05/17 04:40:15
Trong 1D vừa qua, Solayer đã thay đổi -6.64% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Solayer(LAYER) đã thay đổi -6.64% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành LAYER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LAYER sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Solayer/ISK

Giá Solayer cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 165.18 ISK trong khi giá Solayer thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 134.54 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Solayer theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LAYER theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
144.76 ISK
165.18 ISK
443.78 ISK
443.78 ISK
Thấp
134.54 ISK
134.54 ISK
132.09 ISK
78.26 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.64%
-21.36%
-47.82%
+38.96%

Thông tin Solayer

Số liệu thị trường LAYER sang ISK

LAYER/ISK:
kr134.65
Khối lượng LAYER 24 giờ:
kr10,124,272,487.61
Vốn hóa thị trường LAYER:
kr28,276,790,441.35
Nguồn cung lưu hành LAYER:
210.00M LAYER

Tỷ giá LAYER sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Solayer thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Solayer là kr134.65 mỗi LAYER, với tổng vốn hoá thị trường của kr28,276,790,441.35 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 210,000,000 LAYER. Khối lượng giao dịch của Solayer đã thay đổi -58.04% (kr-14,001,990,181.35 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LAYER là kr24,126,262,668.96.

Thông tin thêm về Solayer trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Solayer phổ biến nhất là LAYER sang ISK, trong đó mã của Solayer là LAYER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103340.28 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2501.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92572.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77794.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144366.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585164.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8844191.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LAYER sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LAYER sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LAYER (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LAYER bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LAYER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Solayer phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LAYER đến TWD
1 LAYER thành NT$31.13 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LAYER đến CNY
1 LAYER thành ¥7.43 CNY
popular info Króna Iceland
LAYER đến ISK
1 LAYER thành kr134.65 ISK
popular info Đô la Mỹ
LAYER đến USD
1 LAYER thành $1.03 USD
popular info Euro
LAYER đến EUR
1 LAYER thành €0.9230 EUR
popular info Đô la Canada
LAYER đến CAD
1 LAYER thành C$1.44 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LAYER đến KRW
1 LAYER thành ₩1,441.53 KRW
popular info Yên Nhật
LAYER đến JPY
1 LAYER thành ¥150.06 JPY
popular info Bảng Anh
LAYER đến GBP
1 LAYER thành £0.7756 GBP
popular info Real Brazil
LAYER đến BRL
1 LAYER thành R$5.83 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến ISK
1 KEKIUS thành kr5.9 ISK
other assets Boba Network
BOBA đến ISK
1 BOBA thành kr16.43 ISK
other assets Swell Network
SWELL đến ISK
1 SWELL thành kr1.78 ISK
other assets Centrifuge
CFG đến ISK
1 CFG thành kr24.46 ISK
other assets Status
SNT đến ISK
1 SNT thành kr4.37 ISK
other assets Hey Anon
ANON đến ISK
1 ANON thành kr1,013.29 ISK
other assets Cream Finance
CREAM đến ISK
1 CREAM thành kr280.99 ISK
other assets Kendu
KENDU đến ISK
1 KENDU thành kr0.004227 ISK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr270.14 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr94.25 ISK

Bảng chuyển đổi từ LAYER sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Solayer đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LAYER thành Króna Iceland đã thay đổi -21.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.64%, đạt mức cao nhất là 144.76 ISK và mức thấp nhất là 134.54 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 LAYER là kr258.22 ISK , thay đổi -47.82% so với giá hiện tại. Solayer đã thay đổi
+kr
4.12ISK
, tương đương mức thay đổi +33.11% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:40 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LAYERkr67.33kr72.12
-6.64%
1 LAYERkr134.65kr144.24
-6.64%
5 LAYERkr673.26kr721.2
-6.64%
10 LAYERkr1,346.51kr1,442.41
-6.64%
50 LAYERkr6,732.57kr7,212.05
-6.64%
100 LAYERkr13,465.14kr14,424.09
-6.64%
500 LAYERkr67,325.69kr72,120.46
-6.64%
1000 LAYERkr134,651.38kr144,240.92
-6.64%

Câu Hỏi Thường Gặp LAYER/ISK

1 Solayer bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Solayer (LAYER) trong Króna Iceland (ISK) là kr134.65.
Tôi có thể mua bao nhiêu LAYER với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007427 LAYER đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LAYER sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LAYER sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LAYER bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.03713 LAYER, trong khi 5 LAYER sẽ có giá khoảng 673.26ISK.
Giá cao nhất của LAYER/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LAYER tính theo ISK là kr443.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LAYER/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Solayer tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Solayer (LAYER) đã giảm 21.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Solayer (LAYER) đã giảm 47.82% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LAYER thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Solayer và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LAYER/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LAYER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LAYER/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LAYER/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LAYER/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Solayer và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.