Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi RAZOR thành LKR

RAZOR/LKR: 1 RAZOR = 0.08552 LKR. Giá chuyển đổi 1 Razor Network (RAZOR) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.08552 LKR hôm nay.
RAZOR
RAZOR
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RAZOR/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Razor Network (RAZOR) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RAZOR hiện có giá trị là 0.08552 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RAZOR hiện có giá 0.08552 LKR, nghĩa là mua 5 RAZOR sẽ mất 0.4276 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 11.69 RAZOR và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 58.46 RAZOR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RAZOR sang LKR

Chuyển đổi LKR sang RAZOR

Razor Network
Rupee Sri Lanka
1 RAZOR
0.08552  LKR
Đổi 1 RAZOR sang 0.08552 LKR
2 RAZOR
0.1710  LKR
Đổi 2 RAZOR sang 0.1710 LKR
5 RAZOR
0.4276  LKR
Đổi 5 RAZOR sang 0.4276 LKR
10 RAZOR
0.8552  LKR
Đổi 10 RAZOR sang 0.8552 LKR
20 RAZOR
1.71  LKR
Đổi 20 RAZOR sang 1.71 LKR
50 RAZOR
4.28  LKR
Đổi 50 RAZOR sang 4.28 LKR
100 RAZOR
8.55  LKR
Đổi 100 RAZOR sang 8.55 LKR
200 RAZOR
17.1  LKR
Đổi 200 RAZOR sang 17.1 LKR
500 RAZOR
42.76  LKR
Đổi 500 RAZOR sang 42.76 LKR
1000 RAZOR
85.52  LKR
Đổi 1000 RAZOR sang 85.52 LKR
5000 RAZOR
427.62  LKR
Đổi 5000 RAZOR sang 427.62 LKR
10000 RAZOR
855.24  LKR
Đổi 10000 RAZOR sang 855.24 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RAZOR thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Razor Network tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RAZOR sang LKR, lên đến 10000 RAZOR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Razor Network
1 LKR
11.69 RAZOR
Đổi 1 LKR sang 11.69 RAZOR
10 LKR
116.93 RAZOR
Đổi 10 LKR sang 116.93 RAZOR
50 LKR
584.63 RAZOR
Đổi 50 LKR sang 584.63 RAZOR
100 LKR
1,169.26 RAZOR
Đổi 100 LKR sang 1,169.26 RAZOR
200 LKR
2,338.53 RAZOR
Đổi 200 LKR sang 2,338.53 RAZOR
500 LKR
5,846.31 RAZOR
Đổi 500 LKR sang 5,846.31 RAZOR
1000 LKR
11,692.63 RAZOR
Đổi 1000 LKR sang 11,692.63 RAZOR
2000 LKR
23,385.25 RAZOR
Đổi 2000 LKR sang 23,385.25 RAZOR
5000 LKR
58,463.13 RAZOR
Đổi 5000 LKR sang 58,463.13 RAZOR
10000 LKR
116,926.26 RAZOR
Đổi 10000 LKR sang 116,926.26 RAZOR
50000 LKR
584,631.32 RAZOR
Đổi 50000 LKR sang 584,631.32 RAZOR
100000 LKR
1,169,262.64 RAZOR
Đổi 100000 LKR sang 1,169,262.64 RAZOR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành RAZOR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Razor Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang RAZOR, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RAZOR/LKR

RAZOR/LKR: 1 RAZOR = 0.08552 LKR; 2025/12/24 20:23:59
Trong 1D vừa qua, Razor Network đã thay đổi -0.07% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Razor Network(RAZOR) đã thay đổi -0.07% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành RAZOR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi RAZOR sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Razor Network/LKR

Giá Razor Network cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.08647 LKR trong khi giá Razor Network thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.08046 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Razor Network theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RAZOR theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.08609 LKR
0.08647 LKR
0.1001 LKR
0.1269 LKR
Thấp
0.08552 LKR
0.08046 LKR
0.08046 LKR
0.08046 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.07%
+5.93%
-9.34%
-28.21%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RAZOR (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAZOR bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAZOR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Razor Network

Số liệu thị trường RAZOR sang LKR

RAZOR/LKR:
Rs0.08552
Khối lượng RAZOR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RAZOR:
Rs28,072,862.47
Nguồn cung lưu hành RAZOR:
328.25M RAZOR

Tỷ giá RAZOR sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Razor Network thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Razor Network là Rs0.08552 mỗi RAZOR, với tổng vốn hoá thị trường của Rs28,072,862.47 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 328,245,500 RAZOR. Khối lượng giao dịch của Razor Network đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAZOR là Rs0.

Thông tin thêm về Razor Network trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Razor Network phổ biến nhất là RAZOR sang LKR, trong đó mã của Razor Network là RAZOR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118880.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479955.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7807999.61 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RAZOR sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RAZOR sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Razor Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RAZOR đến TWD
1 RAZOR thành NT$0.008686 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RAZOR đến CNY
1 RAZOR thành ¥0.001938 CNY
popular info Đô la Mỹ
RAZOR đến USD
1 RAZOR thành $0.0002762 USD
popular info Đô la Úc
RAZOR đến AUD
1 RAZOR thành AU$0.0004120 AUD
popular info Euro
RAZOR đến EUR
1 RAZOR thành €0.0002346 EUR
popular info Đô la Canada
RAZOR đến CAD
1 RAZOR thành C$0.0003778 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
RAZOR đến LKR
1 RAZOR thành Rs0.08552 LKR
popular info Won Hàn Quốc
RAZOR đến KRW
1 RAZOR thành ₩0.3990 KRW
popular info Yên Nhật
RAZOR đến JPY
1 RAZOR thành ¥0.04310 JPY
popular info Bảng Anh
RAZOR đến GBP
1 RAZOR thành £0.0002047 GBP
popular info Real Brazil
RAZOR đến BRL
1 RAZOR thành R$0.001525 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Zcash
ZEC đến LKR
1 ZEC thành Rs137,250.12 LKR
other assets Subsquid
SQD đến LKR
1 SQD thành Rs22.63 LKR
other assets pippin
PIPPIN đến LKR
1 PIPPIN thành Rs151.44 LKR
other assets ZEROBASE
ZBT đến LKR
1 ZBT thành Rs31.18 LKR
other assets Shiba Inu
SHIB đến LKR
1 SHIB thành Rs0.002215 LKR
other assets Boundless
ZKC đến LKR
1 ZKC thành Rs37.51 LKR
other assets Vision
VSN đến LKR
1 VSN thành Rs26.34 LKR
other assets Power Protocol
POWER đến LKR
1 POWER thành Rs110.27 LKR
other assets Act I : The AI Prophecy
ACT đến LKR
1 ACT thành Rs12.76 LKR
other assets Avantis
AVNT đến LKR
1 AVNT thành Rs109.74 LKR

Bảng chuyển đổi từ RAZOR sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Razor Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAZOR thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +5.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.07%, đạt mức cao nhất là 0.08609 LKR và mức thấp nhất là 0.08552 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 RAZOR là Rs0.09434 LKR , thay đổi -9.34% so với giá hiện tại. Razor Network đã thay đổi
-Rs
0.6424LKR
, tương đương mức thay đổi -88.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:23 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RAZOR
Rs0.04276Rs0.04279
-0.07%
1 RAZOR
Rs0.08552Rs0.08559
-0.07%
5 RAZOR
Rs0.4276Rs0.4279
-0.07%
10 RAZOR
Rs0.8552Rs0.8559
-0.07%
50 RAZOR
Rs4.28Rs4.28
-0.07%
100 RAZOR
Rs8.55Rs8.56
-0.07%
500 RAZOR
Rs42.76Rs42.79
-0.07%
1000 RAZOR
Rs85.52Rs85.59
-0.07%

Câu Hỏi Thường Gặp RAZOR/LKR

1 Razor Network bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Razor Network (RAZOR) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.08552.
Tôi có thể mua bao nhiêu RAZOR với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.69 RAZOR đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RAZOR sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RAZOR sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RAZOR bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 58.46 RAZOR, trong khi 5 RAZOR sẽ có giá khoảng 0.4276LKR.
Giá cao nhất của RAZOR/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RAZOR tính theo LKR là Rs286.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RAZOR/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Razor Network tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Razor Network (RAZOR) đã tăng 5.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Razor Network (RAZOR) đã giảm 9.34% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RAZOR thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Razor Network và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RAZOR/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RAZOR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RAZOR/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RAZOR/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RAZOR/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Razor Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Razor Network: RAZOR sang Đô la Mỹ (USD), RAZOR sang Euro (EUR), RAZOR sang Bảng Anh (GBP), RAZOR sang Đô la Canada (CAD), RAZOR sang Rupee Ấn Độ (INR), RAZOR sang Rupee Pakistan (PKR), RAZOR sang Real Brazil (BRL), RAZOR sang ...
Giá của Razor Network ở Mỹ là $0.0002762 USD. Ngoài ra, giá của Razor Network là €0.0002346 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002047 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003778 CAD ở Canada, ₹0.02481 INR ở Ấn Độ, ₨0.07739 PKR ở Pakistan, R$0.001525 BRL ở Brazil, ...
Cặp Razor Network phổ biến nhất là RAZOR sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Razor Network (RAZOR) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.08552.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.