Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LISTA thành MKD

LISTA/MKD: 1 LISTA = 9.81 MKD. Giá chuyển đổi 1 Lista DAO (LISTA) thành Denar Macedonia (MKD) là 9.81 MKD hôm nay.
LISTA
LISTA
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LISTA/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lista DAO (LISTA) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LISTA hiện có giá trị là 9.81 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LISTA hiện có giá 9.81 MKD, nghĩa là mua 5 LISTA sẽ mất 49.06 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.1019 LISTA và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.5096 LISTA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LISTA sang MKD

Chuyển đổi MKD sang LISTA

Lista DAO
Denar Macedonia
10 LISTA
98.12  MKD
20 LISTA
196.24  MKD
50 LISTA
490.61  MKD
100 LISTA
981.21  MKD
200 LISTA
1,962.43  MKD
500 LISTA
4,906.07  MKD
1000 LISTA
9,812.13  MKD
5000 LISTA
49,060.66  MKD
10000 LISTA
98,121.32  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LISTA thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Lista DAO tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LISTA sang MKD, lên đến 10000 LISTA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Lista DAO
1000 MKD
101.91 LISTA
2000 MKD
203.83 LISTA
5000 MKD
509.57 LISTA
10000 MKD
1,019.15 LISTA
50000 MKD
5,095.73 LISTA
100000 MKD
10,191.46 LISTA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành LISTA toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Lista DAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang LISTA, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LISTA/MKD

LISTA/MKD: 1 LISTA = 9.81 MKD; 2025/05/17 08:26:45
Trong 1D vừa qua, Lista DAO đã thay đổi -7.86% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lista DAO(LISTA) đã thay đổi -7.86% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành LISTA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LISTA sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Lista DAO/MKD

Giá Lista DAO cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 13.32 MKD trong khi giá Lista DAO thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 9.61 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lista DAO theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LISTA theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
10.81 MKD
13.32 MKD
13.32 MKD
16.82 MKD
Thấp
9.61 MKD
9.61 MKD
8.3 MKD
6.19 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.86%
-18.16%
-1.82%
-32.85%

Thông tin Lista DAO

Số liệu thị trường LISTA sang MKD

LISTA/MKD:
ден9.81
Khối lượng LISTA 24 giờ:
ден330,955,973.18
Vốn hóa thị trường LISTA:
ден1,858,519,066.2
Nguồn cung lưu hành LISTA:
189.41M LISTA

Tỷ giá LISTA sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lista DAO thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lista DAO là ден9.81 mỗi LISTA, với tổng vốn hoá thị trường của ден1,858,519,066.2 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 189,410,320 LISTA. Khối lượng giao dịch của Lista DAO đã thay đổi -27.51% (ден-125,600,516.55 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LISTA là ден456,556,489.73.

Thông tin thêm về Lista DAO trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lista DAO phổ biến nhất là LISTA sang MKD, trong đó mã của Lista DAO là LISTA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103340.28 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2501.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92572.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77794.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144366.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585164.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8844191.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LISTA sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LISTA sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LISTA (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LISTA bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LISTA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Lista DAO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LISTA đến TWD
1 LISTA thành NT$5.37 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LISTA đến CNY
1 LISTA thành ¥1.28 CNY
popular info Đô la Mỹ
LISTA đến USD
1 LISTA thành $0.1778 USD
popular info Denar Macedonia
LISTA đến MKD
1 LISTA thành ден9.81 MKD
popular info Euro
LISTA đến EUR
1 LISTA thành €0.1593 EUR
popular info Đô la Canada
LISTA đến CAD
1 LISTA thành C$0.2484 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LISTA đến KRW
1 LISTA thành ₩248.81 KRW
popular info Yên Nhật
LISTA đến JPY
1 LISTA thành ¥25.9 JPY
popular info Bảng Anh
LISTA đến GBP
1 LISTA thành £0.1339 GBP
popular info Real Brazil
LISTA đến BRL
1 LISTA thành R$1.01 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến MKD
1 KEKIUS thành ден3.04 MKD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MKD
1 ALPACA thành ден11.13 MKD
other assets Boba Network
BOBA đến MKD
1 BOBA thành ден6.03 MKD
other assets Swell Network
SWELL đến MKD
1 SWELL thành ден0.7150 MKD
other assets Status
SNT đến MKD
1 SNT thành ден1.8 MKD
other assets IQ
IQ đến MKD
1 IQ thành ден0.2496 MKD
other assets REI Network
REI đến MKD
1 REI thành ден1.19 MKD
other assets Pi
PI đến MKD
1 PI thành ден37.77 MKD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến MKD
1 ZKJ thành ден114.02 MKD
other assets SIX
SIX đến MKD
1 SIX thành ден1.17 MKD

Bảng chuyển đổi từ LISTA sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Lista DAO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LISTA thành Denar Macedonia đã thay đổi -18.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.86%, đạt mức cao nhất là 10.81 MKD và mức thấp nhất là 9.61 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 LISTA là ден9.99 MKD , thay đổi -1.82% so với giá hiện tại. Lista DAO đã thay đổi
-ден
22.01MKD
, tương đương mức thay đổi -69.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:26 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LISTAден4.91ден5.32
-7.86%
1 LISTAден9.81ден10.65
-7.86%
5 LISTAден49.06ден53.24
-7.86%
10 LISTAден98.12ден106.49
-7.86%
50 LISTAден490.61ден532.43
-7.86%
100 LISTAден981.21ден1,064.87
-7.86%
500 LISTAден4,906.07ден5,324.34
-7.86%
1000 LISTAден9,812.13ден10,648.68
-7.86%

Câu Hỏi Thường Gặp LISTA/MKD

1 Lista DAO bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Lista DAO (LISTA) trong Denar Macedonia (MKD) là ден9.81.
Tôi có thể mua bao nhiêu LISTA với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1019 LISTA đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LISTA sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LISTA sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LISTA bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.5096 LISTA, trong khi 5 LISTA sẽ có giá khoảng 49.06MKD.
Giá cao nhất của LISTA/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LISTA tính theo MKD là ден46.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LISTA/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lista DAO tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lista DAO (LISTA) đã giảm 18.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lista DAO (LISTA) đã giảm 1.82% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LISTA thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lista DAO và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LISTA/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LISTA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LISTA/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LISTA/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LISTA/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lista DAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.