Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ALPACA thành MKD

ALPACA/MKD: 1 ALPACA = 11.73 MKD. Giá chuyển đổi 1 Alpaca Finance (ALPACA) thành Denar Macedonia (MKD) là 11.73 MKD hôm nay.
ALPACA
ALPACA
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALPACA/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alpaca Finance (ALPACA) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALPACA hiện có giá trị là 11.73 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALPACA hiện có giá 11.73 MKD, nghĩa là mua 5 ALPACA sẽ mất 58.64 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.08526 ALPACA và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.4263 ALPACA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ALPACA sang MKD

Chuyển đổi MKD sang ALPACA

Alpaca Finance
Denar Macedonia
1 ALPACA
11.73  MKD
2 ALPACA
23.46  MKD
5 ALPACA
58.64  MKD
10 ALPACA
117.28  MKD
20 ALPACA
234.57  MKD
50 ALPACA
586.42  MKD
100 ALPACA
1,172.84  MKD
200 ALPACA
2,345.68  MKD
500 ALPACA
5,864.2  MKD
1000 ALPACA
11,728.41  MKD
5000 ALPACA
58,642.04  MKD
10000 ALPACA
117,284.08  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALPACA thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Alpaca Finance tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALPACA sang MKD, lên đến 10000 ALPACA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Alpaca Finance
1000 MKD
85.26 ALPACA
2000 MKD
170.53 ALPACA
5000 MKD
426.32 ALPACA
10000 MKD
852.63 ALPACA
50000 MKD
4,263.15 ALPACA
100000 MKD
8,526.31 ALPACA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ALPACA toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Alpaca Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ALPACA, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ALPACA/MKD

ALPACA/MKD: 1 ALPACA = 11.73 MKD; 2025/05/14 04:00:23
Trong 1D vừa qua, Alpaca Finance đã thay đổi -7.23% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alpaca Finance(ALPACA) đã thay đổi -7.23% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ALPACA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ALPACA sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Alpaca Finance/MKD

Giá Alpaca Finance cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 39.15 MKD trong khi giá Alpaca Finance thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 10.09 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alpaca Finance theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALPACA theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
13.1 MKD
39.15 MKD
66.13 MKD
66.13 MKD
Thấp
11.66 MKD
10.09 MKD
1.6 MKD
1.6 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.23%
-7.82%
+489.65%
+19.04%

Thông tin Alpaca Finance

Số liệu thị trường ALPACA sang MKD

ALPACA/MKD:
ден11.73
Khối lượng ALPACA 24 giờ:
ден1,135,005,708.73
Vốn hóa thị trường ALPACA:
ден1,779,040,127.41
Nguồn cung lưu hành ALPACA:
151.69M ALPACA

Tỷ giá ALPACA sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alpaca Finance thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alpaca Finance là ден11.73 mỗi ALPACA, với tổng vốn hoá thị trường của ден1,779,040,127.41 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 151,686,420 ALPACA. Khối lượng giao dịch của Alpaca Finance đã thay đổi -49.42% (ден-1,109,095,318.27 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALPACA là ден2,244,101,027.

Thông tin thêm về Alpaca Finance trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alpaca Finance phổ biến nhất là ALPACA sang MKD, trong đó mã của Alpaca Finance là ALPACA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93159.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78333.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145142.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584278.44 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8864901.01 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.00 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ALPACA sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ALPACA sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ALPACA (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALPACA bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALPACA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Alpaca Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ALPACA đến TWD
1 ALPACA thành NT$6.42 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ALPACA đến CNY
1 ALPACA thành ¥1.53 CNY
popular info Đô la Mỹ
ALPACA đến USD
1 ALPACA thành $0.2118 USD
popular info Denar Macedonia
ALPACA đến MKD
1 ALPACA thành ден11.73 MKD
popular info Euro
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.1893 EUR
popular info Đô la Canada
ALPACA đến CAD
1 ALPACA thành C$0.2950 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ALPACA đến KRW
1 ALPACA thành ₩300.13 KRW
popular info Yên Nhật
ALPACA đến JPY
1 ALPACA thành ¥31.19 JPY
popular info Bảng Anh
ALPACA đến GBP
1 ALPACA thành £0.1592 GBP
popular info Real Brazil
ALPACA đến BRL
1 ALPACA thành R$1.19 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден146,225.94 MKD
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến MKD
1 BabyDoge thành ден0.{6}1076 MKD
other assets Mubarak
MUBARAK đến MKD
1 MUBARAK thành ден3.45 MKD
other assets ether.fi
ETHFI đến MKD
1 ETHFI thành ден76.51 MKD
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến MKD
1 LAUNCHCOIN thành ден12.17 MKD
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến MKD
1 PEOPLE thành ден1.82 MKD
other assets Dogelon Mars
ELON đến MKD
1 ELON thành ден0.{5}9423 MKD
other assets BOOK OF MEME
BOME đến MKD
1 BOME thành ден0.1664 MKD
other assets Gods Unchained
GODS đến MKD
1 GODS thành ден12.07 MKD
other assets Pendle
PENDLE đến MKD
1 PENDLE thành ден227.09 MKD

Bảng chuyển đổi từ ALPACA sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Alpaca Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALPACA thành Denar Macedonia đã thay đổi -7.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.23%, đạt mức cao nhất là 13.1 MKD và mức thấp nhất là 11.66 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ALPACA là ден1.98 MKD , thay đổi +489.65% so với giá hiện tại. Alpaca Finance đã thay đổi
+ден
2.53MKD
, tương đương mức thay đổi +27.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:00 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ALPACAден5.86ден6.32
-7.23%
1 ALPACAден11.73ден12.64
-7.23%
5 ALPACAден58.64ден63.21
-7.23%
10 ALPACAден117.28ден126.42
-7.23%
50 ALPACAден586.42ден632.11
-7.23%
100 ALPACAден1,172.84ден1,264.22
-7.23%
500 ALPACAден5,864.2ден6,321.12
-7.23%
1000 ALPACAден11,728.41ден12,642.24
-7.23%

Câu Hỏi Thường Gặp ALPACA/MKD

1 Alpaca Finance bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Alpaca Finance (ALPACA) trong Denar Macedonia (MKD) là ден11.73.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALPACA với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08526 ALPACA đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALPACA sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALPACA sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALPACA bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.4263 ALPACA, trong khi 5 ALPACA sẽ có giá khoảng 58.64MKD.
Giá cao nhất của ALPACA/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALPACA tính theo MKD là ден476.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALPACA/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alpaca Finance tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alpaca Finance (ALPACA) đã giảm 7.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alpaca Finance (ALPACA) đã tăng 489.65% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALPACA thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alpaca Finance và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALPACA/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALPACA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALPACA/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALPACA/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALPACA/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alpaca Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.