Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LISTA thành MDL

LISTA/MDL: 1 LISTA = 3.05 MDL. Giá chuyển đổi 1 Lista DAO (LISTA) thành Leu Moldova (MDL) là 3.05 MDL hôm nay.
LISTA
LISTA
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LISTA/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lista DAO (LISTA) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LISTA hiện có giá trị là 3.05 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LISTA hiện có giá 3.05 MDL, nghĩa là mua 5 LISTA sẽ mất 15.25 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 0.3279 LISTA và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 1.64 LISTA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LISTA sang MDL

Chuyển đổi MDL sang LISTA

Lista DAO
Leu Moldova
10 LISTA
30.49  MDL
20 LISTA
60.99  MDL
50 LISTA
152.46  MDL
100 LISTA
304.93  MDL
200 LISTA
609.85  MDL
500 LISTA
1,524.63  MDL
1000 LISTA
3,049.26  MDL
5000 LISTA
15,246.31  MDL
10000 LISTA
30,492.63  MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LISTA thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Lista DAO tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LISTA sang MDL, lên đến 10000 LISTA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Lista DAO
1000 MDL
327.95 LISTA
5000 MDL
1,639.74 LISTA
10000 MDL
3,279.48 LISTA
50000 MDL
16,397.4 LISTA
100000 MDL
32,794.81 LISTA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành LISTA toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Lista DAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang LISTA, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LISTA/MDL

LISTA/MDL: 1 LISTA = 3.05 MDL; 2025/05/17 02:34:48
Trong 1D vừa qua, Lista DAO đã thay đổi -9.29% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lista DAO(LISTA) đã thay đổi -9.29% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành LISTA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LISTA sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Lista DAO/MDL

Giá Lista DAO cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 4.19 MDL trong khi giá Lista DAO thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 3.02 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lista DAO theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LISTA theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3.4 MDL
4.19 MDL
4.19 MDL
5.29 MDL
Thấp
3.02 MDL
3.02 MDL
2.61 MDL
1.95 MDL
Bình thường
0 MDL
0 MDL
0 MDL
0 MDL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.29%
-17.03%
-1.45%
-29.89%

Thông tin Lista DAO

Số liệu thị trường LISTA sang MDL

LISTA/MDL:
L3.05
Khối lượng LISTA 24 giờ:
L99,182,273.22
Vốn hóa thị trường LISTA:
L577,735,724.41
Nguồn cung lưu hành LISTA:
189.47M LISTA

Tỷ giá LISTA sang MDL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lista DAO thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lista DAO là L3.05 mỗi LISTA, với tổng vốn hoá thị trường của L577,735,724.41 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 189,467,330 LISTA. Khối lượng giao dịch của Lista DAO đã thay đổi -42.38% (L-72,935,365.95 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LISTA là L172,117,639.17.

Thông tin thêm về Lista DAO trên Bitget

Thông tin Leu Moldova

Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lista DAO phổ biến nhất là LISTA sang MDL, trong đó mã của Lista DAO là LISTA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103340.28 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2501.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92572.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77794.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144366.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585164.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8844191.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LISTA sang MDL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LISTA sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LISTA (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LISTA bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LISTA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Lista DAO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LISTA đến TWD
1 LISTA thành NT$5.31 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LISTA đến CNY
1 LISTA thành ¥1.27 CNY
popular info Đô la Mỹ
LISTA đến USD
1 LISTA thành $0.1757 USD
popular info Leu Moldova
LISTA đến MDL
1 LISTA thành L3.05 MDL
popular info Euro
LISTA đến EUR
1 LISTA thành €0.1574 EUR
popular info Đô la Canada
LISTA đến CAD
1 LISTA thành C$0.2455 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LISTA đến KRW
1 LISTA thành ₩245.89 KRW
popular info Yên Nhật
LISTA đến JPY
1 LISTA thành ¥25.6 JPY
popular info Bảng Anh
LISTA đến GBP
1 LISTA thành £0.1323 GBP
popular info Real Brazil
LISTA đến BRL
1 LISTA thành R$0.9952 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MDL

other assets Billy
BILLY đến MDL
1 BILLY thành L0.09872 MDL
other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến MDL
1 KEKIUS thành L0.7578 MDL
other assets Boba Network
BOBA đến MDL
1 BOBA thành L2.11 MDL
other assets Centrifuge
CFG đến MDL
1 CFG thành L3.39 MDL
other assets Cream Finance
CREAM đến MDL
1 CREAM thành L39.5 MDL
other assets dogwifhat
WIF đến MDL
1 WIF thành L16.94 MDL
other assets Swell Network
SWELL đến MDL
1 SWELL thành L0.2356 MDL
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến MDL
1 AITECH thành L1.25 MDL
other assets Non-Playable Coin
NPC đến MDL
1 NPC thành L0.2932 MDL
other assets Kendu
KENDU đến MDL
1 KENDU thành L0.0005420 MDL

Bảng chuyển đổi từ LISTA sang MDL

Tỷ giá hoán đổi của Lista DAO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LISTA thành Leu Moldova đã thay đổi -17.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.29%, đạt mức cao nhất là 3.4 MDL và mức thấp nhất là 3.02 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 LISTA là L3.09 MDL , thay đổi -1.45% so với giá hiện tại. Lista DAO đã thay đổi
-L
6.96MDL
, tương đương mức thay đổi -69.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:34 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LISTAL1.52L1.68
-9.29%
1 LISTAL3.05L3.36
-9.29%
5 LISTAL15.25L16.81
-9.29%
10 LISTAL30.49L33.61
-9.29%
50 LISTAL152.46L168.07
-9.29%
100 LISTAL304.93L336.15
-9.29%
500 LISTAL1,524.63L1,680.75
-9.29%
1000 LISTAL3,049.26L3,361.5
-9.29%

Câu Hỏi Thường Gặp LISTA/MDL

1 Lista DAO bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Lista DAO (LISTA) trong Leu Moldova (MDL) là L3.05.
Tôi có thể mua bao nhiêu LISTA với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3279 LISTA đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LISTA sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LISTA sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LISTA bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 1.64 LISTA, trong khi 5 LISTA sẽ có giá khoảng 15.25MDL.
Giá cao nhất của LISTA/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LISTA tính theo MDL là L14.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LISTA/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lista DAO tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lista DAO (LISTA) đã giảm 17.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lista DAO (LISTA) đã giảm 1.45% so với Leu Moldova (MDL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LISTA thành MDL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lista DAO và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LISTA/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LISTA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LISTA/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LISTA/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LISTA/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lista DAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.