Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DICE thành ISK

DICE/ISK: 1 DICE = 0.4046 ISK. Giá chuyển đổi 1 Klaydice (DICE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.4046 ISK hôm nay.
DICE
DICE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DICE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Klaydice (DICE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DICE hiện có giá trị là 0.40 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DICE hiện có giá 0.40 ISK, nghĩa là mua 5 DICE sẽ mất 2.02 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.47 DICE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 12.36 DICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DICE sang ISK

Chuyển đổi ISK sang DICE

Klaydice
Króna Iceland
100 DICE
40.46  ISK
200 DICE
80.91  ISK
500 DICE
202.29  ISK
1000 DICE
404.57  ISK
5000 DICE
2,022.87  ISK
10000 DICE
4,045.74  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DICE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Klaydice tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DICE sang ISK, lên đến 10000 DICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Klaydice
500 ISK
1,235.87 DICE
1000 ISK
2,471.74 DICE
2000 ISK
4,943.47 DICE
5000 ISK
12,358.68 DICE
10000 ISK
24,717.36 DICE
50000 ISK
123,586.81 DICE
100000 ISK
247,173.62 DICE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DICE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Klaydice đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DICE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DICE/ISK

DICE/ISK: 1 DICE = 0.4046 ISK; 2025/05/14 14:22:36
Trong 1D vừa qua, Klaydice đã thay đổi -23.83% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Klaydice(DICE) đã thay đổi -23.83% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DICE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DICE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Klaydice/ISK

Giá Klaydice cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.6749 ISK trong khi giá Klaydice thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.3866 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Klaydice theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DICE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6749 ISK
0.6749 ISK
0.6749 ISK
0.7452 ISK
Thấp
0.4003 ISK
0.3866 ISK
0.3210 ISK
0.3210 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-23.83%
-20.77%
+4.52%
-38.47%

Thông tin Klaydice

Số liệu thị trường DICE sang ISK

DICE/ISK:
kr0.4046
Khối lượng DICE 24 giờ:
kr30,421,042.25
Vốn hóa thị trường DICE:
kr172,765,699.99
Nguồn cung lưu hành DICE:
427.03M DICE

Tỷ giá DICE sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Klaydice thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Klaydice là kr0.4046 mỗi DICE, với tổng vốn hoá thị trường của kr172,765,699.99 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 427,031,230 DICE. Khối lượng giao dịch của Klaydice đã thay đổi +62561.96% (kr30,372,494.38 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DICE là kr48,547.86.

Thông tin thêm về Klaydice trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Klaydice phổ biến nhất là DICE sang ISK, trong đó mã của Klaydice là DICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92391.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77739.89 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144477.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581447.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8847332.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DICE sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DICE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DICE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DICE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Klaydice phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DICE đến TWD
1 DICE thành NT$0.09474 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DICE đến CNY
1 DICE thành ¥0.02255 CNY
popular info Króna Iceland
DICE đến ISK
1 DICE thành kr0.4046 ISK
popular info Đô la Mỹ
DICE đến USD
1 DICE thành $0.003129 USD
popular info Euro
DICE đến EUR
1 DICE thành €0.002788 EUR
popular info Đô la Canada
DICE đến CAD
1 DICE thành C$0.004360 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DICE đến KRW
1 DICE thành ₩4.37 KRW
popular info Yên Nhật
DICE đến JPY
1 DICE thành ¥0.4571 JPY
popular info Bảng Anh
DICE đến GBP
1 DICE thành £0.002346 GBP
popular info Real Brazil
DICE đến BRL
1 DICE thành R$0.01755 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr335,993.6 ISK
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến ISK
1 PEOPLE thành kr4.52 ISK
other assets ether.fi
ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr174.6 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr72.09 ISK
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến ISK
1 GST thành kr1.49 ISK
other assets Raydium
RAY đến ISK
1 RAY thành kr464.12 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr156.81 ISK
other assets Walrus
WAL đến ISK
1 WAL thành kr93.51 ISK
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến ISK
1 SATS thành kr0.{5}8235 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr23,047.18 ISK

Bảng chuyển đổi từ DICE sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Klaydice đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DICE thành Króna Iceland đã thay đổi -20.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -23.83%, đạt mức cao nhất là 0.6749 ISK và mức thấp nhất là 0.4003 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DICE là kr0.3871 ISK , thay đổi +4.52% so với giá hiện tại. Klaydice đã thay đổi
-kr
3.41ISK
, tương đương mức thay đổi -89.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:22 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DICEkr0.2023kr0.2656
-23.83%
1 DICEkr0.4046kr0.5311
-23.83%
5 DICEkr2.02kr2.66
-23.83%
10 DICEkr4.05kr5.31
-23.83%
50 DICEkr20.23kr26.56
-23.83%
100 DICEkr40.46kr53.11
-23.83%
500 DICEkr202.29kr265.56
-23.83%
1000 DICEkr404.57kr531.12
-23.83%

Câu Hỏi Thường Gặp DICE/ISK

1 Klaydice bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Klaydice (DICE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.4046.
Tôi có thể mua bao nhiêu DICE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.47 DICE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DICE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DICE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DICE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 12.36 DICE, trong khi 5 DICE sẽ có giá khoảng 2.02ISK.
Giá cao nhất của DICE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DICE tính theo ISK là kr19.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DICE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Klaydice tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Klaydice (DICE) đã giảm 20.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Klaydice (DICE) đã tăng 4.52% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DICE thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Klaydice và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DICE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DICE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DICE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DICE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Klaydice và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.