Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103939.39 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103939.39 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103939.39 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DICE thành GBP
DICE/GBP: 1 DICE = 0.002352 GBP. Giá chuyển đổi 1 Klaydice (DICE) thành Bảng Anh (GBP) là 0.002352 GBP hôm nay.

DICE
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DICE/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Klaydice (DICE) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DICE hiện có giá trị là 0.00 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DICE hiện có giá 0.00 GBP, nghĩa là mua 5 DICE sẽ mất 0.01 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 425.1 DICE và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 2,125.52 DICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DICE sang GBP
Chuyển đổi GBP sang DICE
Klaydice
Bảng Anh
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DICE thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Klaydice tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DICE sang GBP, lên đến 10000 DICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Klaydice
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành DICE toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Klaydice đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang DICE, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DICE/GBP
DICE/GBP: 1 DICE = 0.002352 GBP; 2025/05/14 14:00:00
Trong 1D vừa qua, Klaydice đã thay đổi -23.77% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Klaydice(DICE) đã thay đổi -23.77% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành DICE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DICE sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Klaydice/GBP
Giá Klaydice cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.003914 GBP trong khi giá Klaydice thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.002242 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Klaydice theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DICE theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003914 GBP | 0.003914 GBP | 0.003914 GBP | 0.004321 GBP |
Thấp | 0.002312 GBP | 0.002242 GBP | 0.001861 GBP | 0.001861 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -23.77% | -19.71% | +4.79% | -38.29% |
Thông tin Klaydice
Số liệu thị trường DICE sang GBP
DICE/GBP:
£0.002352
Khối lượng DICE 24 giờ:
£176,816.73
Vốn hóa thị trường DICE:
£1,004,533.99
Nguồn cung lưu hành DICE:
427.03M DICE
Tỷ giá DICE sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Klaydice thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Klaydice là £0.002352 mỗi DICE, với tổng vốn hoá thị trường của £1,004,533.99 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 427,031,230 DICE. Khối lượng giao dịch của Klaydice đã thay đổi +70528.61% (£176,566.39 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DICE là £250.35.
Thông tin thêm về Klaydice trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Klaydice phổ biến nhất là DICE sang GBP, trong đó mã của Klaydice là DICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92391.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77739.89 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144477.78 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581447.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847332.43 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DICE sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DICE sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DICE (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DICE bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Klaydice phổ biến

DICE đến TWD
1 DICE thành NT$0.09499 TWD

DICE đến CNY
1 DICE thành ¥0.02261 CNY

DICE đến USD
1 DICE thành $0.003138 USD

DICE đến EUR
1 DICE thành €0.002796 EUR

DICE đến CAD
1 DICE thành C$0.004372 CAD

DICE đến KRW
1 DICE thành ₩4.39 KRW

DICE đến JPY
1 DICE thành ¥0.4583 JPY

DICE đến GBP
1 DICE thành £0.002352 GBP

DICE đến BRL
1 DICE thành R$0.01759 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

PEOPLE đến GBP
1 PEOPLE thành £0.02651 GBP

ETHFI đến GBP
1 ETHFI thành £1.01 GBP

GST đến GBP
1 GST thành £0.008998 GBP

ETH đến GBP
1 ETH thành £1,941.18 GBP

PI đến GBP
1 PI thành £0.9030 GBP

WCT đến GBP
1 WCT thành £0.4183 GBP

RAY đến GBP
1 RAY thành £2.66 GBP

WAL đến GBP
1 WAL thành £0.5467 GBP

SATS đến GBP
1 SATS thành £0.{7}4798 GBP

MELANIA đến GBP
1 MELANIA thành £0.3121 GBP
Bảng chuyển đổi từ DICE sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Klaydice đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DICE thành Bảng Anh đã thay đổi -19.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -23.77%, đạt mức cao nhất là 0.003914 GBP và mức thấp nhất là 0.002312 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 DICE là £0.002245 GBP , thay đổi +4.79% so với giá hiện tại. Klaydice đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.38% so với năm trước.
-£
0.01980GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DICE | £0.001176 | £0.001543 | -23.77% |
1 DICE | £0.002352 | £0.003086 | -23.77% |
5 DICE | £0.01176 | £0.01543 | -23.77% |
10 DICE | £0.02352 | £0.03086 | -23.77% |
50 DICE | £0.1176 | £0.1543 | -23.77% |
100 DICE | £0.2352 | £0.3086 | -23.77% |
500 DICE | £1.18 | £1.54 | -23.77% |
1000 DICE | £2.35 | £3.09 | -23.77% |
Câu Hỏi Thường Gặp DICE/GBP
1 Klaydice bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Klaydice (DICE) trong Bảng Anh (GBP) là £0.002352.
Tôi có thể mua bao nhiêu DICE với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 425.1 DICE đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DICE sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DICE sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DICE bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 2,125.52 DICE, trong khi 5 DICE sẽ có giá khoảng 0.01176GBP.
Giá cao nhất của DICE/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DICE tính theo GBP là £0.1131. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DICE/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Klaydice tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Klaydice (DICE) đã giảm 19.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Klaydice (DICE) đã tăng 4.79% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DICE thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Klaydice và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DICE/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DICE/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DICE/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DICE/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Klaydice và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)

Hướng dẫn mua
Axie Infinity (AXS)

Hướng dẫn mua
Aave (AAVE)

Hướng dẫn mua
Curve DAO Token (CRV)

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)

Hướng dẫn mua
PAX Gold (PAXG)

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)

Hướng dẫn mua
OpenBlox (OBX)

Hướng dẫn mua
ARPA (ARPA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
