Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103012.12 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103012.12 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103012.12 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DICE thành ARS
DICE/ARS: 1 DICE = 4.7 ARS. Giá chuyển đổi 1 Klaydice (DICE) thành Peso Argentina (ARS) là 4.7 ARS hôm nay.

DICE
ARS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DICE/ARS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Klaydice (DICE) thành Peso Argentina (ARS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DICE hiện có giá trị là 4.70 ARS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DICE hiện có giá 4.70 ARS, nghĩa là mua 5 DICE sẽ mất 23.52 ARS. Tương tự, $1 ARS có thể được chuyển đổi thành 0.2126 DICE và $50 ARS có thể được chuyển đổi thành 1.06 DICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DICE sang ARS
Chuyển đổi ARS sang DICE
Klaydice
Peso Argentina
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DICE thành ARS toàn diện, cho thấy giá trị của Klaydice tính theo Peso Argentina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DICE sang ARS, lên đến 10000 DICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Argentina
Klaydice
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARS thành DICE toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Argentina tính theo Klaydice đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARS sang DICE, lên đến 100000 ARS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DICE/ARS
DICE/ARS: 1 DICE = 4.7 ARS; 2025/05/14 17:17:23
Trong 1D vừa qua, Klaydice đã thay đổi +1.23% thành ARS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Klaydice(DICE) đã thay đổi +1.23% thành ARS trong khi đó Peso Argentina(ARS) đã thay đổi % thành DICE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DICE sang ARS: Biến động và thay đổi giá của Klaydice/ARS
Giá Klaydice cao nhất theo ARS 7 ngày qua là 5.91 ARS trong khi giá Klaydice thấp nhất theo ARS trong 7 ngày qua là 3.39 ARS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Klaydice theo ARS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DICE theo ARS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 5.91 ARS | 5.91 ARS | 5.91 ARS | 6.53 ARS |
Thấp | 3.51 ARS | 3.39 ARS | 2.81 ARS | 2.81 ARS |
Bình thường | 0 ARS | 0 ARS | 0 ARS | 0 ARS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.23% | +5.21% | +38.24% | -18.27% |
Thông tin Klaydice
Số liệu thị trường DICE sang ARS
DICE/ARS:
$4.7
Khối lượng DICE 24 giờ:
$265,070,222.35
Vốn hóa thị trường DICE:
$2,008,515,128.56
Nguồn cung lưu hành DICE:
427.03M DICE
Tỷ giá DICE sang ARS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Klaydice thành Peso Argentina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Klaydice là $4.7 mỗi DICE, với tổng vốn hoá thị trường của $2,008,515,128.56 ARS dựa trên nguồn cung lưu hành của 427,031,230 DICE. Khối lượng giao dịch của Klaydice đã thay đổi 0.00% ($0 ARS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DICE là $265,070,222.35.
Thông tin thêm về Klaydice trên Bitget
Thông tin Peso Argentina
Ký hiệu của ARS là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Klaydice phổ biến nhất là DICE sang ARS, trong đó mã của Klaydice là DICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ARS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92526.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78019.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581758.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8857919.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DICE sang ARS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DICE sang ARS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DICE (hoặc USDT) bằng ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DICE bằng ARS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Klaydice phổ biến

DICE đến TWD
1 DICE thành NT$0.1259 TWD
DICE đến ARS
1 DICE thành $4.7 ARS

DICE đến CNY
1 DICE thành ¥0.02994 CNY

DICE đến USD
1 DICE thành $0.004155 USD

DICE đến EUR
1 DICE thành €0.003707 EUR

DICE đến CAD
1 DICE thành C$0.005805 CAD

DICE đến KRW
1 DICE thành ₩5.81 KRW

DICE đến JPY
1 DICE thành ¥0.6074 JPY

DICE đến GBP
1 DICE thành £0.003126 GBP

DICE đến BRL
1 DICE thành R$0.02331 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ARS

ETH đến ARS
1 ETH thành $2,932,696.82 ARS

PEOPLE đến ARS
1 PEOPLE thành $38.62 ARS

PI đến ARS
1 PI thành $1,216.14 ARS

ONDO đến ARS
1 ONDO thành $1,167.94 ARS

WCT đến ARS
1 WCT thành $637.2 ARS

GST đến ARS
1 GST thành $13 ARS

RAY đến ARS
1 RAY thành $3,915.76 ARS

ETHFI đến ARS
1 ETHFI thành $1,460.36 ARS

WAL đến ARS
1 WAL thành $812.25 ARS

SATS đến ARS
1 SATS thành $0.{4}6910 ARS
Bảng chuyển đổi từ DICE sang ARS
Tỷ giá hoán đổi của Klaydice đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DICE thành Peso Argentina đã thay đổi +5.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.23%, đạt mức cao nhất là 5.91 ARS và mức thấp nhất là 3.51 ARS . Một tháng trước, giá trị của 1 DICE là $3.4 ARS , thay đổi +38.24% so với giá hiện tại. Klaydice đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.62% so với năm trước.
-$
27.99ARS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DICE | $2.35 | $2.32 | +1.23% |
1 DICE | $4.7 | $4.65 | +1.23% |
5 DICE | $23.52 | $23.23 | +1.23% |
10 DICE | $47.03 | $46.46 | +1.23% |
50 DICE | $235.17 | $232.32 | +1.23% |
100 DICE | $470.34 | $464.64 | +1.23% |
500 DICE | $2,351.72 | $2,323.2 | +1.23% |
1000 DICE | $4,703.44 | $4,646.39 | +1.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp DICE/ARS
1 Klaydice bằng bao nhiêu ARS?
Hiện tại, giá 1 Klaydice (DICE) trong Peso Argentina (ARS) là $4.7.
Tôi có thể mua bao nhiêu DICE với 1 ARS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2126 DICE đối với ARS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DICE sang ARS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DICE sang ARS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DICE bất kỳ sang ARS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ARS tương đương 1.06 DICE, trong khi 5 DICE sẽ có giá khoảng 23.52ARS.
Giá cao nhất của DICE/ARS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DICE tính theo ARS là $170.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DICE/ARS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Klaydice tính theo ARS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Klaydice (DICE) đã tăng 5.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Klaydice (DICE) đã tăng 38.24% so với Peso Argentina (ARS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DICE thành ARS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Klaydice và Peso Argentina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DICE/ARS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DICE/ARS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DICE/ARS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DICE/ARS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Klaydice và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Beta Finance (BETA)

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)

Hướng dẫn mua
Orca (ORCA)

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
