Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ICE thành NAD

ICE/NAD: 1 ICE = 0.1178 NAD. Giá chuyển đổi 1 Ice Open Network (ICE) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.1178 NAD hôm nay.
ICE
ICE
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICE/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ice Open Network (ICE) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICE hiện có giá trị là 0.12 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICE hiện có giá 0.12 NAD, nghĩa là mua 5 ICE sẽ mất 0.59 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 8.49 ICE và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 42.45 ICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ICE sang NAD

Chuyển đổi NAD sang ICE

Ice Open Network
Đô la Namibia
1000 ICE
117.79  NAD
5000 ICE
588.93  NAD
10000 ICE
1,177.86  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICE thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Ice Open Network tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICE sang NAD, lên đến 10000 ICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Ice Open Network
1000 NAD
8,489.96 ICE
2000 NAD
16,979.92 ICE
5000 NAD
42,449.8 ICE
10000 NAD
84,899.6 ICE
50000 NAD
424,498.01 ICE
100000 NAD
848,996.02 ICE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành ICE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Ice Open Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang ICE, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ICE/NAD

ICE/NAD: 1 ICE = 0.1178 NAD; 2025/04/26 23:23:38
Trong 1D vừa qua, Ice Open Network đã thay đổi +18.68% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ice Open Network(ICE) đã thay đổi +18.68% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành ICE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ICE sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Ice Open Network/NAD

Giá Ice Open Network cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.1186 NAD trong khi giá Ice Open Network thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.07540 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ice Open Network theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICE theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1186 NAD
0.1186 NAD
0.1186 NAD
0.2479 NAD
Thấp
0.09801 NAD
0.07540 NAD
0.05250 NAD
0.05250 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+18.68%
+51.14%
+62.56%
-48.37%

Thông tin Ice Open Network

Số liệu thị trường ICE sang NAD

ICE/NAD:
N$0.1178
Khối lượng ICE 24 giờ:
N$175,874,679.22
Vốn hóa thị trường ICE:
N$779,179,632.13
Nguồn cung lưu hành ICE:
6.62B ICE

Tỷ giá ICE sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ice Open Network thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ice Open Network là N$0.1178 mỗi ICE, với tổng vốn hoá thị trường của N$779,179,632.13 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,615,204,400 ICE. Khối lượng giao dịch của Ice Open Network đã thay đổi +37.62% (N$48,079,118.18 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICE là N$127,795,561.04.

Thông tin thêm về Ice Open Network trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ice Open Network phổ biến nhất là ICE sang NAD, trong đó mã của Ice Open Network là ICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82838.46 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ICE sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ICE sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ICE (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICE bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ice Open Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ICE đến TWD
1 ICE thành NT$0.2032 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ICE đến CNY
1 ICE thành ¥0.04551 CNY
popular info Đô la Mỹ
ICE đến USD
1 ICE thành $0.006242 USD
popular info Euro
ICE đến EUR
1 ICE thành €0.005478 EUR
popular info Đô la Canada
ICE đến CAD
1 ICE thành C$0.008667 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ICE đến KRW
1 ICE thành ₩8.98 KRW
popular info Yên Nhật
ICE đến JPY
1 ICE thành ¥0.8968 JPY
popular info Bảng Anh
ICE đến GBP
1 ICE thành £0.004688 GBP
popular info Đô la Namibia
ICE đến NAD
1 ICE thành N$0.1178 NAD
popular info Real Brazil
ICE đến BRL
1 ICE thành R$0.03552 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến NAD
1 TRUMP thành N$295.96 NAD
other assets Turbo
TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.1073 NAD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$5.67 NAD
other assets TRON
TRX đến NAD
1 TRX thành N$4.76 NAD
other assets Brett (Based)
BRETT đến NAD
1 BRETT thành N$1.29 NAD
other assets Synapse
SYN đến NAD
1 SYN thành N$6.53 NAD
other assets EthereumPoW
ETHW đến NAD
1 ETHW thành N$37.57 NAD
other assets Wen
WEN đến NAD
1 WEN thành N$0.0009262 NAD
other assets ARPA
ARPA đến NAD
1 ARPA thành N$0.5699 NAD
other assets BitTorrent [New]
BTT đến NAD
1 BTT thành N$0.{4}1445 NAD

Bảng chuyển đổi từ ICE sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Ice Open Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICE thành Đô la Namibia đã thay đổi +51.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +18.68%, đạt mức cao nhất là 0.1186 NAD và mức thấp nhất là 0.09801 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ICE là N$0.07244 NAD , thay đổi +62.56% so với giá hiện tại. Ice Open Network đã thay đổi
+N$
0.04510NAD
, tương đương mức thay đổi +62.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:23 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ICEN$0.05889N$0.04962
+18.68%
1 ICEN$0.1178N$0.09924
+18.68%
5 ICEN$0.5889N$0.4962
+18.68%
10 ICEN$1.18N$0.9924
+18.68%
50 ICEN$5.89N$4.96
+18.68%
100 ICEN$11.78N$9.92
+18.68%
500 ICEN$58.89N$49.62
+18.68%
1000 ICEN$117.79N$99.24
+18.68%

Câu Hỏi Thường Gặp ICE/NAD

1 Ice Open Network bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Ice Open Network (ICE) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.1178.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICE với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.49 ICE đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICE sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICE sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICE bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 42.45 ICE, trong khi 5 ICE sẽ có giá khoảng 0.5889NAD.
Giá cao nhất của ICE/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICE tính theo NAD là N$0.2977. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICE/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ice Open Network tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ice Open Network (ICE) đã tăng 51.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ice Open Network (ICE) đã tăng 62.56% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICE thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ice Open Network và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICE/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICE/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICE/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICE/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ice Open Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.