Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.35%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94707.26 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.35%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94707.26 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.35%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94707.26 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ICE thành KRW
ICE/KRW: 1 ICE = 8.98 KRW. Giá chuyển đổi 1 Ice Open Network (ICE) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 8.98 KRW hôm nay.

ICE
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICE/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ice Open Network (ICE) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICE hiện có giá trị là 8.98 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICE hiện có giá 8.98 KRW, nghĩa là mua 5 ICE sẽ mất 44.89 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.1114 ICE và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.5569 ICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ICE sang KRW
Chuyển đổi KRW sang ICE
Ice Open Network
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICE thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Ice Open Network tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICE sang KRW, lên đến 10000 ICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Ice Open Network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành ICE toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Ice Open Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang ICE, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ICE/KRW
ICE/KRW: 1 ICE = 8.98 KRW; 2025/04/26 23:27:06
Trong 1D vừa qua, Ice Open Network đã thay đổi +18.68% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ice Open Network(ICE) đã thay đổi +18.68% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành ICE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ICE sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Ice Open Network/KRW
Giá Ice Open Network cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 9.04 KRW trong khi giá Ice Open Network thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 5.75 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ice Open Network theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICE theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 9.04 KRW | 9.04 KRW | 9.04 KRW | 18.9 KRW |
Thấp | 7.47 KRW | 5.75 KRW | 4 KRW | 4 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +18.68% | +51.14% | +62.56% | -48.37% |
Thông tin Ice Open Network
Số liệu thị trường ICE sang KRW
ICE/KRW:
₩8.98
Khối lượng ICE 24 giờ:
₩13,405,313,252.87
Vốn hóa thị trường ICE:
₩59,389,714,855.69
Nguồn cung lưu hành ICE:
6.62B ICE
Tỷ giá ICE sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ice Open Network thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ice Open Network là ₩8.98 mỗi ICE, với tổng vốn hoá thị trường của ₩59,389,714,855.69 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,615,204,400 ICE. Khối lượng giao dịch của Ice Open Network đã thay đổi +37.62% (₩3,664,630,081.9 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICE là ₩9,740,683,170.97.
Thông tin thêm về Ice Open Network trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ice Open Network phổ biến nhất là ICE sang KRW, trong đó mã của Ice Open Network là ICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82838.46 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ICE sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ICE sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ICE (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICE bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ice Open Network phổ biến

ICE đến TWD
1 ICE thành NT$0.2032 TWD

ICE đến CNY
1 ICE thành ¥0.04551 CNY

ICE đến USD
1 ICE thành $0.006242 USD

ICE đến EUR
1 ICE thành €0.005478 EUR

ICE đến CAD
1 ICE thành C$0.008667 CAD

ICE đến KRW
1 ICE thành ₩8.98 KRW

ICE đến JPY
1 ICE thành ¥0.8968 JPY

ICE đến GBP
1 ICE thành £0.004688 GBP

ICE đến BRL
1 ICE thành R$0.03552 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

TRUMP đến KRW
1 TRUMP thành ₩22,508.63 KRW

TURBO đến KRW
1 TURBO thành ₩8.19 KRW

ALPACA đến KRW
1 ALPACA thành ₩430.16 KRW

TRX đến KRW
1 TRX thành ₩362.51 KRW

BRETT đến KRW
1 BRETT thành ₩98.52 KRW

SYN đến KRW
1 SYN thành ₩498.09 KRW

ETHW đến KRW
1 ETHW thành ₩2,867.03 KRW

WEN đến KRW
1 WEN thành ₩0.06878 KRW

ARPA đến KRW
1 ARPA thành ₩43.62 KRW
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến KRW
1 BTT thành ₩0.001100 KRW
Bảng chuyển đổi từ ICE sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Ice Open Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICE thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +51.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +18.68%, đạt mức cao nhất là 9.04 KRW và mức thấp nhất là 7.47 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 ICE là ₩5.52 KRW , thay đổi +62.56% so với giá hiện tại. Ice Open Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +62.02% so với năm trước.
+₩
3.44KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ICE | ₩4.49 | ₩3.78 | +18.68% |
1 ICE | ₩8.98 | ₩7.56 | +18.68% |
5 ICE | ₩44.89 | ₩37.82 | +18.68% |
10 ICE | ₩89.78 | ₩75.64 | +18.68% |
50 ICE | ₩448.89 | ₩378.21 | +18.68% |
100 ICE | ₩897.78 | ₩756.42 | +18.68% |
500 ICE | ₩4,488.88 | ₩3,782.08 | +18.68% |
1000 ICE | ₩8,977.76 | ₩7,564.16 | +18.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp ICE/KRW
1 Ice Open Network bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Ice Open Network (ICE) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩8.98.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICE với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1114 ICE đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICE sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICE sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICE bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.5569 ICE, trong khi 5 ICE sẽ có giá khoảng 44.89KRW.
Giá cao nhất của ICE/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICE tính theo KRW là ₩22.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICE/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ice Open Network tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ice Open Network (ICE) đã tăng 51.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ice Open Network (ICE) đã tăng 62.56% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICE thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ice Open Network và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICE/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICE/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICE/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICE/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ice Open Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
TenUp (TUP)

Hướng dẫn mua
Zignaly (ZIG)

Hướng dẫn mua
Caduceus (CMP)

Hướng dẫn mua
Grove (GRV)

Hướng dẫn mua
OpenDAO (SOS)

Hướng dẫn mua
Helium (HNT)

Hướng dẫn mua
Floki Inu (FLOKI)

Hướng dẫn mua
Orbcity (ORB)

Hướng dẫn mua
OpenLeverage (OLE)

Hướng dẫn mua
Smooth Love Potion (SLP)

Hướng dẫn mua
MOVEZ (MOVEZ)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
