Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Ice Open Network sang Rupiah Indonesia (ICE sang IDR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi ICE thành IDR

ICE/IDR: 1 ICE = 41.98 IDR. Giá chuyển đổi 1 Ice Open Network (ICE) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 41.98 IDR hôm nay.
ICE
ICE
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICE/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ice Open Network (ICE) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICE hiện có giá trị là 41.98 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICE hiện có giá 41.98 IDR, nghĩa là mua 5 ICE sẽ mất 209.89 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.02382 ICE và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1191 ICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ICE sang IDR

Chuyển đổi IDR sang ICE

Ice Open Network
Rupiah Indonesia
1 ICE
41.98  IDR
Đổi 1 ICE sang 41.98 IDR
2 ICE
83.96  IDR
Đổi 2 ICE sang 83.96 IDR
5 ICE
209.89  IDR
Đổi 5 ICE sang 209.89 IDR
10 ICE
419.78  IDR
Đổi 10 ICE sang 419.78 IDR
20 ICE
839.56  IDR
Đổi 20 ICE sang 839.56 IDR
50 ICE
2,098.89  IDR
Đổi 50 ICE sang 2,098.89 IDR
100 ICE
4,197.78  IDR
Đổi 100 ICE sang 4,197.78 IDR
200 ICE
8,395.56  IDR
Đổi 200 ICE sang 8,395.56 IDR
500 ICE
20,988.9  IDR
Đổi 500 ICE sang 20,988.9 IDR
1000 ICE
41,977.8  IDR
Đổi 1000 ICE sang 41,977.8 IDR
5000 ICE
209,889  IDR
Đổi 5000 ICE sang 209,889 IDR
10000 ICE
419,777.99  IDR
Đổi 10000 ICE sang 419,777.99 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICE thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Ice Open Network tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICE sang IDR, lên đến 10000 ICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Ice Open Network
1 IDR
0.02382 ICE
Đổi 1 IDR sang 0.02382 ICE
10 IDR
0.2382 ICE
Đổi 10 IDR sang 0.2382 ICE
50 IDR
1.19 ICE
Đổi 50 IDR sang 1.19 ICE
100 IDR
2.38 ICE
Đổi 100 IDR sang 2.38 ICE
200 IDR
4.76 ICE
Đổi 200 IDR sang 4.76 ICE
500 IDR
11.91 ICE
Đổi 500 IDR sang 11.91 ICE
1000 IDR
23.82 ICE
Đổi 1000 IDR sang 23.82 ICE
2000 IDR
47.64 ICE
Đổi 2000 IDR sang 47.64 ICE
5000 IDR
119.11 ICE
Đổi 5000 IDR sang 119.11 ICE
10000 IDR
238.22 ICE
Đổi 10000 IDR sang 238.22 ICE
50000 IDR
1,191.11 ICE
Đổi 50000 IDR sang 1,191.11 ICE
100000 IDR
2,382.21 ICE
Đổi 100000 IDR sang 2,382.21 ICE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành ICE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Ice Open Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang ICE, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ICE/IDR

ICE/IDR: 1 ICE = 41.98 IDR; 2025/12/30 07:39:36
Trong 1D vừa qua, Ice Open Network đã thay đổi -1.39% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ice Open Network(ICE) đã thay đổi -1.39% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ICE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ICE sang IDR: Biến động và thay đổi giá của /IDR

Giá cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 43.98 IDR trong khi giá thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 36.83 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICE theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
42.72 IDR
43.98 IDR
55.46 IDR
121.46 IDR
Thấp
41.8 IDR
36.83 IDR
23.46 IDR
23.46 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.39%
-1.73%
+12.77%
-54.58%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ICE (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICE bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ice Open Network

Số liệu thị trường ICE sang IDR

ICE/IDR:
Rp41.98
Khối lượng ICE 24 giờ:
Rp835,117,393.51
Vốn hóa thị trường ICE:
Rp277,691,712,153.79
Nguồn cung lưu hành ICE:
6.62B ICE

Tỷ giá ICE sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ice Open Network thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ice Open Network là Rp41.98 mỗi ICE, với tổng vốn hoá thị trường của Rp277,691,712,153.79 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,615,204,400 ICE. Khối lượng giao dịch của Ice Open Network đã thay đổi +5.28% (Rp41,912,924.16 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICE là Rp793,204,469.35.

Thông tin thêm về Ice Open Network trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ice Open Network phổ biến nhất là ICE sang IDR, trong đó mã của Ice Open Network là ICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73973.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485309.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7835283.84 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ICE sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ICE sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ice Open Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ICE đến TWD
1 ICE thành NT$0.07854 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ICE đến CNY
1 ICE thành ¥0.01754 CNY
popular info Đô la Mỹ
ICE đến USD
1 ICE thành $0.002505 USD
popular info Đô la Úc
ICE đến AUD
1 ICE thành AU$0.003734 AUD
popular info Rupiah Indonesia
ICE đến IDR
1 ICE thành Rp41.98 IDR
popular info Euro
ICE đến EUR
1 ICE thành €0.002127 EUR
popular info Đô la Canada
ICE đến CAD
1 ICE thành C$0.003429 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ICE đến KRW
1 ICE thành ₩3.6 KRW
popular info Yên Nhật
ICE đến JPY
1 ICE thành ¥0.3911 JPY
popular info Bảng Anh
ICE đến GBP
1 ICE thành £0.001854 GBP
popular info Real Brazil
ICE đến BRL
1 ICE thành R$0.01396 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets elizaOS
ELIZAOS đến IDR
1 ELIZAOS thành Rp61.55 IDR
other assets 0x Protocol
ZRX đến IDR
1 ZRX thành Rp2,781.41 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,462,766,386.07 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp49,313,514.35 IDR
other assets Avantis
AVNT đến IDR
1 AVNT thành Rp6,608.38 IDR
other assets X Empire
X đến IDR
1 X thành Rp0.3307 IDR
other assets SolvBTC
SolvBTC đến IDR
1 SolvBTC thành Rp1,459,496,032.47 IDR
other assets NEXPACE
NXPC đến IDR
1 NXPC thành Rp6,173.24 IDR
other assets Planck
PLANCK đến IDR
1 PLANCK thành Rp353.17 IDR
other assets Alphabet Class A Tokenized Stock (Ondo)
GOOGLon đến IDR
1 GOOGLon thành Rp5,250,869.46 IDR

Bảng chuyển đổi từ ICE sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Ice Open Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICE thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -1.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.39%, đạt mức cao nhất là 42.72 IDR và mức thấp nhất là 41.8 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ICE là Rp37.24 IDR , thay đổi +12.77% so với giá hiện tại. Ice Open Network đã thay đổi
-Rp
49.95IDR
, tương đương mức thay đổi -54.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:39 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ICE
Rp20.99Rp21.28
-1.39%
1 ICE
Rp41.98Rp42.57
-1.39%
5 ICE
Rp209.89Rp212.84
-1.39%
10 ICE
Rp419.78Rp425.68
-1.39%
50 ICE
Rp2,098.89Rp2,128.38
-1.39%
100 ICE
Rp4,197.78Rp4,256.75
-1.39%
500 ICE
Rp20,988.9Rp21,283.76
-1.39%
1000 ICE
Rp41,977.8Rp42,567.51
-1.39%

Câu Hỏi Thường Gặp ICE/IDR

1 Ice Open Network bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Ice Open Network (ICE) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp41.98.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICE với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02382 ICE đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICE sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICE sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICE bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.1191 ICE, trong khi 5 ICE sẽ có giá khoảng 209.89IDR.
Giá cao nhất của ICE/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICE tính theo IDR là Rp5,242.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICE/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ice Open Network (ICE) đã giảm 1.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ice Open Network (ICE) đã tăng 12.77% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICE thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ice Open Network và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICE/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICE/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICE/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICE/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ice Open Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ice Open Network: ICE sang Đô la Mỹ (USD), ICE sang Euro (EUR), ICE sang Bảng Anh (GBP), ICE sang Đô la Canada (CAD), ICE sang Rupee Ấn Độ (INR), ICE sang Rupee Pakistan (PKR), ICE sang Real Brazil (BRL), ICE sang ...
Giá của Ice Open Network ở Mỹ là $0.002505 USD. Ngoài ra, giá của Ice Open Network là €0.002127 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001854 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003429 CAD ở Canada, ₹0.2253 INR ở Ấn Độ, ₨0.7013 PKR ở Pakistan, R$0.01396 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ice Open Network phổ biến nhất là ICE sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Ice Open Network (ICE) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp41.98.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget