Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OMI thành LKR

OMI/LKR: 1 OMI = 0.1557 LKR. Giá chuyển đổi 1 ECOMI (OMI) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.1557 LKR hôm nay.
OMI
OMI
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMI/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ECOMI (OMI) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMI hiện có giá trị là 0.16 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMI hiện có giá 0.16 LKR, nghĩa là mua 5 OMI sẽ mất 0.78 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 6.42 OMI và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 32.11 OMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OMI sang LKR

Chuyển đổi LKR sang OMI

ECOMI
Rupee Sri Lanka
1000 OMI
155.69  LKR
5000 OMI
778.47  LKR
10000 OMI
1,556.93  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMI thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của ECOMI tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMI sang LKR, lên đến 10000 OMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
ECOMI
1000 LKR
6,422.88 OMI
2000 LKR
12,845.76 OMI
5000 LKR
32,114.39 OMI
10000 LKR
64,228.78 OMI
50000 LKR
321,143.88 OMI
100000 LKR
642,287.75 OMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành OMI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo ECOMI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang OMI, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OMI/LKR

OMI/LKR: 1 OMI = 0.1557 LKR; 2025/05/04 11:12:53
Trong 1D vừa qua, ECOMI đã thay đổi +0.19% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ECOMI(OMI) đã thay đổi +0.19% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành OMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OMI sang LKR: Biến động và thay đổi giá của ECOMI/LKR

Giá ECOMI cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.1717 LKR trong khi giá ECOMI thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.1212 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ECOMI theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMI theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1558 LKR
0.1717 LKR
0.1564 LKR
0.2385 LKR
Thấp
0.1552 LKR
0.1212 LKR
0.1552 LKR
0.07779 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.19%
+28.35%
-0.48%
+48.11%

Thông tin ECOMI

Số liệu thị trường OMI sang LKR

OMI/LKR:
Rs0.1557
Khối lượng OMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OMI:
--
Nguồn cung lưu hành OMI:
0 OMI

Tỷ giá OMI sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ECOMI thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ECOMI là Rs0.1557 mỗi OMI, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMI. Khối lượng giao dịch của ECOMI đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMI là Rs0.

Thông tin thêm về ECOMI trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ECOMI phổ biến nhất là OMI sang LKR, trong đó mã của ECOMI là OMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132950.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8130961.58 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OMI sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OMI sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OMI (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMI bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ECOMI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OMI đến TWD
1 OMI thành NT$0.01592 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OMI đến CNY
1 OMI thành ¥0.003761 CNY
popular info Đô la Mỹ
OMI đến USD
1 OMI thành $0.0005184 USD
popular info Euro
OMI đến EUR
1 OMI thành €0.0004586 EUR
popular info Đô la Canada
OMI đến CAD
1 OMI thành C$0.0007165 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
OMI đến LKR
1 OMI thành Rs0.1557 LKR
popular info Won Hàn Quốc
OMI đến KRW
1 OMI thành ₩0.7257 KRW
popular info Yên Nhật
OMI đến JPY
1 OMI thành ¥0.07508 JPY
popular info Bảng Anh
OMI đến GBP
1 OMI thành £0.0003907 GBP
popular info Real Brazil
OMI đến BRL
1 OMI thành R$0.002934 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Solayer
LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs956.26 LKR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến LKR
1 ASR thành Rs542.31 LKR
other assets DeXe
DEXE đến LKR
1 DEXE thành Rs4,347.82 LKR
other assets Arcblock
ABT đến LKR
1 ABT thành Rs321.06 LKR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến LKR
1 BTT thành Rs0.0002150 LKR
other assets Berachain
BERA đến LKR
1 BERA thành Rs875.51 LKR
other assets STP
STPT đến LKR
1 STPT thành Rs21.14 LKR
other assets Cratos
CRTS đến LKR
1 CRTS thành Rs0.1200 LKR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến LKR
1 ENS thành Rs5,670.32 LKR
other assets Bone ShibaSwap
BONE đến LKR
1 BONE thành Rs91.82 LKR

Bảng chuyển đổi từ OMI sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của ECOMI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMI thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +28.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.19%, đạt mức cao nhất là 0.1558 LKR và mức thấp nhất là 0.1552 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 OMI là Rs0.1564 LKR , thay đổi -0.48% so với giá hiện tại. ECOMI đã thay đổi
-Rs
0.1446LKR
, tương đương mức thay đổi -48.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:12 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OMIRs0.07785Rs0.07770
+0.19%
1 OMIRs0.1557Rs0.1554
+0.19%
5 OMIRs0.7785Rs0.7770
+0.19%
10 OMIRs1.56Rs1.55
+0.19%
50 OMIRs7.78Rs7.77
+0.19%
100 OMIRs15.57Rs15.54
+0.19%
500 OMIRs77.85Rs77.7
+0.19%
1000 OMIRs155.69Rs155.39
+0.19%

Câu Hỏi Thường Gặp OMI/LKR

1 ECOMI bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 ECOMI (OMI) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1557.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMI với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.42 OMI đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMI sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMI sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMI bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 32.11 OMI, trong khi 5 OMI sẽ có giá khoảng 0.7785LKR.
Giá cao nhất của OMI/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMI tính theo LKR là Rs0.6367. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMI/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ECOMI tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ECOMI (OMI) đã tăng 28.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ECOMI (OMI) đã giảm 0.48% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMI thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ECOMI và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMI/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMI/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMI/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMI/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ECOMI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.