Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OMI thành KES

OMI/KES: 1 OMI = 0.06713 KES. Giá chuyển đổi 1 ECOMI (OMI) thành Shilling Kenya (KES) là 0.06713 KES hôm nay.
OMI
OMI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ECOMI (OMI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMI hiện có giá trị là 0.07 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMI hiện có giá 0.07 KES, nghĩa là mua 5 OMI sẽ mất 0.34 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 14.9 OMI và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 74.48 OMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OMI sang KES

Chuyển đổi KES sang OMI

ECOMI
Shilling Kenya
1000 OMI
67.13  KES
5000 OMI
335.66  KES
10000 OMI
671.33  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của ECOMI tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMI sang KES, lên đến 10000 OMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
ECOMI
1000 KES
14,895.85 OMI
2000 KES
29,791.7 OMI
5000 KES
74,479.24 OMI
10000 KES
148,958.48 OMI
50000 KES
744,792.41 OMI
100000 KES
1,489,584.82 OMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành OMI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo ECOMI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang OMI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OMI/KES

OMI/KES: 1 OMI = 0.06713 KES; 2025/05/16 04:59:26
Trong 1D vừa qua, ECOMI đã thay đổi +0.19% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ECOMI(OMI) đã thay đổi +0.19% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành OMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OMI sang KES: Biến động và thay đổi giá của ECOMI/KES

Giá ECOMI cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.07405 KES trong khi giá ECOMI thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.05225 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ECOMI theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.06720 KES
0.07405 KES
0.06746 KES
0.1028 KES
Thấp
0.06693 KES
0.05225 KES
0.06693 KES
0.03354 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.19%
+28.35%
-0.48%
+48.11%

Thông tin ECOMI

Số liệu thị trường OMI sang KES

OMI/KES:
Sh0.06713
Khối lượng OMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OMI:
--
Nguồn cung lưu hành OMI:
0 OMI

Tỷ giá OMI sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ECOMI thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ECOMI là Sh0.06713 mỗi OMI, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMI. Khối lượng giao dịch của ECOMI đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMI là Sh0.

Thông tin thêm về ECOMI trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ECOMI phổ biến nhất là OMI sang KES, trong đó mã của ECOMI là OMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92679.56 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77999.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144817.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589808.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8863641.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OMI sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OMI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OMI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ECOMI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OMI đến TWD
1 OMI thành NT$0.01561 TWD
popular info Shilling Kenya
OMI đến KES
1 OMI thành Sh0.06713 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OMI đến CNY
1 OMI thành ¥0.003737 CNY
popular info Đô la Mỹ
OMI đến USD
1 OMI thành $0.0005184 USD
popular info Euro
OMI đến EUR
1 OMI thành €0.0004628 EUR
popular info Đô la Canada
OMI đến CAD
1 OMI thành C$0.0007231 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OMI đến KRW
1 OMI thành ₩0.7241 KRW
popular info Yên Nhật
OMI đến JPY
1 OMI thành ¥0.07537 JPY
popular info Bảng Anh
OMI đến GBP
1 OMI thành £0.0003895 GBP
popular info Real Brazil
OMI đến BRL
1 OMI thành R$0.002945 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Onyxcoin
XCN đến KES
1 XCN thành Sh2.52 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh13,452,702.81 KES
other assets NEXPACE
NXPC đến KES
1 NXPC thành Sh345.18 KES
other assets ether.fi
ETHFI đến KES
1 ETHFI thành Sh184.31 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh332,939.58 KES
other assets Mask Network
MASK đến KES
1 MASK thành Sh202.03 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh311.59 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành Sh502.02 KES
other assets Dogecoin
DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh29.07 KES
other assets Pepe
PEPE đến KES
1 PEPE thành Sh0.001735 KES

Bảng chuyển đổi từ OMI sang KES

Tỷ giá hoán đổi của ECOMI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMI thành Shilling Kenya đã thay đổi +28.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.19%, đạt mức cao nhất là 0.06720 KES và mức thấp nhất là 0.06693 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 OMI là Sh0.06746 KES , thay đổi -0.48% so với giá hiện tại. ECOMI đã thay đổi
-Sh
0.06237KES
, tương đương mức thay đổi -48.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:59 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OMISh0.03357Sh0.03350
+0.19%
1 OMISh0.06713Sh0.06700
+0.19%
5 OMISh0.3357Sh0.3350
+0.19%
10 OMISh0.6713Sh0.6700
+0.19%
50 OMISh3.36Sh3.35
+0.19%
100 OMISh6.71Sh6.7
+0.19%
500 OMISh33.57Sh33.5
+0.19%
1000 OMISh67.13Sh67
+0.19%

Câu Hỏi Thường Gặp OMI/KES

1 ECOMI bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 ECOMI (OMI) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.06713.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.9 OMI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 74.48 OMI, trong khi 5 OMI sẽ có giá khoảng 0.3357KES.
Giá cao nhất của OMI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMI tính theo KES là Sh0.2745. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ECOMI tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ECOMI (OMI) đã tăng 28.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ECOMI (OMI) đã giảm 0.48% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMI thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ECOMI và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ECOMI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.