Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OMI thành IQD

OMI/IQD: 1 OMI = 0.6785 IQD. Giá chuyển đổi 1 ECOMI (OMI) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.6785 IQD hôm nay.
OMI
OMI
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMI/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ECOMI (OMI) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMI hiện có giá trị là 0.68 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMI hiện có giá 0.68 IQD, nghĩa là mua 5 OMI sẽ mất 3.39 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 1.47 OMI và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 7.37 OMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OMI sang IQD

Chuyển đổi IQD sang OMI

ECOMI
Dinar Iraq
200 OMI
135.69  IQD
500 OMI
339.23  IQD
1000 OMI
678.46  IQD
5000 OMI
3,392.28  IQD
10000 OMI
6,784.56  IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMI thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của ECOMI tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMI sang IQD, lên đến 10000 OMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
ECOMI
1000 IQD
1,473.93 OMI
2000 IQD
2,947.87 OMI
5000 IQD
7,369.67 OMI
10000 IQD
14,739.35 OMI
50000 IQD
73,696.74 OMI
100000 IQD
147,393.47 OMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành OMI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo ECOMI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang OMI, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OMI/IQD

OMI/IQD: 1 OMI = 0.6785 IQD; 2025/05/14 16:55:18
Trong 1D vừa qua, ECOMI đã thay đổi +0.19% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ECOMI(OMI) đã thay đổi +0.19% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành OMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OMI sang IQD: Biến động và thay đổi giá của ECOMI/IQD

Giá ECOMI cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.7483 IQD trong khi giá ECOMI thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.5281 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ECOMI theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMI theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6791 IQD
0.7483 IQD
0.6817 IQD
1.04 IQD
Thấp
0.6764 IQD
0.5281 IQD
0.6764 IQD
0.3390 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.19%
+28.35%
-0.48%
+48.11%

Thông tin ECOMI

Số liệu thị trường OMI sang IQD

OMI/IQD:
ع.د0.6785
Khối lượng OMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OMI:
--
Nguồn cung lưu hành OMI:
0 OMI

Tỷ giá OMI sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ECOMI thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ECOMI là ع.د0.6785 mỗi OMI, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMI. Khối lượng giao dịch của ECOMI đã thay đổi 0.00% (ع.د0 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMI là ع.د0.

Thông tin thêm về ECOMI trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ECOMI phổ biến nhất là OMI sang IQD, trong đó mã của ECOMI là OMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92526.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78019.87 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581758.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857919.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OMI sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OMI sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OMI (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMI bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ECOMI phổ biến

popular info Dinar Iraq
OMI đến IQD
1 OMI thành ع.د0.6785 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
OMI đến TWD
1 OMI thành NT$0.01571 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OMI đến CNY
1 OMI thành ¥0.003735 CNY
popular info Đô la Mỹ
OMI đến USD
1 OMI thành $0.0005184 USD
popular info Euro
OMI đến EUR
1 OMI thành €0.0004626 EUR
popular info Đô la Canada
OMI đến CAD
1 OMI thành C$0.0007243 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OMI đến KRW
1 OMI thành ₩0.7245 KRW
popular info Yên Nhật
OMI đến JPY
1 OMI thành ¥0.07579 JPY
popular info Bảng Anh
OMI đến GBP
1 OMI thành £0.0003900 GBP
popular info Real Brazil
OMI đến BRL
1 OMI thành R$0.002908 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets Ethereum
ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د3,389,423.52 IQD
other assets Pi
PI đến IQD
1 PI thành ع.د1,354.92 IQD
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến IQD
1 PEOPLE thành ع.د44.73 IQD
other assets WalletConnect Token
WCT đến IQD
1 WCT thành ع.د737.38 IQD
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến IQD
1 GST thành ع.د15.59 IQD
other assets ether.fi
ETHFI đến IQD
1 ETHFI thành ع.د1,708.7 IQD
other assets Ondo
ONDO đến IQD
1 ONDO thành ع.د1,360.94 IQD
other assets Raydium
RAY đến IQD
1 RAY thành ع.د4,542.67 IQD
other assets Walrus
WAL đến IQD
1 WAL thành ع.د938.37 IQD
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến IQD
1 SATS thành ع.د0.{4}8088 IQD

Bảng chuyển đổi từ OMI sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của ECOMI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMI thành Dinar Iraq đã thay đổi +28.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.19%, đạt mức cao nhất là 0.6791 IQD và mức thấp nhất là 0.6764 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 OMI là ع.د0.6817 IQD , thay đổi -0.48% so với giá hiện tại. ECOMI đã thay đổi
-ع.د
0.6303IQD
, tương đương mức thay đổi -48.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:55 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OMIع.د0.3392ع.د0.3386
+0.19%
1 OMIع.د0.6785ع.د0.6771
+0.19%
5 OMIع.د3.39ع.د3.39
+0.19%
10 OMIع.د6.78ع.د6.77
+0.19%
50 OMIع.د33.92ع.د33.86
+0.19%
100 OMIع.د67.85ع.د67.71
+0.19%
500 OMIع.د339.23ع.د338.57
+0.19%
1000 OMIع.د678.46ع.د677.15
+0.19%

Câu Hỏi Thường Gặp OMI/IQD

1 ECOMI bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 ECOMI (OMI) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.6785.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMI với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.47 OMI đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMI sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMI sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMI bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 7.37 OMI, trong khi 5 OMI sẽ có giá khoảng 3.39IQD.
Giá cao nhất của OMI/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMI tính theo IQD là ع.د2.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMI/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ECOMI tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ECOMI (OMI) đã tăng 28.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ECOMI (OMI) đã giảm 0.48% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMI thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ECOMI và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMI/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMI/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMI/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMI/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ECOMI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.