Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CQT thành ILS

CQT/ILS: 1 CQT = 0.01165 ILS. Giá chuyển đổi 1 Covalent (CQT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.01165 ILS hôm nay.
CQT
CQT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CQT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Covalent (CQT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CQT hiện có giá trị là 0.01 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CQT hiện có giá 0.01 ILS, nghĩa là mua 5 CQT sẽ mất 0.06 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 85.85 CQT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 429.24 CQT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CQT sang ILS

Chuyển đổi ILS sang CQT

Covalent
Shekel Israel mới
1000 CQT
11.65  ILS
5000 CQT
58.24  ILS
10000 CQT
116.49  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CQT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Covalent tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CQT sang ILS, lên đến 10000 CQT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Covalent
200 ILS
17,169.57 CQT
500 ILS
42,923.92 CQT
1000 ILS
85,847.84 CQT
2000 ILS
171,695.68 CQT
5000 ILS
429,239.19 CQT
10000 ILS
858,478.38 CQT
50000 ILS
4,292,391.88 CQT
100000 ILS
8,584,783.75 CQT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành CQT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Covalent đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang CQT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CQT/ILS

CQT/ILS: 1 CQT = 0.01165 ILS; 2025/05/15 11:41:22
Trong 1D vừa qua, Covalent đã thay đổi +1.59% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Covalent(CQT) đã thay đổi +1.59% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành CQT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CQT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Covalent/ILS

Giá Covalent cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01237 ILS trong khi giá Covalent thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.01009 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Covalent theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CQT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01272 ILS
0.01237 ILS
0.01272 ILS
0.01613 ILS
Thấp
0.01137 ILS
0.01009 ILS
0.009254 ILS
0.008759 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.59%
+17.18%
-7.02%
-24.67%

Thông tin Covalent

Số liệu thị trường CQT sang ILS

CQT/ILS:
₪0.01165
Khối lượng CQT 24 giờ:
₪26,756.1
Vốn hóa thị trường CQT:
--
Nguồn cung lưu hành CQT:
0 CQT

Tỷ giá CQT sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Covalent thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Covalent là ₪0.01165 mỗi CQT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CQT. Khối lượng giao dịch của Covalent đã thay đổi +136.30% (₪15,433.14 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CQT là ₪11,322.96.

Thông tin thêm về Covalent trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Covalent phổ biến nhất là CQT sang ILS, trong đó mã của Covalent là CQT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91056.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76780.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142682.81 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575384.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8731398.40 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CQT sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CQT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CQT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CQT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CQT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Covalent phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CQT đến TWD
1 CQT thành NT$0.09910 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CQT đến CNY
1 CQT thành ¥0.02367 CNY
popular info Đô la Mỹ
CQT đến USD
1 CQT thành $0.003283 USD
popular info Shekel Israel mới
CQT đến ILS
1 CQT thành ₪0.01165 ILS
popular info Euro
CQT đến EUR
1 CQT thành €0.002929 EUR
popular info Đô la Canada
CQT đến CAD
1 CQT thành C$0.004590 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CQT đến KRW
1 CQT thành ₩4.59 KRW
popular info Yên Nhật
CQT đến JPY
1 CQT thành ¥0.4786 JPY
popular info Bảng Anh
CQT đến GBP
1 CQT thành £0.002470 GBP
popular info Real Brazil
CQT đến BRL
1 CQT thành R$0.01851 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets DAR Open Network
D đến ILS
1 D thành ₪0.1691 ILS
other assets NEXPACE
NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪10.94 ILS
other assets MARBLEX
MBX đến ILS
1 MBX thành ₪0.8868 ILS
other assets Pi
PI đến ILS
1 PI thành ₪3.16 ILS
other assets Civic
CVC đến ILS
1 CVC thành ₪0.5345 ILS
other assets Ondo
ONDO đến ILS
1 ONDO thành ₪3.44 ILS
other assets Amp
AMP đến ILS
1 AMP thành ₪0.01796 ILS
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến ILS
1 FRAX thành ₪10.52 ILS
other assets ARPA
ARPA đến ILS
1 ARPA thành ₪0.09225 ILS
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến ILS
1 LAUNCHCOIN thành ₪1.03 ILS

Bảng chuyển đổi từ CQT sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Covalent đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CQT thành Shekel Israel mới đã thay đổi +17.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.59%, đạt mức cao nhất là 0.01272 ILS và mức thấp nhất là 0.01137 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 CQT là ₪0.01253 ILS , thay đổi -7.02% so với giá hiện tại. Covalent đã thay đổi
-
0.5686ILS
, tương đương mức thay đổi -97.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:41 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CQT₪0.005824₪0.005733
+1.59%
1 CQT₪0.01165₪0.01147
+1.59%
5 CQT₪0.05824₪0.05733
+1.59%
10 CQT₪0.1165₪0.1147
+1.59%
50 CQT₪0.5824₪0.5733
+1.59%
100 CQT₪1.16₪1.15
+1.59%
500 CQT₪5.82₪5.73
+1.59%
1000 CQT₪11.65₪11.47
+1.59%

Câu Hỏi Thường Gặp CQT/ILS

1 Covalent bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Covalent (CQT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01165.
Tôi có thể mua bao nhiêu CQT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 85.85 CQT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CQT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CQT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CQT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 429.24 CQT, trong khi 5 CQT sẽ có giá khoảng 0.05824ILS.
Giá cao nhất của CQT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CQT tính theo ILS là ₪7.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CQT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Covalent tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Covalent (CQT) đã tăng 17.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Covalent (CQT) đã giảm 7.02% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CQT thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Covalent và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CQT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CQT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CQT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CQT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CQT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Covalent và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.