Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102640.99 (-1.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102640.99 (-1.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102640.99 (-1.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CQT thành BDT
CQT/BDT: 1 CQT = 0.4214 BDT. Giá chuyển đổi 1 Covalent (CQT) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.4214 BDT hôm nay.

CQT
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CQT/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Covalent (CQT) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CQT hiện có giá trị là 0.42 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CQT hiện có giá 0.42 BDT, nghĩa là mua 5 CQT sẽ mất 2.11 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 2.37 CQT và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 11.87 CQT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CQT sang BDT
Chuyển đổi BDT sang CQT
Covalent
Taka Bangladesh
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CQT thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Covalent tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CQT sang BDT, lên đến 10000 CQT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Covalent
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành CQT toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Covalent đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang CQT, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CQT/BDT
CQT/BDT: 1 CQT = 0.4214 BDT; 2025/05/15 05:15:42
Trong 1D vừa qua, Covalent đã thay đổi +6.46% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Covalent(CQT) đã thay đổi +6.46% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành CQT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CQT sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Covalent/BDT
Giá Covalent cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.4358 BDT trong khi giá Covalent thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.3357 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Covalent theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CQT theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4358 BDT | 0.4358 BDT | 0.4358 BDT | 0.5526 BDT |
Thấp | 0.3874 BDT | 0.3357 BDT | 0.3170 BDT | 0.3001 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.46% | +21.68% | +19.72% | -19.86% |
Thông tin Covalent
Số liệu thị trường CQT sang BDT
CQT/BDT:
৳0.4214
Khối lượng CQT 24 giờ:
৳621,905.21
Vốn hóa thị trường CQT:
--
Nguồn cung lưu hành CQT:
0 CQT
Tỷ giá CQT sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Covalent thành Taka Bangladesh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Covalent là ৳0.4214 mỗi CQT, với tổng vốn hoá thị trường của ৳0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CQT. Khối lượng giao dịch của Covalent đã thay đổi +105.21% (৳318,842.39 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CQT là ৳303,062.82.
Thông tin thêm về Covalent trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Covalent phổ biến nhất là CQT sang BDT, trong đó mã của Covalent là CQT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92396.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77897.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144469.66 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583153.15 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8831813.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 77.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CQT sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CQT sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CQT (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CQT bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CQT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Covalent phổ biến

CQT đến TWD
1 CQT thành NT$0.1045 TWD

CQT đến CNY
1 CQT thành ¥0.02500 CNY
CQT đến BDT
1 CQT thành ৳0.4214 BDT

CQT đến USD
1 CQT thành $0.003467 USD

CQT đến EUR
1 CQT thành €0.003097 EUR

CQT đến CAD
1 CQT thành C$0.004843 CAD

CQT đến KRW
1 CQT thành ₩4.85 KRW

CQT đến JPY
1 CQT thành ¥0.5071 JPY

CQT đến GBP
1 CQT thành £0.002611 GBP

CQT đến BRL
1 CQT thành R$0.01955 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

ONDO đến BDT
1 ONDO thành ৳121.91 BDT

AMP đến BDT
1 AMP thành ৳0.6218 BDT

PRAI đến BDT
1 PRAI thành ৳10.79 BDT

D đến BDT
1 D thành ৳5.96 BDT

EPIC đến BDT
1 EPIC thành ৳193.64 BDT

NEON đến BDT
1 NEON thành ৳21.57 BDT

HNT đến BDT
1 HNT thành ৳495.17 BDT

PRQ đến BDT
1 PRQ thành ৳6.51 BDT

LAUNCHCOIN đến BDT
1 LAUNCHCOIN thành ৳29.8 BDT

CVC đến BDT
1 CVC thành ৳16.58 BDT
Bảng chuyển đổi từ CQT sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của Covalent đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CQT thành Taka Bangladesh đã thay đổi +21.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.46%, đạt mức cao nhất là 0.4358 BDT và mức thấp nhất là 0.3874 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 CQT là ৳0.3520 BDT , thay đổi +19.72% so với giá hiện tại. Covalent đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.85% so với năm trước.
-৳
19.19BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CQT | ৳0.2107 | ৳0.1979 | +6.46% |
1 CQT | ৳0.4214 | ৳0.3958 | +6.46% |
5 CQT | ৳2.11 | ৳1.98 | +6.46% |
10 CQT | ৳4.21 | ৳3.96 | +6.46% |
50 CQT | ৳21.07 | ৳19.79 | +6.46% |
100 CQT | ৳42.14 | ৳39.58 | +6.46% |
500 CQT | ৳210.7 | ৳197.91 | +6.46% |
1000 CQT | ৳421.39 | ৳395.83 | +6.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp CQT/BDT
1 Covalent bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Covalent (CQT) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.4214.
Tôi có thể mua bao nhiêu CQT với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.37 CQT đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CQT sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CQT sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CQT bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 11.87 CQT, trong khi 5 CQT sẽ có giá khoảng 2.11BDT.
Giá cao nhất của CQT/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CQT tính theo BDT là ৳255.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CQT/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Covalent tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Covalent (CQT) đã tăng 21.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Covalent (CQT) đã tăng 19.72% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CQT thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Covalent và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CQT/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CQT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CQT/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CQT/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CQT/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Covalent và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitgert (BRISE)

Hướng dẫn mua
Botto (BOTTO)

Hướng dẫn mua
CoreDAO (CORE)

Hướng dẫn mua
Buffer Finance (BFR)

Hướng dẫn mua
Thena (THE)

Hướng dẫn mua
CryptoAI (CAI)

Hướng dẫn mua
MarsDAO (MDAO)

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)

Hướng dẫn mua
WoofWork (WOOF)

Hướng dẫn mua
Hamachi Finance (HAMI)

Hướng dẫn mua
Vela Exchange (VELA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
