
Dự báo giá Covalent (CQT)
Giá CQT hiện tại:

Giá CQT dự kiến sẽ đạt $0.003548 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Covalent, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003548 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Covalent là $0.003240. So với đầu năm 2025, ROI của Covalent là -34.28%. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.003548 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +9.51% vào năm 2026. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.004103 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +26.65% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Covalent
Dự báo giá Covalent: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Covalent phía trên,
Trong năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -24.28%. Đến cuối năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003696 với ROI tích lũy là +14.08%.
Trong năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003548 với ROI tích lũy là +9.51%.
Trong năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003583 với ROI tích lũy là +10.61%.
Trong năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003906 với ROI tích lũy là +20.56%.
Trong năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003789 với ROI tích lũy là +16.95%.
Trong năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -5.00%. Đến cuối năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003599 với ROI tích lũy là +11.10%.
Trong năm 2031, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +14.00%. Đến cuối năm 2031, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.004103 với ROI tích lũy là +26.65%.
Trong năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.01353 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.1066 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Covalent của bạn
Dự báo giá của Covalent dựa trên mô hình tăng trưởng Covalent
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 1% | $0.003272 | $0.003305 | $0.003338 | $0.003371 | $0.003405 | $0.003439 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 2% | $0.003305 | $0.003371 | $0.003438 | $0.003507 | $0.003577 | $0.003648 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 5% | $0.003402 | $0.003572 | $0.003750 | $0.003938 | $0.004135 | $0.004342 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 10% | $0.003564 | $0.003920 | $0.004312 | $0.004743 | $0.005218 | $0.005739 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 20% | $0.003888 | $0.004665 | $0.005598 | $0.006718 | $0.008062 | $0.009674 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 50% | $0.004860 | $0.007289 | $0.01093 | $0.01640 | $0.02460 | $0.03690 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 100% | $0.006479 | $0.01296 | $0.02592 | $0.05184 | $0.1037 | $0.2073 |
Tâm lý người dùng
Mua CQT trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm