Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZERO thành ISK

ZERO/ISK: 1 ZERO = 0.01262 ISK. Giá chuyển đổi 1 ZeroLend (ZERO) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01262 ISK hôm nay.
ZERO
ZERO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZERO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZeroLend (ZERO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZERO hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZERO hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 ZERO sẽ mất 0.06 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 79.26 ZERO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 396.29 ZERO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZERO sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ZERO

ZeroLend
Króna Iceland
1 ZERO
0.01262  ISK
2 ZERO
0.02523  ISK
5 ZERO
0.06309  ISK
10 ZERO
0.1262  ISK
20 ZERO
0.2523  ISK
50 ZERO
0.6309  ISK
1000 ZERO
12.62  ISK
5000 ZERO
63.09  ISK
10000 ZERO
126.17  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZERO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của ZeroLend tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZERO sang ISK, lên đến 10000 ZERO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
ZeroLend
100 ISK
7,925.81 ZERO
200 ISK
15,851.63 ZERO
500 ISK
39,629.07 ZERO
1000 ISK
79,258.13 ZERO
2000 ISK
158,516.26 ZERO
5000 ISK
396,290.66 ZERO
10000 ISK
792,581.31 ZERO
50000 ISK
3,962,906.56 ZERO
100000 ISK
7,925,813.12 ZERO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ZERO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo ZeroLend đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ZERO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZERO/ISK

ZERO/ISK: 1 ZERO = 0.01262 ISK; 2025/05/08 16:40:53
Trong 1D vừa qua, ZeroLend đã thay đổi +4.49% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZeroLend(ZERO) đã thay đổi +4.49% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ZERO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZERO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của ZeroLend/ISK

Giá ZeroLend cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01622 ISK trong khi giá ZeroLend thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01179 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZeroLend theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZERO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01274 ISK
0.01622 ISK
0.01704 ISK
0.04079 ISK
Thấp
0.01179 ISK
0.01179 ISK
0.01018 ISK
0.008807 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.49%
-8.50%
+15.46%
-13.22%

Thông tin ZeroLend

Số liệu thị trường ZERO sang ISK

ZERO/ISK:
kr0.01262
Khối lượng ZERO 24 giờ:
kr666,952,648.01
Vốn hóa thị trường ZERO:
kr692,272,815.89
Nguồn cung lưu hành ZERO:
54.87B ZERO

Tỷ giá ZERO sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ZeroLend thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ZeroLend là kr0.01262 mỗi ZERO, với tổng vốn hoá thị trường của kr692,272,815.89 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 54,868,247,000 ZERO. Khối lượng giao dịch của ZeroLend đã thay đổi +19.14% (kr107,151,061.81 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZERO là kr559,801,586.2.

Thông tin thêm về ZeroLend trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZeroLend phổ biến nhất là ZERO sang ISK, trong đó mã của ZeroLend là ZERO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87733.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 74376.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 137535.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 562111.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8466376.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZERO sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZERO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZERO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZERO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZERO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ZeroLend phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZERO đến TWD
1 ZERO thành NT$0.002939 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZERO đến CNY
1 ZERO thành ¥0.0007038 CNY
popular info Króna Iceland
ZERO đến ISK
1 ZERO thành kr0.01262 ISK
popular info Đô la Mỹ
ZERO đến USD
1 ZERO thành $0.{4}9728 USD
popular info Euro
ZERO đến EUR
1 ZERO thành €0.{4}8613 EUR
popular info Đô la Canada
ZERO đến CAD
1 ZERO thành C$0.0001350 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZERO đến KRW
1 ZERO thành ₩0.1359 KRW
popular info Yên Nhật
ZERO đến JPY
1 ZERO thành ¥0.01409 JPY
popular info Bảng Anh
ZERO đến GBP
1 ZERO thành £0.{4}7302 GBP
popular info Real Brazil
ZERO đến BRL
1 ZERO thành R$0.0005518 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr20,712.13 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr290.96 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr506.41 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr81.73 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001292 ISK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr35.1 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr94.82 ISK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr1,594 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr24.75 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,974.96 ISK

Bảng chuyển đổi từ ZERO sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của ZeroLend đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZERO thành Króna Iceland đã thay đổi -8.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.49%, đạt mức cao nhất là 0.01274 ISK và mức thấp nhất là 0.01179 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZERO là kr0.01095 ISK , thay đổi +15.46% so với giá hiện tại. ZeroLend đã thay đổi
-kr
0.05202ISK
, tương đương mức thay đổi -80.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:40 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZEROkr0.006309kr0.006041
+4.49%
1 ZEROkr0.01262kr0.01208
+4.49%
5 ZEROkr0.06309kr0.06041
+4.49%
10 ZEROkr0.1262kr0.1208
+4.49%
50 ZEROkr0.6309kr0.6041
+4.49%
100 ZEROkr1.26kr1.21
+4.49%
500 ZEROkr6.31kr6.04
+4.49%
1000 ZEROkr12.62kr12.08
+4.49%

Câu Hỏi Thường Gặp ZERO/ISK

1 ZeroLend bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 ZeroLend (ZERO) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01262.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZERO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 79.26 ZERO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZERO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZERO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZERO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 396.29 ZERO, trong khi 5 ZERO sẽ có giá khoảng 0.06309ISK.
Giá cao nhất của ZERO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZERO tính theo ISK là kr0.1822. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZERO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZeroLend tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZeroLend (ZERO) đã giảm 8.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZeroLend (ZERO) đã tăng 15.46% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZERO thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZeroLend và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZERO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZERO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZERO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZERO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZERO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZeroLend và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.