Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZERO thành HKD

ZERO/HKD: 1 ZERO = 0.0006534 HKD. Giá chuyển đổi 1 ZeroLend (ZERO) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.0006534 HKD hôm nay.
ZERO
ZERO
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZERO/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZeroLend (ZERO) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZERO hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZERO hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 ZERO sẽ mất 0.00 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 1,530.55 ZERO và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 7,652.76 ZERO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZERO sang HKD

Chuyển đổi HKD sang ZERO

ZeroLend
Đô la Hồng Kông
1 ZERO
0.0006534  HKD
2 ZERO
0.001307  HKD
5 ZERO
0.003267  HKD
10 ZERO
0.006534  HKD
20 ZERO
0.01307  HKD
50 ZERO
0.03267  HKD
100 ZERO
0.06534  HKD
200 ZERO
0.1307  HKD
500 ZERO
0.3267  HKD
1000 ZERO
0.6534  HKD
5000 ZERO
3.27  HKD
10000 ZERO
6.53  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZERO thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của ZeroLend tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZERO sang HKD, lên đến 10000 ZERO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
ZeroLend
10 HKD
15,305.51 ZERO
50 HKD
76,527.55 ZERO
100 HKD
153,055.11 ZERO
200 HKD
306,110.22 ZERO
500 HKD
765,275.54 ZERO
1000 HKD
1,530,551.09 ZERO
2000 HKD
3,061,102.18 ZERO
5000 HKD
7,652,755.45 ZERO
10000 HKD
15,305,510.9 ZERO
50000 HKD
76,527,554.48 ZERO
100000 HKD
153,055,108.96 ZERO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành ZERO toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo ZeroLend đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang ZERO, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZERO/HKD

ZERO/HKD: 1 ZERO = 0.0006534 HKD; 2025/04/27 12:48:00
Trong 1D vừa qua, ZeroLend đã thay đổi -0.33% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZeroLend(ZERO) đã thay đổi -0.33% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành ZERO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZERO sang HKD: Biến động và thay đổi giá của ZeroLend/HKD

Giá ZeroLend cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.0007491 HKD trong khi giá ZeroLend thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.0006167 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZeroLend theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZERO theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0006980 HKD
0.0007491 HKD
0.0009642 HKD
0.002440 HKD
Thấp
0.0006515 HKD
0.0006167 HKD
0.0006091 HKD
0.0005269 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.33%
+4.45%
-24.38%
-36.92%

Thông tin ZeroLend

Số liệu thị trường ZERO sang HKD

ZERO/HKD:
HK$0.0006534
Khối lượng ZERO 24 giờ:
HK$22,850,727.88
Vốn hóa thị trường ZERO:
HK$35,848,686.6
Nguồn cung lưu hành ZERO:
54.87B ZERO

Tỷ giá ZERO sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ZeroLend thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ZeroLend là HK$0.0006534 mỗi ZERO, với tổng vốn hoá thị trường của HK$35,848,686.6 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 54,868,247,000 ZERO. Khối lượng giao dịch của ZeroLend đã thay đổi -18.32% (HK$-5,124,400.00 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZERO là HK$27,975,127.88.

Thông tin thêm về ZeroLend trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZeroLend phổ biến nhất là ZERO sang HKD, trong đó mã của ZeroLend là ZERO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZERO sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZERO sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZERO (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZERO bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZERO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ZeroLend phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZERO đến TWD
1 ZERO thành NT$0.002741 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZERO đến CNY
1 ZERO thành ¥0.0006138 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZERO đến USD
1 ZERO thành $0.{4}8421 USD
popular info Đô la Hồng Kông
ZERO đến HKD
1 ZERO thành HK$0.0006534 HKD
popular info Euro
ZERO đến EUR
1 ZERO thành €0.{4}7408 EUR
popular info Đô la Canada
ZERO đến CAD
1 ZERO thành C$0.0001169 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZERO đến KRW
1 ZERO thành ₩0.1211 KRW
popular info Yên Nhật
ZERO đến JPY
1 ZERO thành ¥0.01210 JPY
popular info Bảng Anh
ZERO đến GBP
1 ZERO thành £0.{4}6325 GBP
popular info Real Brazil
ZERO đến BRL
1 ZERO thành R$0.0004792 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets JUST
JST đến HKD
1 JST thành HK$0.3228 HKD
other assets ARPA
ARPA đến HKD
1 ARPA thành HK$0.2103 HKD
other assets Alchemy Pay
ACH đến HKD
1 ACH thành HK$0.2165 HKD
other assets Bubblemaps
BMT đến HKD
1 BMT thành HK$0.9785 HKD
other assets Turbo
TURBO đến HKD
1 TURBO thành HK$0.04133 HKD
other assets TRON
TRX đến HKD
1 TRX thành HK$1.94 HKD
other assets Steem
STEEM đến HKD
1 STEEM thành HK$1.25 HKD
other assets Ethereum Name Service
ENS đến HKD
1 ENS thành HK$144.4 HKD
other assets Wing Finance
WING đến HKD
1 WING thành HK$9.05 HKD
other assets Frax Share
FXS đến HKD
1 FXS thành HK$20.75 HKD

Bảng chuyển đổi từ ZERO sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của ZeroLend đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZERO thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +4.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.33%, đạt mức cao nhất là 0.0006980 HKD và mức thấp nhất là 0.0006515 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZERO là HK$0.0008639 HKD , thay đổi -24.38% so với giá hiện tại. ZeroLend đã thay đổi
-HK$
0.004689HKD
, tương đương mức thay đổi -87.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:48 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZEROHK$0.0003267HK$0.0003278
-0.33%
1 ZEROHK$0.0006534HK$0.0006555
-0.33%
5 ZEROHK$0.003267HK$0.003278
-0.33%
10 ZEROHK$0.006534HK$0.006555
-0.33%
50 ZEROHK$0.03267HK$0.03278
-0.33%
100 ZEROHK$0.06534HK$0.06555
-0.33%
500 ZEROHK$0.3267HK$0.3278
-0.33%
1000 ZEROHK$0.6534HK$0.6555
-0.33%

Câu Hỏi Thường Gặp ZERO/HKD

1 ZeroLend bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 ZeroLend (ZERO) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0006534.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZERO với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,530.55 ZERO đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZERO sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZERO sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZERO bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 7,652.76 ZERO, trong khi 5 ZERO sẽ có giá khoảng 0.003267HKD.
Giá cao nhất của ZERO/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZERO tính theo HKD là HK$0.01090. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZERO/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZeroLend tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZeroLend (ZERO) đã tăng 4.45%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZeroLend (ZERO) đã giảm 24.38% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZERO thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZeroLend và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZERO/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZERO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZERO/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZERO/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZERO/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZeroLend và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.