Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WUF thành MNT

WUF/MNT: 1 WUF = 0.0007238 MNT. Giá chuyển đổi 1 WUFFI (WUF) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.0007238 MNT hôm nay.
WUF
WUF
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WUF/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WUFFI (WUF) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WUF hiện có giá trị là 0.00 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WUF hiện có giá 0.00 MNT, nghĩa là mua 5 WUF sẽ mất 0.00 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 1,381.52 WUF và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 6,907.61 WUF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WUF sang MNT

Chuyển đổi MNT sang WUF

WUFFI
Tugrik Mông Cổ
1 WUF
0.0007238  MNT
2 WUF
0.001448  MNT
5 WUF
0.003619  MNT
10 WUF
0.007238  MNT
20 WUF
0.01448  MNT
50 WUF
0.03619  MNT
100 WUF
0.07238  MNT
200 WUF
0.1448  MNT
500 WUF
0.3619  MNT
1000 WUF
0.7238  MNT
10000 WUF
7.24  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WUF thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của WUFFI tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WUF sang MNT, lên đến 10000 WUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
WUFFI
100 MNT
138,152.16 WUF
200 MNT
276,304.33 WUF
500 MNT
690,760.82 WUF
1000 MNT
1,381,521.64 WUF
2000 MNT
2,763,043.28 WUF
5000 MNT
6,907,608.21 WUF
10000 MNT
13,815,216.42 WUF
50000 MNT
69,076,082.09 WUF
100000 MNT
138,152,164.19 WUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành WUF toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo WUFFI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang WUF, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WUF/MNT

WUF/MNT: 1 WUF = 0.0007238 MNT; 2025/05/15 03:00:22
Trong 1D vừa qua, WUFFI đã thay đổi -2.63% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WUFFI(WUF) đã thay đổi -2.63% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành WUF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WUF sang MNT: Biến động và thay đổi giá của WUFFI/MNT

Giá WUFFI cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.0007534 MNT trong khi giá WUFFI thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.0007115 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WUFFI theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WUF theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0007455 MNT
0.0007534 MNT
0.0007534 MNT
0.001045 MNT
Thấp
0.0007233 MNT
0.0007115 MNT
0.0006272 MNT
0.0006272 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.63%
+1.40%
+1.90%
-26.95%

Thông tin WUFFI

Số liệu thị trường WUF sang MNT

WUF/MNT:
₮0.0007238
Khối lượng WUF 24 giờ:
₮1,133,899,386.47
Vốn hóa thị trường WUF:
₮60,506,443,540.19
Nguồn cung lưu hành WUF:
83.59T WUF

Tỷ giá WUF sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WUFFI thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WUFFI là ₮0.0007238 mỗi WUF, với tổng vốn hoá thị trường của ₮60,506,443,540.19 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 83,590,960,000,000 WUF. Khối lượng giao dịch của WUFFI đã thay đổi +21.54% (₮200,982,102.22 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WUF là ₮932,917,284.25.

Thông tin thêm về WUFFI trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WUFFI phổ biến nhất là WUF sang MNT, trong đó mã của WUFFI là WUF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92396.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77897.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144469.66 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583153.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8831813.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WUF sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WUF sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WUF (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WUF bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WUF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi WUFFI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WUF đến TWD
1 WUF thành NT$0.{5}6424 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WUF đến CNY
1 WUF thành ¥0.{5}1536 CNY
popular info Đô la Mỹ
WUF đến USD
1 WUF thành $0.{6}2130 USD
popular info Euro
WUF đến EUR
1 WUF thành €0.{6}1903 EUR
popular info Đô la Canada
WUF đến CAD
1 WUF thành C$0.{6}2976 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WUF đến KRW
1 WUF thành ₩0.0002981 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
WUF đến MNT
1 WUF thành ₮0.0007238 MNT
popular info Yên Nhật
WUF đến JPY
1 WUF thành ¥0.{4}3116 JPY
popular info Bảng Anh
WUF đến GBP
1 WUF thành £0.{6}1604 GBP
popular info Real Brazil
WUF đến BRL
1 WUF thành R$0.{5}1201 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Ondo
ONDO đến MNT
1 ONDO thành ₮3,425.38 MNT
other assets Privasea AI
PRAI đến MNT
1 PRAI thành ₮302.21 MNT
other assets Amp
AMP đến MNT
1 AMP thành ₮17.03 MNT
other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮350,522,681.23 MNT
other assets DAR Open Network
D đến MNT
1 D thành ₮168.39 MNT
other assets Epic Chain
EPIC đến MNT
1 EPIC thành ₮5,475.88 MNT
other assets Neon EVM
NEON đến MNT
1 NEON thành ₮600.01 MNT
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến MNT
1 LAUNCHCOIN thành ₮913.18 MNT
other assets Helium
HNT đến MNT
1 HNT thành ₮13,972.52 MNT
other assets PARSIQ
PRQ đến MNT
1 PRQ thành ₮178.81 MNT

Bảng chuyển đổi từ WUF sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của WUFFI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WUF thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +1.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.63%, đạt mức cao nhất là 0.0007455 MNT và mức thấp nhất là 0.0007233 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 WUF là ₮0.0007104 MNT , thay đổi +1.90% so với giá hiện tại. WUFFI đã thay đổi
-
0.001361MNT
, tương đương mức thay đổi -65.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:00 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WUF₮0.0003619₮0.0003717
-2.63%
1 WUF₮0.0007238₮0.0007434
-2.63%
5 WUF₮0.003619₮0.003717
-2.63%
10 WUF₮0.007238₮0.007434
-2.63%
50 WUF₮0.03619₮0.03717
-2.63%
100 WUF₮0.07238₮0.07434
-2.63%
500 WUF₮0.3619₮0.3717
-2.63%
1000 WUF₮0.7238₮0.7434
-2.63%

Câu Hỏi Thường Gặp WUF/MNT

1 WUFFI bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 WUFFI (WUF) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.0007238.
Tôi có thể mua bao nhiêu WUF với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,381.52 WUF đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WUF sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WUF sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WUF bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 6,907.61 WUF, trong khi 5 WUF sẽ có giá khoảng 0.003619MNT.
Giá cao nhất của WUF/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WUF tính theo MNT là ₮0.005683. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WUF/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WUFFI tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WUFFI (WUF) đã tăng 1.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WUFFI (WUF) đã tăng 1.90% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WUF thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WUFFI và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WUF/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WUF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WUF/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WUF/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WUF/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WUFFI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.