Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WUF thành ISK

WUF/ISK: 1 WUF = 0.{4}2763 ISK. Giá chuyển đổi 1 WUFFI (WUF) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{4}2763 ISK hôm nay.
WUF
WUF
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WUF/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WUFFI (WUF) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WUF hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WUF hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 WUF sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 36,190.37 WUF và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 180,951.86 WUF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WUF sang ISK

Chuyển đổi ISK sang WUF

WUFFI
Króna Iceland
1 WUF
0.{4}2763  ISK
2 WUF
0.{4}5526  ISK
5 WUF
0.0001382  ISK
10 WUF
0.0002763  ISK
20 WUF
0.0005526  ISK
50 WUF
0.001382  ISK
100 WUF
0.002763  ISK
200 WUF
0.005526  ISK
500 WUF
0.01382  ISK
1000 WUF
0.02763  ISK
5000 WUF
0.1382  ISK
10000 WUF
0.2763  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WUF thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của WUFFI tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WUF sang ISK, lên đến 10000 WUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
WUFFI
10 ISK
361,903.72 WUF
50 ISK
1,809,518.58 WUF
100 ISK
3,619,037.15 WUF
200 ISK
7,238,074.3 WUF
500 ISK
18,095,185.75 WUF
1000 ISK
36,190,371.51 WUF
2000 ISK
72,380,743.01 WUF
5000 ISK
180,951,857.53 WUF
10000 ISK
361,903,715.06 WUF
50000 ISK
1,809,518,575.32 WUF
100000 ISK
3,619,037,150.63 WUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành WUF toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo WUFFI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang WUF, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WUF/ISK

WUF/ISK: 1 WUF = 0.{4}2763 ISK; 2025/05/14 18:19:27
Trong 1D vừa qua, WUFFI đã thay đổi -0.90% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WUFFI(WUF) đã thay đổi -0.90% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành WUF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WUF sang ISK: Biến động và thay đổi giá của WUFFI/ISK

Giá WUFFI cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{4}2874 ISK trong khi giá WUFFI thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{4}2702 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WUFFI theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WUF theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}2857 ISK
0.{4}2874 ISK
0.{4}2874 ISK
0.{4}3988 ISK
Thấp
0.{4}2759 ISK
0.{4}2702 ISK
0.{4}2393 ISK
0.{4}2393 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.90%
+1.19%
+3.91%
-25.80%

Thông tin WUFFI

Số liệu thị trường WUF sang ISK

WUF/ISK:
kr0.{4}2763
Khối lượng WUF 24 giờ:
kr38,692,828.85
Vốn hóa thị trường WUF:
kr2,309,756,876.94
Nguồn cung lưu hành WUF:
83.59T WUF

Tỷ giá WUF sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WUFFI thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WUFFI là kr0.{4}2763 mỗi WUF, với tổng vốn hoá thị trường của kr2,309,756,876.94 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 83,590,960,000,000 WUF. Khối lượng giao dịch của WUFFI đã thay đổi +34.44% (kr9,911,252.44 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WUF là kr28,781,576.42.

Thông tin thêm về WUFFI trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WUFFI phổ biến nhất là WUF sang ISK, trong đó mã của WUFFI là WUF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78082.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582826.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857318.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WUF sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WUF sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WUF (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WUF bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WUF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi WUFFI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WUF đến TWD
1 WUF thành NT$0.{5}6467 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WUF đến CNY
1 WUF thành ¥0.{5}1536 CNY
popular info Króna Iceland
WUF đến ISK
1 WUF thành kr0.{4}2763 ISK
popular info Đô la Mỹ
WUF đến USD
1 WUF thành $0.{6}2131 USD
popular info Euro
WUF đến EUR
1 WUF thành €0.{6}1905 EUR
popular info Đô la Canada
WUF đến CAD
1 WUF thành C$0.{6}2978 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WUF đến KRW
1 WUF thành ₩0.0002988 KRW
popular info Yên Nhật
WUF đến JPY
1 WUF thành ¥0.{4}3124 JPY
popular info Bảng Anh
WUF đến GBP
1 WUF thành £0.{6}1605 GBP
popular info Real Brazil
WUF đến BRL
1 WUF thành R$0.{5}1198 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr335,639.83 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr138.79 ISK
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến ISK
1 PEOPLE thành kr4.45 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,377,110.82 ISK
other assets Ondo
ONDO đến ISK
1 ONDO thành kr133.31 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr74.87 ISK
other assets Raydium
RAY đến ISK
1 RAY thành kr449.33 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,792.58 ISK
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến ISK
1 GST thành kr1.38 ISK
other assets Walrus
WAL đến ISK
1 WAL thành kr93.67 ISK

Bảng chuyển đổi từ WUF sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của WUFFI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WUF thành Króna Iceland đã thay đổi +1.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.90%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2857 ISK và mức thấp nhất là 0.{4}2759 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 WUF là kr0.{4}2659 ISK , thay đổi +3.91% so với giá hiện tại. WUFFI đã thay đổi
-kr
0.{4}5332ISK
, tương đương mức thay đổi -65.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:19 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WUFkr0.{4}1382kr0.{4}1394
-0.90%
1 WUFkr0.{4}2763kr0.{4}2788
-0.90%
5 WUFkr0.0001382kr0.0001394
-0.90%
10 WUFkr0.0002763kr0.0002788
-0.90%
50 WUFkr0.001382kr0.001394
-0.90%
100 WUFkr0.002763kr0.002788
-0.90%
500 WUFkr0.01382kr0.01394
-0.90%
1000 WUFkr0.02763kr0.02788
-0.90%

Câu Hỏi Thường Gặp WUF/ISK

1 WUFFI bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 WUFFI (WUF) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}2763.
Tôi có thể mua bao nhiêu WUF với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 36,190.37 WUF đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WUF sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WUF sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WUF bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 180,951.86 WUF, trong khi 5 WUF sẽ có giá khoảng 0.0001382ISK.
Giá cao nhất của WUF/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WUF tính theo ISK là kr0.0002168. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WUF/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WUFFI tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WUFFI (WUF) đã tăng 1.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WUFFI (WUF) đã tăng 3.91% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WUF thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WUFFI và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WUF/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WUF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WUF/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WUF/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WUF/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WUFFI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.